Cách Nói đói Bụng, Khát Nước Trong Tiếng Nhật

đói bụng khát nước tiếng Nhật là gì

Cách nói “Đói bụng” trong tiếng Nhật

  • おなかがすきました

Onaka ga sukimashita

Tôi đói bụng

Nhưng nếu được dịch nguyên văn nghĩa đen thì sẽ là “Bụng tôi trống rỗng rồi”.

Các bạn cũng có thể nói ngắn gọn lại là “おなかがすいた” trong giao tiếp hàng ngày hay những trường hợp không trang trọng, tuy nhiên câu này không được dùng để nói với người trên.

  • おなかがぺコぺコ

Onakagapekopeko

bụng tôi đói và đang kêu đây

Câu này mang một chút than phiền và dí dỏm hơn so với câu おなかがすきました

Ví dụ:

Đi ăn gì không? Tôi đói bụng rồi

どんな食事?おなかがすきました

Don'na shokuji? Onaka ga sukimashita

Tôi đói bụng rồi, chúng ta đi ăn pizza nhé

おなかがすきました, ピザを食べに行きましょう。

Onaka ga sukimashita, piza o tabe ni ikimashou.

Bụng tôi đói và đang kêu đây, nấu cơm đi

おなかがぺコぺコ、ご飯を炊く

Onakagapekopeko, gohan o taku

Có món gì ngon không? Bụng tôi đói và đang kêu đây

何かいいことはありますか?私の胃は空腹で泣いています

Nani ka ī koto wa arimasu ka? Watashi no i wa kūfuku de naite imasu

Cách nói “Khát nước” trong tiếng Nhật

  • のどが渇いている

Nodo ga kawaite iru

Tôi khát nước

Câu này nếu được dịch nguyên văn là “ Cổ họng tôi khô hết rồi”. Bạn cũng có thể nói ngắn gọn là のどがかわいた trong xã giao hàng ngày hay những trường hợp không trang trọng, nhưng nó không được sử dụng với người trên.

Ví dụ:

Tôi khát nước quá, có gì uống không?

私はのどが渇いている、私は何でも飲むことができますか?

Watashi wa nodo ga kawaite iru, watashi wa nani demo nomu koto ga dekimasu ka?

Cho tôi cốc nước lọc, tôi khát nước quá

コップ一杯の水をください、のどが渇いている

Koppuippai no mizu o kudasai, nodo ga kawaite iru

Tôi khát nước quá, chúng ta đi uống gì đi

私はのどが渇いている、飲みに行きましょう

Watashi wa nodo ga kawaite iru, nomi ni ikimashou

Tìm gì uống đi, tôi khát nước rồi

飲み物を探す、のどが渇いている

Nomimono o sagasu, nodo ga kawaite iru

Với những mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản nói đói bụng, khát nước trên đây sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếng Nhật của bạn nhanh chóng.

Từ khóa » Khát Nước Tiếng Nhật Là Gì