Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh - VnExpress
Có thể bạn quan tâm
Cô Sophia, giáo viên Ms Hoa Giao Tiếp chia sẻ cách sử dụng của giờ đúng, giờ kém và giờ hơn thường gặp trong tình huống giao tiếp.
Cách hỏi giờ
Khi những người tham gia hội thoại đã thân thiết, bạn có thể hỏi: "What time is it?" hoặc "What is the time?"
Trong tình huống cần lịch sự hơn, bạn có thể dùng: "Could you tell me the time, please?"
Ngoài ra, để hỏi giờ của một sự kiện, diễn biến, bạn có thể áp dụng mẫu câu theo công thức: "What time/When + do/does + S + V + ....?" (do/does có thể cần thay đổi thành did trong thì quá khứ).
Ví dụ:
What time does your father come here?
When do you go to school?
Cách trả lời giờ trong tiếng Anh
Cách nói giờ đúng: Số giờ + o’clock. Ví dụ: 7:00 – seven o’clock.
Cách nói giờ hơn: Số phút + past + Số giờ. Ví dụ: 4:08 – eight past four.
Cách nói giờ kém: Số phút + to + Số giờ. Ví dụ: 9:55 – five to ten.
Ngoài cách nói trên, bạn có thể nói giờ lẻ theo cách: Số giờ + Số phút. Ví dụ: 8:20 - eight twenty; 17:40 - seventeen forty.
Lưu ý, với số phút <10, bạn hãy nhớ đọc cả số 0. Ví dụ: 10:03 – ten oh three.
Cách nói giờ đặc biệt:
Giờ rưỡi: Half past + số giờ (Ví dụ: 12:30 – half past twelve)
Giờ hơn/kém 15 phút: A quarter past/to + số giờ. Ví dụ: 11:15 – a quarter past eleven; 5:45 – a quarter to six.
Bạn có thể sử dụng a.m với thời gian trong khoảng 0 giờ đến 12 giờ trưa và p.m với thời gian trong khoảng sau 12 giờ trưa đến 0 giờ. Ngoài ra, để phân biệt 12 giờ đúng buổi trưa và 12 đúng giờ buổi đêm, bạn có thể dùng midnoon hoặc midnight.
Đồng thời, để trả lời những câu hỏi về thời gian, bạn có thể sử dụng kết hợp thời gian định nói cùng các mẫu câu tổng quát sau:
STT | Mẫu trả lời | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | It’s... | Bây giờ là... | It’s eight o’clock. |
2 | Exactly... | Chính xác là... | Exactly twenty to nine. |
3 | About... | Khoảng... | About one fifty-eight. |
4 | Almost... | Gần... | Almost a quarter to twelve. |
5 | Just gone... | Hơn... | Just gone nine o’clock. |
Luyện tập
Vũ Thuỷ
Từ khóa » Nói Bây Giờ Là Gì
-
Cách Đọc Giờ Và Nói Về Thời Gian Trong Tiếng Anh - EJOY English
-
Bây Giờ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bây Giờ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Thời Gian - Paris English
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày - Langmaster
-
Học Tiếng Việt- Cách Nói Giờ - Dịch Thuật HaCo
-
NGAY BÂY GIỜ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BÂY GIỜ HÃY NÓI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh đơn Giản, Dễ Nhớ 2022 | ELSA Speak
-
Cách đọc, Nói Giờ, Hỏi Giờ Và Trả Lời Trong Tiếng Anh
-
Gợi Ý Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh Đơn Giản, Dễ Nhớ Nhất
-
Cách đọc Giờ Tiếng Anh Và Hỏi Giờ Thông Dụng đầy đủ Nhất - AMA
-
Hướng Dẫn Cách đọc Giờ Trong Tiếng Anh Chính Xác Và đơn Giản
-
Cách Nói Giờ Trong Tiếng Trung - SHZ