你身高多少? Nǐ shēn gāo duō shǎo? Nỉ sân cao tua sảo?
Xem chi tiết »
Đơn vị đo trọng lượng, cân nặng: · 克 /kè/ Gam (g) · 公斤/gōngjīn/ Kilogram (Kg) · 斤 /jīn/ Cân ( 1斤 = ½ 公斤 = 500g) · 吨 /dūn/ Tấn · Wǒ de tǐzhòng shì wǔshíqī ...
Xem chi tiết »
Thời lượng: 5:31 Đã đăng: 24 thg 3, 2020 VIDEO
Xem chi tiết »
你身高多少? Nǐ shēn gāo duō shǎo? Nỉ sân cao tua sảo Bạn cao bao nhiêu ? ... Học là nhớ, học là giỏi, học là phải đủ tự tin bước vào làm việc và kinh doanh.
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2021 · Trong tiếng Trung ” 米 /mǐ/ ” dùng làm đơn vị đo độ dài nó có nghĩa là mét ; “公里 /gōnglǐ/” có nghĩa là Km. Đơn vị đo cân nặng là “斤 ... Đơn vị đo độ dài · Đơn vị đo trọng lượng · Đơn vị đo diện tích · Đơn vị đo thể tích
Xem chi tiết »
Cách tính, đọc số lượng của sự vật · Bảng đo kích thước cơ thể người kèm size quần áo phù hợp · Video liên quan.
Xem chi tiết »
Hướng dẫn nói về chiều cao cân nặng trong tiếng Trung TƯ VẤN ĐĂNG KÍ HỌC ONLINE: PHONE/ZALO 0868 818 123 (ƯU ĐÃI … source. Xem ngay video Hướng dẫn nói về ...
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2021 · Hướng dẫn nói về chiều cao cân nặng trong tiếng Trung ... Thường dùng trong giao tiếp tiếng Trung: https://goo.gl/KN5sJn
Xem chi tiết »
2 thg 5, 2021 · Copyright by TIENG TRUNG BOI – TTB CHANNEL ☞ Do not Reup. Bài viết Hướng dẫn nói về chiều cao cân nặng trong tiếng Trung được chia sẻ lại ...
Xem chi tiết »
Cháng, kuān, gāo, shēn · Chiều dài, Chiều rộng, Chiều cao và Chiều sâu · Miànjī, tǐjī, zhòngliàng · Diện tích, Thể tích và Trọng lương.
Xem chi tiết »
Dưới đây là những kiến thức xoay quanh chủ đề về kích thước. Cùng bỏ túi ngay nhé! Kích thước là khái niệm chung về những đại lượng (như chiều dài, chiều rộng, ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cân nặng trong tiếng Trung. 体重 《身体的重量。》 Đây là cách dùng cân nặng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung ... Bị thiếu: nói cao
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2018 · Shìshàng zuìgāo de huā shì sān mǐ. Bông hoa cao nhất thế giới có chiều cao 3m. 3.我的爸爸有六尺高。 Wǒ de bàba yǒu liù chǐ ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2015 · Cháng, kuān, gāo, shēn · Chiều dài, Chiều rộng, Chiều cao và Chiều sâu · Miànjī, tǐjī, zhòngliàng · Diện tích, Thể tích và Trọng lương.
Xem chi tiết »
Đơn vị đo độ dài trong tiếng Trung · 1. 我家离学校大约五公里。 Wǒjiā lí xuéxiào dàyuē wǔ gōnglǐ. Nhà tôi cách trường học khoảng chừng 5 km. · 2. 世上最高的花是三 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cách Nói Chiều Cao Cân Nặng Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách nói chiều cao cân nặng trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu