Cách Nấu Món ăn Bằng Tiếng Hàn - Blog Của Thư
Có thể bạn quan tâm
Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.
Nội dung chính Show- Từ vựng tiếng Hàn các món Bún Phở Việt Nam
- Các Loại Bánh trong tiếng Hàn
- Từ vựng tiếng Hàn về Món Xào Việt Nam
- Tự vựng các Món Lẩu trong tiếng Hàn
- Từ vựng tiếng Hàn về Món Gà
- Từ vựng tiếng Hàn các Món Cá
- Từ vựng tiếng Hàn Món Thịt Lợn
- Từ vựng tiếng Hàn về Món Thịt Bò
- Các món Nem / Chả Giò Việt Nam trong tiếng Hàn
- Video liên quan
Nhắc đến Hàn Quốc, người ta thường nghĩ ngay đến Ẩm thực Hàn Quốc phong phú mang nét văn hóa riêng như Kim Chi, Bánh Gạo, Sườn Nướng,… Còn ở Việt Nam, chúng ta có các món như Phở, Bánh Xèo, Bánh Chưng,… Hãy cùng Dạy Học Tiếng Hàn học thêm về Từ vựng tiếng Hàn các Món Ăn Việt Nam để có thể tự tin giới thiệu với bạn bè người Hàn Quốc bạn nhé!
Từ vựng tiếng Hàn các món Bún Phở Việt Nam
1. 쇠고기 국수 :Phở bò 2. 닭국수 :Phở gà 3. 국수,쌀국수류 :Mì,Hủ tiếu 4. 죽순 넣은 국수 :Bún măng
5. 야채국수 :Mì chay
Các Loại Bánh trong tiếng Hàn
1. 바나나팬케이크: Bánh chuối 2. 빵: Bánh mỳ 3. 샌드위치 : Bánh mỳ kẹp 4. 계란후라이 : Trứng ốp la 5. 팬케이크: Bánh ngọt (cake) 6. 버터 : Bơ 7. 치즈 : Pho mát 8. 버터와잼 : Mứt 9. 말은빵 :Bánh cuốn 10. 완두콩떡 : Bánh đậu xanh 11. 타트넣은시큼한빵 : Bánh flan 12. 바나나잎에싼 쌀떡 : Bánh chưng 13. 잎에싼 빵: Bánh lá
14. 단맛의 쌀떡: Bánh dẻo
Từ vựng tiếng Hàn về Món Xào Việt Nam
1. 볶은야채: Rau xào 2. 버섯양배추볶음: Rau cải xào nấm 3. 오징어 버섯볶음: Mực xào nấm 4. 버섯새우 볶음: Tôm xào nấm 5. 여러가지 재료가 든 튀김 국수: Mì xào thập cẩm 6. 닭튀김 국수 :Mì xào gà
7. 우랑 이두부 바나나 볶음: Ốc xào đậu phụ chuối
Tự vựng các Món Lẩu trong tiếng Hàn
1. 썩어 냄비요리: Lẩu thập cẩm 2. 쇠고기 냄비요리: Lẩu bò
3. 생선 냄비요리: Lẩu cá
Từ vựng tiếng Hàn về Món Gà
1. 통닭 :Gà quay 2. 닭튀김: Gà rán 3. 닭 버섯 튀김: Gà sốt nấm 4. 닭 샐러드 :Gà xé phay
5. 닭카레: Cà ri gà
Từ vựng tiếng Hàn các Món Cá
1. 다진생선튀김: chả cá 2. 맥주로 찐 생선: Cá hấp bia 3. 생강절임 생선: Cá hấp gừng 4. 생선구이: Cá nướng 5. 생선튀김: Cá rán
6. 토마토 양념 생선구이: Cá sốt cà chua
Từ vựng tiếng Hàn Món Thịt Lợn
1. 돼지고기 통구이: Thịt lợn quay 2. 돼지고기 불고기: Thịt lợn nướng 3. 시고 단맛나는 돼지고기 튀김: thịt lợn xào chua ngọt
4. 돼지고기 꼬챙이구이: Chả lợn xiên nướng
Từ vựng tiếng Hàn về Món Thịt Bò
1. 비프스테이크: Bò Bít tết 2. 쇠고기식초절임: Bò nhúng giấm 3. 쇠고기꼬챙이구이 Bò xiên nướng
4. 쇠고기 고추튀김: Bò xào tương ớt
Các món Nem / Chả Giò Việt Nam trong tiếng Hàn
1. 고기 애그롤 :Nem thịt /chả giò 2. 신맛나는 고기말이: Nem chua
>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Nguyên Liệu Nấu Ăn >> Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về Trái Cây
Đây là danh sách Từ vựng tiếng Hàn các món ăn Việt Nam phổ biến và khoái khẩu của nhiều người mà bạn có thể tự tin sử dụng được rồi nhé! Ngoài ra Việt Nam còn nhiều món ăn ngon và đặc sắc nữa, hãy liên hệ với Dạy Học Tiếng Hàn để cùng bổ sung thêm nhiều món ăn phong phú, cùng nhau giới thiệu với bạn bè Hàn Quốc nhé bạn!
Tự tin thành thạo tiếng Hàn với khóa học online. Chỉ từ 399k/khóa.
NỔI BẬT
NỔI BẬT
NỔI BẬT
Lịch Sử
Các món ăn tiếng Hàn
Nhắc đến đất nước Hàn Quốc xinh đẹp, bạn sẽ nghĩ đến ngay Kpop, Samsung hay thậm chí là phẫu thuật thẩm mỹ. Song, bạn không thể không nhắc đến thế giới ẩm thực đa dạng, phong phú mà biểu tượng chính là Kimchi. Xứ sở Kimchi với những món ăn như kim chi, kimbap, bánh gạo... đã trở nên quen thuộc và ngày càng được yêu thích ở Việt Nam.
Ngoài Kimchi, Kimbap hay tokkboki; bạn còn biết tên một số món ăn tiếng Hàn nào nữa không? Nếu chưa thì hãy cùng học các từ vựng tiếng Hàn về món ăn do trung tâm tiếng Hàn SOFL tổng hợp và chia sẻ nhé :
1 cơm trắng 희밥
2 cơm ngũ cốc 보리밥
3 cơm lúa mạch 오곡밥
4 cơm nếp 찰밥
5 rong biển 김
6 cơm cuộc rong biển 김밥
7 kimbab cá ngừ 참치김밥
8 cơm trứng cá 알밥
9 cơm kim chi 김치밥
10 cơm xào 볶음밥
11 cơm trộn 비빔밥
12 cơm trộn rau núi 산채비빔밥
13 cơm cá ngừ 참치회덮밥
1 cháo mè đen 흠임자죽
2 cháo tarak 타락죽
3 cháo bào ngư 전복죽
4 cháo hạt thông 잣죽
5 cháo đậu đỏ 팔죽
6 cháo bí đỏ 호박죽
7 cháo hạt dẻ 밤죽
8 cháo quả hạch 호두죽
9 cháo đậu xanh 족두죽
10 cháo gà 닭죽
11 cháo vẹm xanh 홍합죽
12 cháo kim chi 김치죽
Đố bạn biết đây là món ăn gì?
1 mì nghêu lụa 바지락칼국수
2 mì bí đao 애호박칼국수
3 mì gà 닭칼국수
4 mì hải sản 해물칼국수
5 mì kiều mạch 막국수
6 mì kiều mạch chuncheon 춘천막국수
7 mì đậu nành 콩국수
8 mì lạnh 물냉면
9 mì trộn 비빔국수
10 bánh canh khoai tây 감자수제비
11 bánh canh bột gạo 떡국
12 bánh canh màn thầu 만두국
13 bánh canh bí đao 애호박수제비
1 bạch tuộc xào 낙지볶음
2 mực xào 오징어볶음
3 thịt gà xào 닭볶음
4 cá cơm xào tương ớt 멸치고추장볶음
5 các cơm xào ớt Hàn Quốc 꽈리고추멸치볶음
6 thịt heo xào kimchi 돼지고기김치볶음
7 thịt heo xào 제육볶음
1 nấm chiên thịt bò 표고버섯전
2 bánh hải sản chiên 동래파전
3 bánh xèo hải sản 해물파전
4 bánh kimchi chiên 김치전
5 bánh ớt chiên 풋고추전
6 bánh xếp đậu xanh 빈대떡
7 bánh thịt heo chiên 돼지고기완자전
8 cá pollack chiên 생선전
9 thịt bò xiên que chiên 화양적
10 bánh thịt bò chiên 섭산적
11 bánh hoa chiên 화전
1 thịt bò nướng bulgogi 불고기
2 miến trộn 잡채
3 bánh gạo xào hoàng gia 궁중떡복이
4 bánh gạo xào cay 떡볶이
5 miến trộn nấm 버섯잡채
6 mù tạc trộn 겨자채
7 món cá ngừ sống 참치회덮밥
8 món hàu sống 생굴회
9 món cá bơn sống trộn 가자미회
10 tỏi ngâm tương 마늘장아찌
11 rong biển dasima khô rán 다시마튀각
12 lá kim, rong biển miyeok, ớt khô rán 김, 미역, 고추부각
13 hải sản chiên 해물튀김
14 mắm mực 오징어젓
15 mắm ghẹ ướp gia vị 양념게장
16 mắm ghẹ 게장
17 món ăn hoàng gia gujeolpan 구절판
18 củ cải trộn 무쌈냉채
19 lá cải cuốn thịt 돼지고기보쌈
20 kimchi xào đậu hũ 두부김치
1 kimchi cải thảo 배추김치
2 kimchi cải thảo trắng 백김치
3 kimchi bossam 보쌈김치
4 kimchi hành lá 파김치
5 kimchi củ cải chonggak 총각김치
6 kimchi củ cải 깍두기김치
7 kimchi cải thảo nước 나박김치
8 kimchi củ cải non 열무김치
9 kimchi lá mè 깻잎김치
10 kimchi cải xanh 갓김치
11 kimchi hành hẹ 부추김치
12 kimchi dưa leo 오이소박이김치
1 bánh gạo, bánh nếp 떡
2 bánh gạo nhân đậu đỏ 개피떡
3 bánh nếp nhân đậu đỏ 경단
4 bánh bò 증편
5 bánh gạo nếp nhân đậu chiên 부꾸미
6 bánh gạo nếp 인절미
7 bánh tết trung thu 송편
8 bánh gạo hấp 시루떡
9 bánh xèo hải sản 해물파전
10 bánh kếp đậu xanh 빈대떡
Thật là rất đa dạng phải không các bạn? Các bạn muốn thử món ăn Hàn Quốc nào nhất trong số rất rất nhiều món ăn kể trên?
Tham khảo thêm thông tin:
Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng - Đồng Tâm - Hai Bà Trưng - Hà NộiCơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) - Mai Dịch - Cầu Giấy - Hà Nội Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum - Thanh Xuân - Hà NộiCơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ - Long Biên - Hà NộiEmail: Điện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88
website : http://trungtamtienghan.edu.vn/
Từ khóa » Cách Nấu Món ăn Bằng Tiếng Hàn
-
Tổng Hợp 299 Từ Vựng Tiếng Hàn Sử Dụng Trong Nhà Hàng
-
[Bài 6: 요리 – MÓN ĂN] Hội Thoại Tiếng Hàn Trình Độ Trung Cấp
-
109 Từ Vựng Tiếng Hàn Chủ đề ăn Uống
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món ăn Phổ Biến
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Các Món ăn Phổ Biến
-
Viết Về Món ăn Yêu Thích Bằng Tiếng Hàn
-
Miêu Ta Món ăn Bằng Tiếng Hàn - Thả Rông
-
120+ Từ Vựng Tiếng Hàn Thường Dùng Trong Nhà Hàng
-
Tên Các Món ăn Hàn Quốc Bằng Tiếng Hàn
-
Cách Nói Các Món ăn Ngon Tiếng Hàn
-
Từ Vựng Tiếng Hàn Về Món ăn | TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ NEWSKY
-
Công Thức Làm Các Món Ngon Nổi Tiếng Hàn Quốc - Bách Hóa XANH