Cách Hỏi Và Trả Lời Với Các Dạng Câu “Do You Know Where…?”, “I Don ...
Có thể bạn quan tâm
Trong tiếng Anh, có vô vàn những câu hỏi khác nhau và được chia làm hai dạng chính là câu hỏi trực tiếp và gián tiếp. “Do you know where …?”, “I don’t know what …” là dạng câu hỏi gián tiếp được dùng để lấy thông tin từ phía người nghe nhưng lịch sự hơn so với câu hỏi trực tiếp. Vậy bạn đã nắm rõ dạng câu hỏi này chưa? Hôm nay, hãy cùng Jaxtina tìm hiểu về cách hỏi và trả lời với các dạng câu “Do you know where …?”, “I don’t know what …” trong bài viết chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm học tiếng Anh sau nhé!
Nội dung bài viết
- 1. Câu hỏi gián tiếp
- 2. Câu hỏi với do/does/did (thì hiện tại đơn và quá khứ đơn)
- 3. Câu hỏi bắt đầu bằng ‘Is/ Do/ Can/ …’ (Yes/ No questions)
- Xem đáp án
- Xem đáp án
1. Câu hỏi gián tiếp
Câu hỏi gián tiếp là loại câu hỏi lấy thông tin từ phía người nghe nhưng nó lịch sự hơn so với câu hỏi trực tiếp.
– Bạn hãy xem ví dụ sau đây:
Câu hỏi trực tiếp: Where is Paula? (Paula ở đâu?)
Trong câu hỏi gián tiếp: Do you know where Paula is? (không nói ‘Do you know where is Paula?’) (Bạn có biết Paula ở đâu không?)
Tương tự, chúng ta cũng có các cách nói gián tiếp khác của trường hợp này:
I know where Paula is. (Tôi biết Paula ở đâu.) I don’t know where Paula is. (Tôi không biết Paula ở đâu.) Can you tell me where Paula is? (Bạn có thể cho tôi biết Paula ở đâu được không?)
Dưới đây là các ví dụ về câu hỏi trực tiếp với từ để hỏi và các câu hỏi gián tiếp với từ để hỏi tương ứng:
Câu hỏi trực tiếp với từ để hỏi:
Who are those people? (Đó là những ai vậy?) How old is Linda? (Linda bao nhiêu tuổi?) What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?) Where can I go? (Tôi có thể đi đâu?) How much is this camera? (Chiếc máy ảnh này giá bao nhiêu?) When are you going away? (Khi nào bạn định đi?) Where have they gone? (Họ đi đâu rồi?) What was Ann wearing? (Ann mặc cái gì thế?)
Câu hỏi gián tiếp:
Do you know (Bạn có biết) Can you tell me (Bạn có thể cho tôi biết) | who those people are (những người đó là ai) how old Linda is (Linda bao nhiêu tuổi) what time it is (mấy giờ rồi) where I can go (Tôi có thể đi đâu) how much this camera is (chiếc máy ảnh này bao nhiêu tiền) when you’re going away (khi nào bạn chuẩn bị đi) where they have gone (họ đi đâu rồi) what Ann was wearing (Ann mặc cái gì vậy) | ? |
I know (Tôi biết) I don’t know (Tôi không biết) I don’t remember (Tôi không nhớ) |
>>>> Xem Thêm: Các cách sử dụng trợ động từ trong tiếng Anh
2. Câu hỏi với do/does/did (thì hiện tại đơn và quá khứ đơn)
– Hãy xem ví dụ sau đây:
Câu hỏi trực tiếp: Where does he live? (Anh ấy sống ở đâu?)
Trong câu hỏi gián tiếp: Do you know where he lives? (Không phải ‘Do you know where he live?’) (Bạn có biết anh ấy sống ở đâu không?)
Dưới đây là các ví dụ về câu hỏi trực tiếp có dùng trợ động từ do/does/did và các câu hỏi gián tiếp tương ứng:
Câu hỏi trực tiếp:
How do aeroplanes fly? (Máy bay bay như thế nào?) What does Jane want? (Jane muốn gì?) Why did she go home? (Tại sao cô ấy lại về nhà?) Where did I put the key? (Tôi để chìa khoá ở đâu ấy nhỉ?)
Câu gián tiếp:
Do you know (Bạn có biết) | how aeroplanes fly (máy bay bay như thế nào) what Jane wants (Jane muốn cái gì) why she went home (tại sao cô ấy về nhà) where I put the key (tôi để chìa khoá chỗ nào) | ? |
I don’t know (Tôi không biết) I don’t remember (Tôi không nhớ) I know (Tôi biết) |
>>>> Tìm Hiểu Thêm: Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản
3. Câu hỏi bắt đầu bằng ‘Is/ Do/ Can/ …’ (Yes/ No questions)
Câu hỏi yes no trực tiếp:
Is Jack at home? (Jack có ở nhà không?) Have they got a car? (Họ có xe mới à?) Can Brian swim? (Brian có bơi được không?) Do they live near here? (Họ có sống gần đây không?) Did anybody see you? (Có ai thấy bạn không?)
Câu hỏi gián tiếp:
Do you know (Bạn có biết) | If or whether | Jack is at home (Jack ở nhà) they’ve got a car (họ có ô tô) Brian can swim (Brian có thể bơi) they live near here (họ sống gần đây) anybody saw you (có ai thấy bạn) | ? |
I don’t know (Tôi không biết) |
Bạn có thể sử dụng ‘if’ hoặc ‘whether’ trong những câu này:
Do you know if they’ve got a car? hoặc Do you know whether they’ve got a car?
Bây giờ hãy cùng Jaxtina hoàn thành các bài tập sau để củng cố kiến thức nhé!
Practice 1. Answer these questions with ‘I don’t know where/ when/ why … etc.’.
(Trả lời những câu hỏi sau với ‘I don’t know where/ when/ why … etc’.)
- Have your friends gone home? (where) → I don’t know where they’ve gone.
- Is Kate in her office? (where)
- Is the castle very old? (how old)
- Will Paul be here soon? (when)
- Was he angry because I was late? (why)
- Has Sally lived here a long time? (how long)
Xem đáp án
|
Practice 2. Write questions with ‘Do you know if …?’
(Viết câu hỏi với ‘Do you know if …?’)
- Have they got a car? → Do you know if they’ve got a car?
- Are they married?
- Does Sue know Bill?
- Will George be here tomorrow?
- Did he pass his exam?
Xem đáp án
|
Vậy là bạn vừa cùng Jaxtina học cách hỏi và trả lời với các dạng câu “Do you know where …?”, “I don’t know what …”. Hy vọng bài viết cung cấp cho bạn đầy đủ những kiến thức mà bạn đang cần về chủ đề này. Ngoài ra, nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tiếng Anh hay có nhu cầu tìm hiểu về các khoá học tiếng Anh thì đừng ngần ngại, hãy liên hệ với Jaxtina qua hotline hoặc đến cơ sở gần nhất để được giải đáp và tư vấn ngay nhé!
Jaxtina chúc bạn thành công!
Nguồn tham khảo: Essential Grammar in Use Second Edition
>>>> Bài Viết Khác:
- Cách sử dụng am is are và bài tập vận dụng [Có đáp án]
- Cách dùng will và shall trong Tiếng Anh
Từ khóa » Cách Dùng You Know
-
15 Filler Words Tiếng Anh Bạn Cần Học Ngay để Dùng Trong Giao Tiếp!
-
15 Từ Tiếng Anh Giúp Bạn Thôi Ngập Ngừng Khi Giao Tiếp - VnExpress
-
15 Từ Tiếng Anh Giúp Bạn Thôi Ngập Ngừng Khi Giao Tiếp
-
Filler Words Là Gì? Cách Sử Dụng Filler Words Hiệu Quả Giúp Tăng ...
-
Tường đố Các Bạn Khi Nào Hỏi "Do You... - Trần Trinh Tường
-
Ý Nghĩa Của You Know Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dùng Filler Words để Tăng độ Tự Nhiên - Speaking - ITD
-
Cách Dùng Know - Học Tiếng Anh
-
Cách Dùng Know - Trắc Nghiệm Tiếng Anh
-
15 Từ, Cụm Từ Tiếng Anh Phổ Biến Khi Giao Tiếp
-
Sử Dụng To Know, To Know How Trong Tiếng Anh
-
15 Từ Tiếng Anh Giúp Bạn Thôi Ngập Ngừng Khi Giao Tiếp - CLA - BKHN
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'you Know What' Trong Tiếng Anh được Dịch Sang ...
-
AS YOU KNOW Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch