Cách Miêu Tả Vẻ đẹp Của Thế Giới Tự Nhiên Trong Tiếng Anh

      • Mầm non

      • Lớp 1

      • Lớp 2

      • Lớp 3

      • Lớp 4

      • Lớp 5

      • Lớp 6

      • Lớp 7

      • Lớp 8

      • Lớp 9

      • Lớp 10

      • Lớp 11

      • Lớp 12

      • Thi vào lớp 6

      • Thi vào lớp 10

      • Thi Tốt Nghiệp THPT

      • Đánh Giá Năng Lực

      • Khóa Học Trực Tuyến

      • Hỏi bài

      • Trắc nghiệm Online

      • Tiếng Anh

      • Thư viện Học liệu

      • Bài tập Cuối tuần

      • Bài tập Hàng ngày

      • Thư viện Đề thi

      • Giáo án - Bài giảng

      • Tất cả danh mục

    • Mầm non
    • Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi Chuyển Cấp
Gói Thành viên của bạn sắp hết hạn. Vui lòng gia hạn ngay để việc sử dụng không bị gián đoạn Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớp Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5 Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9 Lớp 10 Lớp 11 Lớp 12 Lưu và trải nghiệm Đóng Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm! Đăng nhập ngay để nhận điểm Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169 VnDoc.com Tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh Từ vựng miêu tả thiên nhiên trong tiếng Anh Từ vựng & cấu trúc câu miêu tả phong cảnh bằng tiếng anh Bài trước Tải về Bài sau Môn: Tiếng Anh Dạng tài liệu: Lý thuyết Loại File: Word + PDF Phân loại: Tài liệu Tính phí

Nâng cấp gói Pro để trải nghiệm website VnDoc.com KHÔNG quảng cáo, và tải file cực nhanh không chờ đợi.

Tìm hiểu thêm » Mua ngay Từ 79.000đ Hỗ trợ Zalo

Đứng trước cảnh đẹp thiên nhiên nào đó, bạn không khỏi bỡ ngỡ và trầm trồ bởi vẻ đẹp của cảnh sắc đó. Trong bài viết này, VnDoc xin chia sẻ cách miêu tả vẻ đẹp của thế giới tự nhiên trong tiếng Anh giúp bạn tận hưởng trọn vẹn những cảnh đẹp nơi bạn đi qua.

Cách miêu tả vẻ đẹp của thế giới tự nhiên trong tiếng Anh

  • I. Một số từ vựng miêu tả thiên nhiên bằng tiếng Anh
  • II. Cụm từ/thành ngữ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh
  • III. Một số cấu trúc miêu tả cảnh đẹp trong tiếng Anh

I. Từ vựng chủ đềthiên nhiên bằng tiếng Anh

Chủ đề thực vật

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Tree

Danh từ

/triː/

Cây

Flower

Danh từ

/ˈflaʊ.ə/

Hoa

Grass

Danh từ

/ɡræs/

Cỏ

Leaf

Danh từ

/liːf/

Forest

Danh từ

/ˈfɒr.ɪst/

Rừng

Plant

Danh từ

/plɑːnt/

Cây

Grow

Động từ

/ɡroʊ/

Phát triển

Bloom

Động từ

/bluːm/

Nở hoa

Photosynthesize

Động từ

/foʊ.toʊˈsɪn.θə.saɪz/

Quang hợp

Grow

Động từ

/ɡroʊ/

Phát triển

Quickly

Trạng từ

/ˈkwɪk.li/

Nhanh chóng

Slowly

Trạng từ

/ˈsloʊ.li/

Chậm rãi

Annually

Trạng từ

/əˈnju.ə.li/

Hàng năm

 

Chủ đề động vật

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Insect

Danh từ

/ˈɪn.sɛkt/

Côn trùng

Mammal

Danh từ

/ˈmæm.əl/

Động vật có vú

Reptile

Danh từ

/ˈrep.taɪl/

Bò sát

Amphibian

Danh từ

/æmˈfɪb.i.ən/

Lưỡng cư

Fly

Động từ

/flaɪ/

Bay

Swim

Động từ

/swɪm/

Bơi

Crawl

Động từ

/krɔːl/

Wild

Tính từ

/waɪld/

Hoang dã

Tame

Tính từ

/teɪm/

Thuần hóa/ Hiền lành

Dangerous

Tính từ

/ˈdeɪn.dʒər.əs/

Nguy hiểm

Friendly

Tính từ

/ˈfren.dli/

Thân thiện

Fierce

Tính từ

/fɪəs/

Hung dữ

Chủ đề khí hậu

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Weather

Danh từ

/ˈweð.ər/

Thời tiết

Climate

Danh từ

/ˈklaɪ.mət/

Khí hậu

Sun

Danh từ

/sʌn/

Mặt trời

Moon

Danh từ

/muːn/

Mặt trăng

Cloud

Danh từ

/klaʊd/

Mây

Rain

Danh từ

/reɪn/

Mưa

Snow

Danh từ

/snoʊ/

Tuyết

Wind

Danh từ

/waɪnd/

Gió

Storm

Danh từ

/stɔːm/

Bão

Temperature

Danh từ

/ˈtem.pə.rətʃ.ər/

Nhiệt độ

Blow

Động từ

/bloʊ/

Thổi (gió)

Shine

Động từ

/ʃaɪn/

Tỏa sáng (mặt trời)

Heavily

Trạng từ

/ˈhevi.li/

Mạnh (mưa, tuyết)

Lightly

Trạng từ

/ˈlaɪt.li/

Nhẹ (mưa, tuyết)

Steadily

Trạng từ

/ˈstedi.li/

Ổn định

Suddenly

Trạng từ

/ˈsʌd.ən.li/

Đột ngột

Chủ đề hệ sinh thái

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ecosystem

Danh từ

/ˈiː.kəʊ.sɪs.təm/

Hệ sinh thái

Habitat

Danh từ

/ˈhæb.ɪ.tæt/

Môi trường sống

Food chain

Danh từ

/fuːd tʃeɪn/

Chuỗi thức ăn

Biodiversity

Danh từ

/baɪ.oʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/

Đa dạng sinh học

Adapt

Động từ

/əˈdæpt/

Thích nghi

Survive

Động từ

/sərˈvaɪv/

Sống sót

Thrive

Động từ

/θraɪv/

Phát triển mạnh

Diverse

Tính từ

/daɪˈvɜːs/

Đa dạng

Balanced

Tính từ

/ˈbæl.ənst/

Cân bằng

Endangered

Tính từ

/enˈdeɪn.dʒəd/

Nguy cấp

Sustainable

Tính từ

/səˈsteɪn.ə.bəl/

Bền vững

Gradually

Trạng từ

/ˈɡrædʒ.u.ə.li/

Dần dần

Chủ đề các yếu tố trong tự nhiên

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Flow

Động từ

/floʊ/

Chảy

Erupt

Động từ

/əˈrʌpt/

Nổ tung (núi lửa)

Evaporate

Động từ

/iˈvæp.ə.reɪt/

Bay hơi

Pure

Tính từ

/pjʊə/

Trong sạch

Powerful

Tính từ

/ˈpaʊ.ə.fəl/

Mạnh mẽ

Destructive

Tính từ

/dɪˈstrʌk.tɪv/

Phá hủy

Continuously

Trạng từ

/kənˈtɪn.ju.əs.li/

Liên tục

Cyclically

Trạng từ

/saɪˈklɪk.ə.li/

Theo chu kỳ

Chủ đề không gian vũ trụ

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Universe

Danh từ

/ˈjuː.nɪ.vɜːs/

Vũ trụ

Galaxy

Danh từ

/ˈɡæl.ək.si/

Dải ngân hà

Star

Danh từ

/stɑː/

Sao

Planet

Danh từ

/ˈplæn.ɪt/

Hành tinh

Moon

Danh từ

/muːn/

Mặt trăng

Sun

Danh từ

/sʌn/

Mặt trời

Black hole

Cụm danh từ

/blæk hoʊl/

Lỗ đen

Orbit

Động từ

/ˈɔː.bɪt/

Quay quanh

Rotate

Động từ

/roʊˈteɪt/

Xoay

Shine

Động từ

/ʃaɪn/

Tỏa sáng

Vast

Tính từ

/vɑːst/

Rộng lớn

Mysterious

Tính từ

/mɪˈstɪə.ri.əs/

Bí ẩn

Infinite

Tính từ

/ˈɪn.fɪ.nət/

Vô hạn

Endlessly

Trạng từ

/ˈend.ləs.li/

Vô tận

Chủ đề thảm họa thiên nhiên

Từ vựng

Từ loại

Phiên âm

Dịch nghĩa

Natural disaster

Cụm danh từ

/ˈnætʃ.ər.əl dɪˈzæs.tər/

Thảm họa thiên nhiên

Earthquake

Danh từ

/ˈəːθ.kweɪk/

Động đất

Tsunami

Danh từ

/tsuːˈnɑː.mi/

Sóng thần

Hurricane

Danh từ

/ˈhɜː.rɪ.keɪn/

Bão cuồng phong

Tornado

Danh từ

/tɔːˈneɪ.doʊ/

Lốc xoáy

Flood

Danh từ

/flʌd/

Lũ lụt

Drought

Danh từ

/draʊt/

Hạn hán

Wildfire

Danh từ

/ˈwaɪld.faɪə/

Cháy rừng

Occur

Động từ

/əˈkɜː/

Xảy ra

Chủ đề tính từ miêu tả thiên nhiên

  • Ancient – a place that has a long history : Cổ kính = Historic
  • Beautiful – very pleasing on the eye : Đẹp đẽ= attractive, lovely.
  • Boring – dull and not very interesting. : tẻ nhạt, không thú vị = Uninteresting
  • Bustling – a crowded, busy place: đông đúc, náo nhiệt = lively, fast-paced, hectic.
  • Charming – nice, very pleasing: đẹp, làm say mê = delightful, quaint.
  • Contemporary – modern, very up to date: hiện đại
  • Cosmopolitan – somewhere with a rich and varied mix of cultures and languages: hòa trộn nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ.
  • Picturesque – charming or interesting in a unique or unusual way = quaint, charming
  • Touristy – visited by lots of tourists : Thu hút du khách
  • Compact – not very big, contained within a small area.
  • Famous: very welknown, notabled: Nổi tiếng
  • Fascinating: Very interesting =  captivating, intriguin
  • escarpment (n) /ɪˈskɑːpm(ə)nt/: dốc đứng, vách đứng (núi đá)
  • gorgeous (adj) /ˈɡɔːdʒəs/: rực rỡ, huy hoàng, tráng lệ
  • blossom (v) /ˈblɒs(ə)m/: nở hoa
  • magnificent (adj) /maɡˈnɪfɪs(ə)nt/: nguy nga, lộng lẫy
  • hibernate (v) /ˈhʌɪbəneɪt/: ngủ đông
  • breathtaking (adj) /ˈbrɛθteɪkɪŋ/: hấp dẫn, ngoạn mục đến ngột thở
  • intoxicate (v): làm say, làm say sưa
  • vibrant (a): rực rỡ và gây ấn tượng sâu sắc
  • incredible (a): khó tin
  • idyllic (a): bình dị; đồng quê
  • vivid (a): sống động
  • stunning (a): tuyệt vời; lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc
  • bountiful (a): dồi dào, phong phú
  • wonderful (a): tuyệt vời
  • exotic (a): kỳ lạ, đẹp kỳ lạ
  • Noisy: ồn ào
  • Boring/Dull: buồn chán
  • Polluted/Smoggy/Hazy: ô nhiễm do khói bụi
  • Touristic/Touristy: hơi xô bồ, đông đúc
  • Crowded: đông đúcExpensive: đắt đỏ
  • Compact/Dense/Crammed: nhỏ, chen chúc, chật chội

Ví dụ:

The scene was one of breathtaking beauty.

Phong cảnh này là một trong những vẻ đẹp ngoạn mục.

II. Cụm từ/thành ngữ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh

As flat as a pancake: completely flat

Phẳng như bánh kếp: rất phẳng

Can't take your eyes off sb/ sth: be unable to stop looking at sb/ sth because they are so attractive or interesting.

Không thể rời mắt khỏi ai đó/ thứ gì đó bởi vì rất thu hút và thú vị.

Ví dụ:

The country around here is as flat as a pancake.

Xung quanh thành phố này rất phẳng lặng.

She was so stunning, he couldn't take his eyes off her.

Cô ấy rất đẹp khiến anh ấy không thể dời mắt khỏi cô ấy.

III. Một số cấu trúc miêu tả cảnh đẹp trong tiếng Anh

So + adj + be + S1 + that + S2 + V2

So + adv + auxiliary + S1 + V (bare inf) + that + S2 + V2

Ví dụ:

So magnificent is the canyon that I can't take my eyes off it.

Những ngọn núi thật tuyệt vời khiến tôi không thể rời mắt khỏi nó.

So quickly did the horse run past that I couldn't see it within minutes.

Con ngựa chạy nhanh thật khiến tôi không thể nhìn thấy nó trong vài phút.

Trên đây là một số cách nói trong tiếng Anh dùng để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại một nguồn kiến thức hữu ích dành cho bạn và giúp bạn dần cải thiện vốn tiếng Anh của mình.

Tải về Chọn file muốn tải về:

Từ vựng miêu tả thiên nhiên trong tiếng Anh

322,5 KB Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này! Đóng 79.000 / tháng Mua ngay Đặc quyền các gói Thành viên PRO Phổ biến nhất PRO+ Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp 30 lượt tải tài liệu Xem nội dung bài viết Trải nghiệm Không quảng cáo Làm bài trắc nghiệm không giới hạn Tìm hiểu thêm Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
  • Chia sẻ bởi: Cao Thanh Nhan
21 55.728 Bài viết đã được lưu Bài trước Mục lục Bài sau Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng! Xác thực ngay Số điện thoại này đã được xác thực! Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây! Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin Sắp xếp theo Mặc định Mới nhất Cũ nhất Xóa Đăng nhập để Gửi Tìm bài trong mục này
  • Học từ vựng theo Chủ đề

    • Sinh viên tiếng Anh là gì? Sinh viên năm nhất, năm 2, năm 3, năm 4 tiếng Anh là gì?
    • Odd là gì? Even là gì? Chẵn và lẻ trong tiếng Anh
    • Số đếm Tiếng Anh từ 1 đến 10
    • Fighting là gì? Cố lên trong tiếng Anh là gì?
    • Từ vựng chủ đề: Thể hình và Tập gym
    • Từ vựng chủ đề: Các loại trái cây
    • Từ vựng chủ đề: Tiền lương, thưởng
    • Từ vựng chủ đề: miêu tả thiên nhiên
    • Từ vựng chủ đề: Tên các môn học
    • Các thứ trong tuần bằng tiếng Anh
    • Cụm từ tiếng Anh đi với Over
    • Các hướng Đông Tây Nam Bắc trong tiếng Anh là gì E W S N ?
    • Tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Anh
    • Lễ Quốc Khánh tiếng Anh là gì?
  • Học qua FlashCard

    • Flashcards for Kids: Animals
    • Flashcards for Kids: Animals Sounds
    • Flashcards for Kids: Adjectives
    • Flashcards for Kids: Baby
    • Flashcards for Kids: Birds
    • Flashcards for Kids: Bathroom and Bedroom
    • Flashcards for Kids: Body Parts
    • Flashcards for Kids: Colors
    • Flashcards for Kids: Clothes
    • Flashcards for Kids: Christmas
    • Flashcards for Kids: Daily Routines
    • Flashcards for Kids: Feelings and Emotions
    • Flashcards for Kids: Fruits
    • Flashcards for Kids: Food Quantities
    • Flashcards for Kids: Food
    • Flashcards for Kids: Family
    • Flashcards for Kids: Gestures
    • Flashcards for Kids: Home Appliances
    • Flashcards for Kids: Halloween
    • Flashcards for Kids: Hobbies
    • Flashcards for Kids: Health
    • Flashcards for Kids: Hair
    • Flashcards for Kids: House
    • Flashcard for Kids: Insects
    • Flashcards for Kids: School
    • Flashcards for Kids: Sports
    • Flashcards for Kids: Shapes
    • Flashcards for Kids: Weather, Spring, Summer, Autumn, Winter
    • Flashcards for Kids: Verbs
  • Tiếng Anh Tiếng Anh

  • Từ vựng tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh

  • Luyện kỹ năng Luyện kỹ năng

  • Ngữ pháp tiếng Anh Ngữ pháp tiếng Anh

  • Màu sắc trong tiếng Anh Màu sắc trong tiếng Anh

  • Tiếng Anh khung châu Âu Tiếng Anh khung châu Âu

  • Ngoại ngữ Ngoại ngữ

  • Tiếng Anh thương mại Tiếng Anh thương mại

  • Luyện thi IELTS Luyện thi IELTS

  • Luyện thi TOEFL Luyện thi TOEFL

  • Luyện thi TOEIC Luyện thi TOEIC

  • Từ điển tiếng Anh Từ điển tiếng Anh

  • Video học tiếng Anh Video học tiếng Anh

  • Học tiếng Anh qua Voa Học tiếng Anh qua Voa

  • Tiếng Anh chuyên ngành Tiếng Anh chuyên ngành

Tham khảo thêm

  • Từ vựng tiếng Anh về trang phục

  • 45 cách tránh phải dùng VERY trong tiếng Anh

  • 3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất

  • Tháng 8 tiếng Anh là gì? Chào tháng 8 bằng tiếng Anh hay

  • Tên các quốc gia trên thế giới bằng tiếng Anh

  • Tháng 9 tiếng Anh là gì? STT chào tháng 9 tiếng Anh hay và ý nghĩa

  • Lễ Quốc Khánh tiếng Anh là gì?

  • Học cách suy nghĩ bằng Tiếng Anh

  • Actually, Really và In fact sử dụng như thế nào?

  • Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường

🖼️

Từ vựng tiếng Anh

  • Tháng 8 tiếng Anh là gì? Chào tháng 8 bằng tiếng Anh hay

  • Lễ Quốc Khánh tiếng Anh là gì?

  • Từ vựng tiếng Anh về chủ đề môi trường

  • Actually, Really và In fact sử dụng như thế nào?

  • Tháng 9 tiếng Anh là gì? STT chào tháng 9 tiếng Anh hay và ý nghĩa

  • Từ vựng tiếng Anh về trang phục

Xem thêm 🖼️

Gợi ý cho bạn

  • Được 18-20 điểm khối A1 nên đăng ký trường nào?

  • Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 6 Cánh diều - Tuần 1

  • Bài tập tiếng Anh lớp 10 Unit 1 Family life nâng cao

  • TOP 13 Viết thư cho ông bà để hỏi thăm và kể về tình hình gia đình em lớp 4

  • Tháng 10 tiếng Anh là gì? STT chào tháng 10 tiếng Anh hay và ý nghĩa

  • Tháng 11 tiếng Anh là gì? STT chào tháng 11 hay và ý nghĩa

Xem thêm

Từ khóa » Các Cảnh đẹp Trong Tiếng Anh