Cách Hỏi Giá Cả Và Trả Lời, Nói Giá Tiền Bằng Tiếng Anh | VFO.VN
Có thể bạn quan tâm
Forum Chủ đề hoi gia ca hoi gia tieng anh noi gia tien tieng anh tiếng anh tra loi gia ca tra loi gia tien B
- Diễn đàn
- Mới nhất
- Công nghệ
- Điện thoại
- Máy tính
- Xe
- Thủ Thuật
- Hỏi đáp
Tìm kiếm
Mọi thứ Chủ đề Diễn đàn này Chủ đề này Chỉ tìm trong tiêu đề Tìm Tìm kiếm nâng cao… Menu Đăng nhập Đăng ký Install the app Cài đặt You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.You should upgrade or use an alternative browser.- Kiến thức
- Học tập
- Tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Forever Alone
- 7/2/16
I. Hỏi giá cả, giá tiền bằng tiếng Anh
- Có rất nhiều cách để hỏi giá một món hàng, tuy nhiên thường sử dụng một số mẫu sau đây How much is it? (Giá của nó là bao nhiêu(chỉ vào đồ cần mua)) How much is it to go to the cinema? (Đi xem phim thì giá bao nhiêu?) How much is it for the ticket? (Giá vé bao nhiêu?) How much does it run? How much does it run for? Hai câu này cũng có nghĩa là hỏi về giá cả, đừng bối rối khi nghe thấy từ “run” How much does it cost? How much does it cost to go to France? (Đi Pháp thì tốn bao nhiêu tiền?) How much does it cost for the coat? (Cái áo khoác có giá bao nhiêu?) How does it sell for? (Cái này bán thế nào vậy?) How will it cost me? How will it cost us? How much are you asking? How much do you charge to travel to Thailand? (Phí du lịch Thái Lan bao nhiêu tiền?) How much do you charge for this house? (Bạn bán căn nhà này giá bao nhiêu?) - Ngoài ra bạn có thể thay thế chữ “how” trong những câu hỏi trên thành chữ “what”, trừ trường hợp của “How much is it?” Ex: What are asking for the umbrella? What do you charge for this house? What does it run for? What will it cost me? What does it sell for? - Nhưng thường là các câu hỏi “How much?” vẫn là phổ biến nhấtII. Cách đọc giá (USD)
- Khi đọc giá theo USD, sẽ có hai cách đọc, một cách đọc ngắn và một cách đọc dài Ex: $1.45 Long: one dollar and fourty five cents a dollar and fourty five cents Short: one, fourty five $18.99 Long: eighteen dollars and ninety nine cents Short: eighteen, ninety nine - Nếu sản phẩm đó có giá trên 1000USD thì bạn buộc phải đọc theo cách dài Ex: $4,432.99 Four thousand, for hundred, thirty two dollars and ninety nine cents $14,986.37 Fourteen thousand, nine hundred, eighty six dollars and thirty seven cents - Bắt đầu từ $.01 đến $.09 thì số 0 phải đọc là “o” chứ không được đọc là “zero” Ex: $9.05: 9 o 5 9 zero 5 $15.03: 15 o 3 - Nếu sản phẩm có giá dưới 1 USD thì ta phải dùng đến đơn vị cent chứ không dùng dollar Ex: $0.99: 99 cents $0.30: 30 cents - Ngoài ra trong đơn vị tiền tệ của Mỹ, chúng ta còn có 5 cách đọc khác nhau của từng lượng tiền Ex: $0.01 = 1 cent = a penny $0.05 = 5 cents = a nickel $0.1 = 10 cents = a dime $0.25 = 25 cents = a quarter $1.00 = 1 dollar = a buck III. Cách trả lời giá - Cũng giống như hỏi giá, khi chúng ta trả lời giá cả của một sản phẩm nào đó cũng rất đa dạng Ex: It’s $58 It’s about $37 The umbrella sells for $9 Three tickets go for $40 It’s priced at $100 IV. Đoạn hội thoại mẫu 1. A: Hello, Can I help you something? (Xin chào, tôi có thể giúp gì được cho bạn?) B: How much is this ring? (Cái nhẫn này giá bao nhiêu?) A: This one is $1500 (Cái này giá 1500 đô la) B: Oh, my! It’s too expensive (Ôi trời, nó mắc quá) 2. A: Sweatheart. Do you want to travel to Paris next month? (Anh yêu, anh có muốn đi du lịch Pari vào tháng tới không?) B: Hmmm. Let me think. What will it cost us? (Để anh suy nghĩ đã. Chúng ta sẽ tốn bao nhiêu?) A: I don’t know. I guess it’s about $4500 (Em cũng không biết nữa. Em đoán là khoảng 4500 đô la) B: Okay. We’ll go next month (Được đó. Tháng tới chúng ta sẽ đi) 3. A: I really like this house. It’s so beautiful (Tôi thực sự rất thích căn nhà này. Nó đẹp quá) B: Yes, madam. Lot of people like this house (Vâng, thưa bà. Có rất nhiều người thích ngôi nhà này) A: How much do you charge for it? (Anh bán nó giá thế nào?) B: It’s priced at $10000. But I will discount if you sign a contract right now (Nó có giá 10000 đô la. Nhưng tôi có thể giảm giá nếu bà ký hợp đồng ngay bây giờ) A: Okay. (Được rồi) Thật dễ dàng phải không nào. Chúc các bạn sẽ có được sự tự tin hỏi đáp giá cả bằng tiếng Anh khi bán cũng như khi mua hàng. Goodbye~buomgio
đọc thì được mà thấy lằng nhằng nản mất Hhanhan86
cũng muốn học tiếng anh lắm nhưng mà sao lại khó wa vậy nhỉ nhìn đúng là lằng nhằng thật đấy Đăng nhập bằng tài khoản VFO hoặc Facebook GoogleBài viết mới nhất
- Sách Hay Mỗi Ngày
- shopoga
- 5 phút trước
- Kho truyện ngắn cực hay
- shopoga
- 14 phút trước
- OPPO ra mắt máy tính bảng Pad 3 Pro
- Tuấn Hà
- 21:25 Hôm qua
- T Xiaomi sắp ra mắt Redmi K80 Pro
- Tin Tức
- 21:07 Hôm qua
- Grab tiếp tục hợp tác với Nasdaq quảng bá các quán ăn, nhà hàng
- NTTH
- 21:02 Hôm qua
Thống kê
Chủ đề 101,879 Bài viết 469,248 Thành viên 340,265 Thành viên mới nhất thanhlongvietqrBài viết được quan tâm nhiều
- OPPO ra mắt máy tính bảng Pad 3 Pro
- Tuấn Hà
- 21:25 Hôm qua
- Đánh giá nhanh Honor X7c: màn hình HD+ 120Hz, SoC Snapdragon 685, camera chính 108MP, loa kép
- Tuấn Hà
- 17:22 Hôm qua
- Grab tiếp tục hợp tác với Nasdaq quảng bá các quán ăn, nhà hàng
- NTTH
- 21:02 Hôm qua
- [QC] CellphoneS mở đặt trước OPPO Find X8
- TTKM
- 15:15 Hôm qua
- Cisco chính thức giới thiệu Wi-Fi 7 thông minh và an toàn
- NTTH
- 15:25 Hôm qua
Từ khóa » Cái Này Bao Nhiêu Tiền Tiếng Anh
-
Những Câu Tiếng Anh Hỏi Giá Tiền, Mua Bán Khi đi Du Lịch - Thủ Thuật
-
Cái Này Giá Bao Nhiêu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Cái Này Giá Bao Nhiêu? Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Này Bao Nhiêu Tiền Tiếng Anh Là Gì - Học Tốt
-
Cách Hỏi, Nói Giá Tiền Trong Tiếng Anh - Daful Bright Teachers
-
Hỏi, đáp Về Giá Tiền Trong Tiếng Anh - TiengAnhK12
-
Giá Cả Trong Tiếng Anh – Price | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Hỏi Bao Nhiêu Tiền Bằng Tiếng Anh?
-
Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Cơ Bản Khi đi Mua Sắm - Ecorp English
-
Cái Này Giá Bao Nhiêu? Trong Tiếng Tiếng Anh | Glosbe
-
Ngữ Pháp - Câu Hỏi “How Many” & “How Much”
-
Cách Hỏi Giá Tiền Với What - Trung Tâm Ngoại Ngữ SaiGon Vina
-
1001 Mẫu Câu Tiếng Anh Du Lịch Cho Bạn "tung Hoành" Vùng đất Mới
-
Những Câu Tiếng Anh Thông Dụng Khi đi Mua Sắm - Pasal