Cách Nói Cảm ơn Trong Tiếng Hàn

Home » Tiếng Hàn cơ bản » Cách nói Cảm ơn trong tiếng Hàn

Cách nói Cảm ơn trong tiếng Hàn

Học cách nói “Cảm ơn” là một trong những điều quan trọng nhất khi học ngôn ngữ mới, tiếng Hàn cũng vậy. Khi mọi người lần đầu tiên bắt đầu học tiếng Hàn họ đều ngạc nhiên khi có nhiều cách để nói “Cảm ơn” hơn tiếng Anh. Nhưng điều quan trọng hơn là bạn phải học cách sử dụng trong từng tình huống! Nhưng đừng lo lắng, nếu bạn tuân theo các quy tắc nghi thức của Hàn Quốc, bạn chắc chắn sẽ không xúc phạm bất cứ ai.

Cách nói Cảm ơn trong tiếng Hàn

Hôm nay, chúng ta sẽ học cách nói cảm ơn bạn bằng tiếng Hàn đúng cách. Mời các bạn cùng tìm hiểu:

Nói Cảm ơn trong tiếng Hàn một cách trang trọng

Trong cuộc sống, hầu như bạn sẽ chỉ cần sử dụng một trong hai cách sau:

1. 감사합니다 (gamsahamnida) 

감사합니다 (gamsahamnida) là sự kết hợp giữa 감사하다 (gamsahada) và ㅂ니다 có nghĩa là “cảm ơn.”

감사합니다 (gamsahamnida) được sử dụng phổ biến nhất khi nói “Cảm ơn” bằng tiếng Hàn. Nó khá trang trọng và lịch sự, vì vậy có thể được sử dụng với người lạ và những người lớn tuổi hơn bạn.

Bạn có thể sử dụng từ này khi nói “Cảm ơn” ở rất nhiều hoàn cảnh hay tình huống  khác nhau như ở  nhà hàng, cửa hàng tiện lợi hoặc taxi….

Ví dụ:

가: 선생님 경제책을 빌려 줘도 됩니까? Thầy ơi, em có thể mượn quyển sách về kinh tế được không ạ?

나: 아, 여기요. À, ở đây này

가: 감사합니다 Em cảm ơn thầy ạ

2. 고맙습니다 (gomapseumnida)

고맙습니다 (gomapseumnida) có thể được sử dụng trong các tình huống tương tự như 감사합니다 (gamsahamnida). Nhưng nó được sử dụng trong các mối quan hệ thân thiết hơn.

Cụm từ này xuất phát từ 고맙다 (gomapda) có nghĩa là” biết ơn, cảm ơn”.

Ví dụ:

가: 민수 씨, 목이 좀 아파서 저 대신 발표할 수 있습니까? Min soo, cổ mình hơi đau cậu có thể thay mình trình bày bài được không?

나: 괜찮아요? 저 할 게요. Cậu không sao chứ? Mình sẽ làm thay cậu

가: 고맙습니다, 민수 씨 Cảm ơn  Min soo

–  Khi dùng trong các mối quan hệ thân thiết, gần gũi như bạn bè, người thân thay vì nói 고맙습니다 thì ta dùng 고마워요/ 고마워 sẽ tự nhiên hơn.

Ví dụ:

가: 엄마, 밥을 더 줘요. Mẹ à, cho con thêm cơm

나: 응, 여기 Ưh, đây này

가: 고마워요, 엄마 Cảm ơn mẹ.

선물을 사줘서 고마워. Cảm ơn vì đã mua quà cho tôi.

Nói Cảm ơn trong tiếng Hàn theo tiêu chuẩn

1. 고마워요 (gomawoyo)

Mặc dù bạn thường thấy từ 고마워요(gomawoyo) được người Hàn sử dụng nhiều nhưng bạn vẫn nên sử dụng các từ 감사합니다 (gamsahamnida) hoặc 고맙습니다 (gomapseumnida) để thể hiện sự tôn trọng, kính trọng của mình dành cho đối phương.

Nếu bạn thân với ai đó nhưng họ lớn tuổi hơn bạn, thì bạn có thể nói 고마워요 (gomawoyo) để nói cảm ơn với họ. Từ này giống từ 고맙습니다 (gomapseumnida)

정말 고마워요. (jeongmal gomawoyo) Cảm ơn bạn rất nhiều.

알려줘서 고마워요. (allyeojwoseo gomawoyo) Cảm ơn bạn đã cho tôi biết.

Một số câu cảm ơn trong tiếng Hàn thường xuất hiện trong đời sống

도와주셔서 감사합니다 Cảm ơn vì đã giúp tôi.

초대해 주셔서 고맙습니다 Cảm ơn vì đã mời tôi

응원해 주셔서 감사합니다 Cảm ơn vì sự ủng hộ của bạn

와서 고마워요. Cảm ơn vì bạn đã đến.

여러분 진심으로 감사합니다 Thật lòng cảm ơn mọi người.

nguồn tham khảo : wiki

Đó là các cách nói cảm ơn trong tiếng Hàn. Mời các bạn tham khảo các bài tương tự trong chuyên mục : Tiếng Hàn cơ bản

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook

Từ khóa » Các Cách Cảm ơn Trong Tiếng Hàn