Cách Gọi Tên động Vật Nhỏ Trong Tiếng Anh - E
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Việt, con bò con được gọi là bê, trâu con được gọi là nghé. Vậy trong tiếng Anh, các con vật nhỏ được gọi là gì?
Bunny – /ˈbʌn.i/: thỏ con
Calf – /kæf/: chỉ các con vật như voi, bò, trâu, nai con…
Chick – /tʃɪk/: gà con, chim con
Cub – /kʌb/: thú con (như hổ, sư tử, sói, gấu…)
Duckling – /ˈdʌklɪŋ/: vịt con
Fawn – /fɔːn/: hươu nhỏ, nai nhỏ
Foal – /foʊl/: ngựa con, lừa con.
Fry – /fraɪ/: cá con
Gosling – /’gɔzliɳ/: ngựa con, lừa con
Joey – ‘dʤoui/: canguro con
Kid – /kɪd/: dê con
Kit/Kitten – /kɪt//ˈkɪtn/: mèo con
Lamp – /læmp/: cừu con
Owlet – /’aʊlit/: cú con
Parr – /pɑ: /: cá hồi con
Tadpole – /ˈtæd.poʊl/: nòng nọc
Piglet – /’piglit/: lợn con
Puppy – /ˈpʌp.i/: chó con
Squab – /skwɑːb/: chim bồ câu non
A baby cow is called calf. – Con bò con thì được gọi là con bê.
(Theo DKN)
TweetTừ khóa » Con Bò Tiếng Anh Gọi Là Gì
-
→ Con Bò, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Con Trâu, Bò Tiếng Anh Là Gì – Tên Con Vật Bằng Tiếng Anh?
-
Con Bò Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Con Bò Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Với Con Bò đực Và Con Bò Con
-
CON BÒ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Con Bò Tiếng Anh Là Gì - Cách Gọi Tên Động Vật Nhỏ ...
-
Con Bò Tiếng Anh đọc Là Gì - Hàng Hiệu
-
Thành Ngữ Tiếng Anh Thông Dụng: Cash Cow (VOA) - YouTube
-
BÒ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Bò Trong Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Top 19 Con Bò Cái Bằng Tiếng Anh Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
BÒ CON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Con Bọ Hung Tiếng Anh Là Gì? - .vn