Cách Học Từ Vựng Tiếng Nhật N4 Hiệu Quả
Có thể bạn quan tâm
Học từ vựng tiếng Nhật N4 là bước quan trọng chuẩn bị cho kỳ thi JLPT nói riêng và để sử dụng tiếng Nhật thành thạo trong cuộc sống nói chung.

Sau khi hoàn thành chương trình Sơ cấp cả N5 và N4, vốn từ vựng các bạn thu được lên tới khoảng 2000 từ, có thể ứng dụng vào giao tiếp căn bản trong cuộc sống và công việc.
Để học từ vựng N4 hiệu quả, các bạn lưu ý những điểm sau:
➧ Học từ mới kết hợp với đặt câu càng nhiều càng tốt nếu có thể
Ví dụ: Bạn học xong từ 彼女 (かのじょ) - Cô ấy. Các bạn có thể đặt nhiều câu như:
彼女 はだれですか Cô ấy là ai
彼女 は わたしのともだちです Cô ấy là bạn tôi
彼女 は 恋人 Cô ấy là người yêu của tôi
彼女 は 背が高くて細い Cô ấy cao và gầy
➧ Học từ vựng theo các cặp từ trái nghĩa sẽ giúp bạn nhớ từ một cách logic và lâu hơn
| 寂しい さびしい Buồn, cô đơn | うれしい Vui mừng |
| 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu | 輸入 ゆにゅう・する Nhập khẩu |
| ソフト Mềm | 堅い かたい Cứng |
| 苦い にがい Đắng | 甘い あまい Ngọt |
| 動物園 どうぶつえん Động vật | 植物 しょくぶつ Thực vật |
➧ Học từ vựng theo nhóm chủ đề, để dễ dàng liên tưởng và mở rộng các từ mới có liên quan
世界 せかい Thế giới
西洋 せいよう Nước Tây Âu
政治 せいじ Chính trị
戦争 せんそう Chiến tranh
アフリカ Châu Phi
アジア Châu Á
➧ Khi học tiếng Nhật N4, cần kết nối từ vựng đang học với thực tế, ví dụ, nếu bạn đang ở dưới bếp, bạn có thể nhìn các vật dụng và nhớ tên tiếng Nhật của chúng. Nếu không nhớ ra ngay, bạn có thể tra từ điển lại sau đó, như vậy lượng từ vựng sẽ được luyện tập và bổ sung mỗi ngày.
➧ Nghe từ vựng khi rảnh rỗi: Khoảng thời gian trống trong ngày của mỗi chúng ta đều khá nhiều, đó là những lúc di chuyển trên xe bus, hoặc ngồi chờ đến giờ xem phim… hãy tận dụng những lúc đó để luyện nghe file từ vựng có sẵn, hoặc tự mình ghi âm để nghe lại.
➧ Luyện thi N4 phần từ vựng song song với Hán tự. Việc này sẽ giúp các bạn phân biệt được các từ tiếng Nhật có cách đọc giống nhau nhưng ý nghĩa khác biệt. Đồng thời, bổ trợ cho việc học Kanji của bạn.
| Kanji | Hiragana | Hán Việt | Ý nghĩa |
| 学生 | がくせい | HỌC SINH | Học sinh |
| 会社員 | かいしゃいん | HỘI XÃ VIÊN | Nhân viên công ty |
| 銀行員 | ぎんこういん | NGÂN HÀNG VIÊN | Nhân viên ngân hàng |
| 医者 | いしゃ | Y GIẢ | Bác sĩ |
| 研 究者 | けんきゅうしゃ | NGHIÊN CỨU GIẢ | Nhà nghiên cứu |
| 大学 | だいがく | ĐẠI HỌC | Đại học |
Danh sách từ vựng cần thiết cho kỳ thi năng lực tiếng Nhật N4
1 - あ ⇒ Ah
2 - ああ ⇒ Như thế
3 - あいさつ・する ⇒ Chào hỏi
4 - 間 あいだ ⇒ Giữa
5 - 合う あう ⇒ Hợp, phù hợp
6 - あかちゃん ⇒ Em bé
7 - 上る あがる ⇒ Tăng lên, đi lên, nâng lên
8 - 赤ん坊 あかんぼう ⇒ Em bé sơ sinh
9 - 空く あく ⇒ Trống rỗng
10 - アクセサリー ⇒ Đồ nữ trang
11 - あげる ⇒ Tăng lên, nâng lên, cho, biết, tặng
12 - 浅い あさい ⇒ nông cạn, hời hợt
13 - 味 あじ ⇒ Vị, hương vị
14 - アジア ⇒ Châu Á
15 - 明日 あす ⇒ Ngày mai
16 - 遊び あそび ⇒ Chơi
17 - 集る あつまる ⇒ Tập hợp, thu thập
18 - 集める あつめる ⇒ Thu thập
19 - アナウンサー ⇒ Người phát thanh viên
20 - アフリカ ⇒ Châu Phi
Các bạn download toàn bộ 627 từ vựng tiếng Nhật N4 : Tại đây
Từ vựng tiếng Nhật N4 chính là công cụ để các bạn có thể thi đỗ kỳ thi năng lực tiếng Nhật cấp độ N4. Tạo tiền đề vững chắc cho việc học lên Trung cấp và Cao cấp tiếng Nhật. Chúc các bạn học tập tốt và đạt kết quả mong đợi trong kỳ thi tới.
Từ khóa » Học Từ Vựng Tiếng Nhật N4
-
TOÀN BỘ TỪ VỰNG N4 ĐẦY ĐỦ NHẤT - CÓ TIẾNG VIỆT - YouTube
-
CÂN HẾT 700 TỪ VỰNG N4 TRONG KHI NGỦ - YouTube
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật N4 JLPT
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật N4 PDF - Tài Liệu JLPT N4
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Nhật N4 - Hikari Academy
-
Tổng Hợp 700 Từ Vựng Tiếng Nhật N5, N4
-
Thẻ Học Từ Vựng Tiếng Nhật N4 - 2 Xấp
-
Cách Học Từ Vựng Tiếng Nhật Nhớ Lâu.
-
Lộ Trình 'đánh Bay' Tiếng Nhật N4 Trong Vòng 3 Tháng - Riki Nihongo
-
Bộ Thẻ Học Tiếng Nhật Từ Vựng N4 | Tiki
-
Từ Vựng Và Ngữ Pháp N4, Tài Liệu Học Tiếng Nhật Pdf
-
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT N4 - .vn
-
15 ĐIỀU NÊN VÀ KHÔNG NÊN ĐỂ HỌC TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT ...