Cách Hỏi Lại Bằng Tiếng Anh Khi Bạn Nghe Không Rõ - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
Học một ngôn ngữ mới là thử thách đối với nhiều người. Ngay cả khi hiểu rõ kiến thức về từ vựng, phát âm, đọc và viết, bạn vẫn có thể gặp rắc rối khi thực hành giao tiếp ở bên ngoài sách vở. Những gì bạn nghe được trong thực tế nhiều khi rất khác với những gì bạn đã học.
Giọng đặc trưng vùng miền (accent), tốc độ nói, tiếng lóng và khác biệt trong cách sử dụng từ ngữ của mỗi người có thể khiến bạn bối rối như đang nghe một thứ tiếng khác ngoài tiếng Anh. EF English Live chia sẻ các cụm từ và cách diễn đạt hữu ích trong trường hợp bạn không chắc chắn về điều người kia đang nói.
Cách diễn đạt lịch sự
Những cách nói ngắn gọn thể hiện rằng bạn không nghe thấy hoặc không hiểu rõ điều vừa nghe:
- Excuse me?
- Pardon?
- I beg your pardon? (cách nói trang trọng được sử dụng phổ biến ở Anh).
Những cách nói dài hơn giúp diễn tả rằng bạn không hiểu dù đã nghe kỹ người kia nói:
- Sorry, I’m afraid I don’t follow you.
- Excuse me, could you repeat the question?
- I’m sorry, I don’t understand. Could you say it again?
- I’m sorry, I didn’t catch that. Would you mind speaking more slowly?
- I’m confused. Could you tell me again?
- I’m sorry, I didn’t understand. Could you repeat a little louder, please?
- I didn’t hear you. Please could you tell me again?
Cách diễn đạt thân mật
Đây là những cách nói phổ biến hơn để yêu cầu ai đó lặp lại câu nói:
- Sorry? (hữu ích nhất khi bạn không nghe thấy người kia nói gì)
- Sorry, what? (dùng khi không nhận ra từ bạn vừa nghe)
Cách diễn đạt mang tính suồng sã hơn:
- ‘Scuse me? (phiên bản khác của "excuse me")
- Huh? (không hẳn là một từ mà là một âm thanh hàm ý "I don't get it", "I don't understand", nên cân nhắc khi sử dụng vì có thể hơi thô lỗ).
- What? (đôi khi nghe có vẻ khá công kích)
- Eh? (âm thanh thường dùng để diễn đạt rằng rất khó nghe hoặc giải đoán ý ai đó)
- Hmm? (âm thanh sử dụng khi bạn hơi xao lãng, không tập trung lời người kia nói).
Tiếng lóng
- Come again?
- Say what? (tiếng Anh - Mỹ)
- Pass that by me again?
- You what? (phổ biến ở Anh)
- I don’t get it. (đồng nghĩa với "I don't understand")
Thành ngữ
Bạn có thể sử dụng những thành ngữ dưới đây để diễn đạt sáng tạo hơn theo cách của người bản xứ.
- I can’t make head nor tail of what you’re saying (Tôi không hiểu đầu đuôi gì cả).
- This is all Greek to me (Greek: tiếng Hy Lạp, cả câu có nghĩa tất cả đều khó hiểu).
- Sorry this is as clear as mud to me (mud: bùn, cách ví von "rõ như bùn" ngụ ý bạn chẳng rõ gì cả).
Phiêu Linh
>>Nghệ thuật nói 'không' trong tiếng Anh>>Ý nghĩa của thành ngữ tiếng Anh về đồ ăn
Từ khóa » Nói Qua Nói Lại Tiếng Anh Là Gì
-
NÓI LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NÓI ĐI NÓI LẠI MỘT VIỆC GÌ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh
-
NÓI ĐI NÓI LẠI MỘT VIỆC GÌ - Translation In English
-
Nói Lại - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
4 Cụm Từ Diễn đạt Cần Thiết Cho Giao Tiếp - VnExpress
-
Nói đi Cũng Phải Nói Lại Tiếng Anh Là Gì - Xây Nhà
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp
-
20 Thành Ngữ Tiếng Anh Bạn Cần Biết ‹ GO Blog - EF Education First
-
Tổng Hợp Các Từ Nối Trong Tiếng Anh Giúp Bạn Giao Tiếp Lưu Loát Hơn
-
300 Thành Ngữ Anh - Việt Phổ Biến Nhất Trong Tiếng Anh Giao Tiếp
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Nói Lái Tiếng Anh Là Gì - Hello Sức Khỏe
-
10 Cách Luyện Nói Tiếng Anh đơn Giản Mà Có Võ - Impactus
-
Nói Lái – Wikipedia Tiếng Việt