Cách Nói “diễn Viên” Trong Tiếng Hàn

Cách nói “diễn viên” trong tiếng Hàn

Từ “diễn viên” trong tiếng Hàn là 배우 (baeu). Cụm từ này có thể được sử dụng cho cả diễn viên nam và diễn viên nữ.

Để phân biệt diễn viên nam và diễn viên nữ, bạn có thể nói 남자배우 (namjabaeu) (diễn viên nam) or 여자배우 (yeojabaeu) (diễn viên nữ). Bạn có thể sẽ nghe được những từ này nếu đang xem một chương trình trao giải điện ảnh Hàn Quốc.

cach noi dien vien trong tieng han

Đôi khi các diễn viên nữ có thể được gọi một cách cụ thể là 여배우 (yeobaeu), 여 là từ chỉ dẫn cho “phụ nữ”, nhưng thậm chí nếu bạn chỉ có thể nhớ được từ 배우, bạn cũng đã làm rất tốt với việc học cách nói “diễn viên” trong tiếng Hàn rồi.

Bạn cũng không nhất thiết phải phân biệt giữa một diễn viên điện ảnh hoặc một diễn viên truyền hình, đặc biệt là bây giờ hầu hết các diễn viên thường đóng cả phim và chương trình truyền hình.

Tuy nhiên, nếu bạn tò mò muốn biết các thuật ngữ này, các diễn viên điện ảnh (hoặc diễn viên phim) được gọi là 영화배우 (yeonghwabaeu) và các diễn viên truyền hình phần lớn được gọi là 드라마배우 (deuramabaeu).

Thuật ngữ 'diễn viên điện ảnh' được hình thành đơn giản bằng cách kết hợp các từ tiếng Hàn cho 'phim' và 'diễn viên' thành một. Tuy nhiên, nếu dịch theo nghĩa đen, một diễn viên truyền hình thực sự không phải là một "diễn viên phim".

Đó là bởi vì phim truyền hình được gọi chung là phim chứ không phải chương trình truyền hình ở Hàn Quốc. Nhưng nếu bạn thích nói 텔레비전배우 (tellebijeonbaeu / TV actor) thì điều này cũng đúng.

Nếu bạn đang đề cập đến một diễn viên nhà hát, bạn có thể nói 연극배우 (yeongeukbaeu), 연극 (yeongeuk) có nghĩa là 'sân khấu'.

Bạn có thể nhận thấy rằng nhiều từ trong số này chỉ kết hợp một danh mục cụ thể + 배우 (baeu/diễn viên) để chỉ định một diễn viên trong danh mục đó. Đây là một mô hình phổ biến trong từ vựng tiếng Hàn, làm cho việc học những từ chung chung như thế này rất bổ ích và có giá trị!

Từ vựng có liên quan

희극 배우 (huigeuk baeu) – comedian: diễn viên hài

뮤지컬 배우 (myujikeol baeu) – musical actor: diễn viên nhạc kịch

성우 (seoungu) – voice actor: diễn viên lồng tiếng

(영화/음악) 감독 ((yeonghwa/eumak) gamdok) – (movie/music) director: đạo diễn (phim / nhạc)

가수 (gasu) – singer: ca sĩ

연예인 (yeonyein) – celebrity: người nổi tiếng

>>> 12 câu giao tiếp tiếng Hàn "vi diệu" cho mọi tình huống

Câu mẫu

Câu tiêu chuẩn

1. 요즘 한국에서 제일 인기 많은 배우가 누군가요? → Ai là diễn viên nổi tiếng nhất ở Hàn Quốc những ngày này?

yojeum hangugeseo jeil ingi maneun baeuga nugungayo?

2. 제 꿈은 세계적으로 유명한 배우로 될 것이에요. → Ước mơ của tôi là trở thành một diễn viên nổi tiếng toàn cầu.

je kkumeun segyejeogeuro yumyeonghan baeuro doel geosieyo.

Câu thân mật, suồng sã

1. 세계에서 제일 좋아하는 배우가 누구야? → Ai là diễn viên yêu thích nhất của bạn trên thế giới?

segyeeseo jeil joahaneun baeuga nuguya?

Bây giờ bạn đã biết cách nói 'diễn viên' trong tiếng Hàn, hãy chia sẻ với bạn bè người Hàn Quốc về diễn viên yêu thích của bạn, tìm hiểu họ là ai, và sau đó cho chúng tôi biết trong các bình luận bên dưới nhé!

Từ khóa » Ca Sĩ Bằng Tiếng Hàn