Cách Nói Cảm ơn Trong Tiếng Nhật

các cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật.

1.「どうもありがとう。」、「どうも。」、「ありがとう。」

-> Đây đều là những cách nói cảm ơn thông thường nhất, dùng trong giao tiếp hàng ngày, không trang trọng.

「どうもありがとう。」: cách nói chuẩn mực, dùng để cảm ơn bạn bè, đối tác làm ăn, những người có cùng địa vị trong xã hội. 「どうも。」: cách nói nằm giữa 「どうもありがとう。」 và「ありがとう。」, cách nói lịch sự vừa phải khi được người khác giúp một việc nhỏ. 「ありがとう。」: cách nói cảm ơn tự nhiên, thoải mái nhất với những người cùng trang lứa, cùng địa vị xã hội với bạn

2.「(どうも)ありがとうございます。」、「(どうも)ありがとうございました。」

-> Cách nói cảm ơn lịch sự, trang trọng, dùng với những người cấp trên, có địa vị xã hội, tuổi tác cao hơn, thể hiện sự biết ơn sâu sắc và chân thành.

「(どうも)ありがとうございます。」: Mang nghĩa “Cảm ơn”, cách nói lịch sự. 「(どうも)ありがとうございました。」: Cảm ơn ngay sau khi ai đó vừa làm gì tốt cho mình, khác với câu cảm ơn trên có thể chỉ là cảm ơn khi ai đó có nhã ý tốt, câu cảm ơn chung chung.

3.「~てくれてありがとうございます。」

Cảm ơn về hành động cụ thể mà ai đó đã giúp mình, làm gì đó cho mình. Một số ví dụ: +教えてくれてありがとうございました。Cảm ơn vì đã chỉ bảo cho em. +手伝ってくれてありがとう。 Cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi. +パーティーに招待してくれてありがとうございます。Cảm ơn vì đã mời mình đến bữa tiệc. +電話してくれてありがとう。Cảm ơn vì đã gọi điện cho mình. +私の誕生日を覚えていてくれてありがとう。 Cảm ơn vì đã nhớ ngày sinh nhật của mình.

4.「すみません。」

-> Ngoài nghĩa là “Xin lỗi” thì 「すみません。」 cũng dùng để cảm ơn khi ai đó cất công làm việc gì đó cho mình, có thể dịch là “Cảm ơn, Làm phiền anh/chị quá…”

5.「お世話になりました。」

-> Dùng trong tình huống trang trọng, dùng để cảm ơn đối tác, khách hàng hay những người đã giúp đỡ mình nhiều trong khoảng thời gian dài.

6.「本当に助かりました。」

-> “Thực sự là tôi đã được anh/chị giúp đỡ rất nhiều”.

7.「好意でありがとうございます。」

-> “Cảm ơn ý tốt/ nhã ý của anh/chị nhiều.”

8.「ごちそうさまでした。」

-> “Cảm ơn vì bữa ăn ngon.”

9.「本当に感謝します。」

-> “Thực sự cảm ơn/ biết ơn anh/chị.”

10.「サンキュー」

-> Bắt nguồn từ từ Thank you trong tiếng anh, dùng trong các tình huống giao tiếp thân mật, suồng sã.

(*) Cách đáp lại lời cảm ơn:

Cách nói lịch sự, trang trọng: + どういたしまして。 + とんでもございません。 Cách nói thông thường: + 大丈夫です。 + 問題ないよ。 + 気にしないで。 + それは言わなくてもいいよ。

Từ khóa » Cảm ơn đã Lắng Nghe Tiếng Nhật