Cách Nói Giờ Và Thời Gian Trong Tiếng Anh Thường Sử Dụng Cực Chính ...

Nghe, nói giờ được coi là một trong những phần quan trọng trong IELTS Speaking. Chỉ khi nắm rõ về các cách nói thời gian trong tiếng Anh bạn mới có thể đạt điểm cao trong phần thi này. Hãy cùng HA Centre khám phá về các cách đọc thời gian trong tiếng Anh ngay dưới đây khi bạn được hỏi What’s the time? (Bây giờ là mấy giờ?).

Mục lục ẩn 1. 1. Cách nói giờ chẵn trong tiếng Anh 2. 2. Cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh 3. 3. Cách nói giờ kém trong tiếng Anh 4. 4. Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh 5. 5. Sử dụng a.m. và p.m. để nói giờ trong tiếng Anh 6. 6. Cách nói giờ trong tiếng anh mang tính chất ước lượng thời gian 6.1. a/ Sử dụng Past và Till 6.2. b/ Sử dụng Couple và Few 6.3. c/ Sử dụng By 6.4. d/ Các cách nói ước lượng thời gian khác 7. 7. Cách nói những khoảng thời gian trong ngày

1. Cách nói giờ chẵn trong tiếng Anh

Giờ chẵn trong tiếng Anh là những mốc giờ tròn, không kèm theo phút. Ví dụ như 8 giờ tròn bạn có thể nói đơn giản là “It’s 8 o’clock”. O’clock chính là cách nói vắn tắt của cụm từ cổ of the clock, được đặt ngay sau số giờ tròn.

cách nghe giờ trong tiếng anh, cách nghe thời gian trong tiếng anh, cách nói giờ trong tiếng anh, cách nói giờ giấc trong tiếng anh, cách nói múi giờ trong tiếng anh, cách nói bây giờ trong tiếng anh, cách nói khoảng thời gian trong tiếng anh, cách nói giờ ngày tháng trong tiếng anh, cách nói thời gian trong tiếng anh, cách nói thời gian bằng tiếng anh, cách nói mất thời gian trong tiếng anh, cách nói thời gian trôi nhanh trong tiếng anh, các cách nói về thời gian trong tiếng anh, cách đọc giờ trong tiếng anh, cách nói giờ tiếng anh, cách đọc giờ tiếng anh, cách nói giờ kém trong tiếng anh, cách nói h trong tiếng anh, cách viết giờ trong tiếng anh am pm, cách nói ngày giờ trong tiếng anh, cách viết tắt giờ trong tiếng anh, cách đọc giờ phút trong tiếng anh, cách đọc giờ bằng tiếng anh

Cách nói giờ chẵn trong tiếng Anh

Ví dụ:

  • Do you know what time it is now? (Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?)
  • It is eleven o’clock. (Giờ là 11 giờ.)

2.  Cách đọc giờ hơn trong tiếng Anh

Cách 1: Đọc giờ trước phút: giờ + phút

cách nghe giờ trong tiếng anh, cách nghe thời gian trong tiếng anh, cách nói giờ trong tiếng anh, cách nói giờ giấc trong tiếng anh, cách nói múi giờ trong tiếng anh, cách nói bây giờ trong tiếng anh, cách nói khoảng thời gian trong tiếng anh, cách nói giờ ngày tháng trong tiếng anh, cách nói thời gian trong tiếng anh, cách nói thời gian bằng tiếng anh, cách nói mất thời gian trong tiếng anh, cách nói thời gian trôi nhanh trong tiếng anh, các cách nói về thời gian trong tiếng anh, cách đọc giờ trong tiếng anh, cách nói giờ tiếng anh, cách đọc giờ tiếng anh, cách nói giờ kém trong tiếng anh, cách nói h trong tiếng anh, cách viết giờ trong tiếng anh am pm, cách nói ngày giờ trong tiếng anh, cách viết tắt giờ trong tiếng anh, cách đọc giờ phút trong tiếng anh, cách đọc giờ bằng tiếng anh

Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh

Ví dụ:

6:30 – It’s six thirty 

8:08 – It’s eight oh-eight (O phát âm là [ oʊ ])

9:15 – It’s nine fifty

Cách 2: Đọc phút trước giờ: phút + PAST + giờ

Áp dụng khi số phút hơn không vượt quá 30 phút.

Ví dụ:

11:25 – It’s twenty-five past eleven

4:20 – It’s twenty past four

3. Cách nói giờ kém trong tiếng Anh

Dùng khi số phút hơn vượt 30 phút trong một giờ. Cách nói giờ kém trong tiếng anh thường chúng ta sẽ nói phút trước, sau đó đến giờ: phút + TO + giờ

Cách đọc giờ kém trong tiếng anh này tương đương với cách nói giờ trong tiếng Việt, ví dụ như khi ta nói 6 giờ kém 16 phút thì ở tiếng Anh sẽ là forteento seven

cách nghe giờ trong tiếng anh, cách nghe thời gian trong tiếng anh, cách nói giờ trong tiếng anh, cách nói giờ giấc trong tiếng anh, cách nói múi giờ trong tiếng anh, cách nói bây giờ trong tiếng anh, cách nói khoảng thời gian trong tiếng anh, cách nói giờ ngày tháng trong tiếng anh, cách nói thời gian trong tiếng anh, cách nói thời gian bằng tiếng anh, cách nói mất thời gian trong tiếng anh, cách nói thời gian trôi nhanh trong tiếng anh, các cách nói về thời gian trong tiếng anh, cách đọc giờ trong tiếng anh, cách nói giờ tiếng anh, cách đọc giờ tiếng anh, cách nói giờ kém trong tiếng anh, cách nói h trong tiếng anh, cách viết giờ trong tiếng anh am pm, cách nói ngày giờ trong tiếng anh, cách viết tắt giờ trong tiếng anh, cách đọc giờ phút trong tiếng anh, cách đọc giờ bằng tiếng anh

Cách nói giờ kém trong tiếng Anh

Xem thêm các ví dụ:

7:51 – It’s nine to eight

2:53 – It’s seven to three

4. Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh

  • Khi nói đến khoảng thời gian đúng vào 15 phút chúng ta thường nói: (a) quarter past/to

Trong đó (a) quarter là viết tắt của a quarter of an hour (một phần tư của một giờ).

cách nghe giờ trong tiếng anh, cách nghe thời gian trong tiếng anh, cách nói giờ trong tiếng anh, cách nói giờ giấc trong tiếng anh, cách nói múi giờ trong tiếng anh, cách nói bây giờ trong tiếng anh, cách nói khoảng thời gian trong tiếng anh, cách nói giờ ngày tháng trong tiếng anh, cách nói thời gian trong tiếng anh, cách nói thời gian bằng tiếng anh, cách nói mất thời gian trong tiếng anh, cách nói thời gian trôi nhanh trong tiếng anh, các cách nói về thời gian trong tiếng anh, cách đọc giờ trong tiếng anh, cách nói giờ tiếng anh, cách đọc giờ tiếng anh, cách nói giờ kém trong tiếng anh, cách nói h trong tiếng anh, cách viết giờ trong tiếng anh am pm, cách nói ngày giờ trong tiếng anh, cách viết tắt giờ trong tiếng anh, cách đọc giờ phút trong tiếng anh, cách đọc giờ bằng tiếng anh

Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh

Ví dụ:

a quarter past: Hơn 15 phút

8:15 – It’s (a) quarter past eight

a quarter to: Kém 15 phút

10:45 – It’s (a) quarter to eleven

  • Khi nói đến phút thứ 30 chúng ta sử dụng: half past

Ví dụ:

4:30 – It’s half past for (chúng ta cũng có thể nói three-thirty)

5. Sử dụng a.m. và p.m. để nói giờ trong tiếng Anh

Khi nói đến một giờ cụ thể nào đó như giờ đúng và giờ hơn ở trên, đôi khi chúng ta cần làm rõ đó là giờ buổi sáng (a.m) hay buổi tối (p.m). Hai từ này là viết tắt từ tiếng Latin của “ante meridiem” (trước buổi trưa) và  “post meridiem” (sau buổi trưa).

Trong một số trường hợp bạn cần làm rõ đây là giờ sáng hay giờ tối:

  • I think I overslept, what time is it now? (Mình nghĩ là mình ngủ quên, bây giờ là mấy giờ?)
  • It’s 7:00. (7 giờ rồi.)
  • 7:00 a.m. or p.m.? (7 giờ sáng hay tối?)
  • 7:00 p.m. (7 giờ tối.)

6. Cách nói giờ trong tiếng anh mang tính chất ước lượng thời gian

Với những khoảng thời gian như 8:56 p.m. đôi khi chúng ta không muốn nói thời gian cụ thể một cách không cần thiết, nhưng cũng không thể nói thời gian chung chung đó là lúc evening. Hãy thử những cách nói ước chừng về thời gian trong tiếng Anh dưới đây:

a/ Sử dụng Past và Till

Tùy thuộc vào lúc đó bạn muốn đề cập đến giờ hơn hay giờ kém. Ví dụ: 7:30 có thể là half past 7 hoặc thirty minutes till 8. (Till là cách nói rút gọn của until – cho đến)

  • 10:30 p.m. — Half past ten. / Thirty minutes till 11.
  • 11:30 a.m. — Half past eleven. / Thirty minutes to 12.

b/ Sử dụng Couple và Few

Khi nói a couple minutes sẽ vào khoảng 2-3 phút. A few minutes sẽ dài hơn a couple (thường khoảng 3-5 phút), nhưng cả hai đều được sử dụng tương tự khi muốn đề cập đến một khoảng thời gian. Ví dụ trong trường hợp sau:

  • What time is it now? (Bây giờ là mấy giờ?)
  • couple minutes past five. (Năm giờ mấy phút rồi.)

c/ Sử dụng By

By cũng được dùng để chỉ thời gian tới một điểm cụ thể nào đó.

  • I want you to be home by ten o’ clock (trước hoặc chậm nhất là lúc 10 giờ).

d/ Các cách nói ước lượng thời gian khác

Chúng ta hoàn toàn có thể dùng các từ “about”, “almost” để nói về giờ.

Ví dụ:

  • Do you know what time it is now? (Bạn có biết mấy giờ rồi không?)
  • About nine minutes past midnight. (Qua nửa đêm khoảng 9 phút rồi.)
  • Almost noon. (Gần trưa rồi.)

7. Cách nói những khoảng thời gian trong ngày

Để nói giờ trong tiếng Anh chính xác người dùng sẽ sử dụng các con số. Tất nhiên, ngay trong giao tiếp, nói chuyện thông thường, nhiều người có xu hướng nói thời gian trong ngày một cách chung chung không có cụ thể giờ phút nào cả. Một số từ thường được dùng để nói về những khoảng thời gian như thế gồm có:

Noon (buổi trưa)

Noon có nghĩa là 12:00 p.m. (12 giờ trưa)

Ví dụ:

  • What time are we meeting this weekend? (Cuối tuần này mấy giờ mình gặp nhau?)
  • Around noon, so we can have lunch together. (Khoảng trưa đi, mình có thể cùng đi ăn trưa luôn.)

Midday (giữa ngày)

Midday có nghĩa tương tự như noon, bởi vì giữa trưa cũng là thời điểm giữa ngày, vào khoảng từ 11:00 a.m tới 2:00 p.m.

Ví dụ:

  • It is supposed to be very hot and sunny today at midday. (Trời sẽ rất nắng và nóng vào lúc giữa ngày hôm nay đấy.)

Afternoon (buổi chiều)

Từ này hàm nghĩa “after noon passes” (sau buổi trưa). Đây có thể là bất cứ lúc nào kể từ trưa (12:00 p.m.) cho đến lúc mặt trời lặn (thường khoảng 5-6:00 p.m.). Độ dài của afternoon có thể dài hơn hay ngắn đi tùy thuộc vào thời điểm mặt trời lặn theo mùa đó như thế nào.

Ví dụ:

  • I’m busy all afternoon so let’s have dinner together tonight. (Mình bận cả buổi chiều nay rồi vậy chúng ta cùng ăn tối nay nhé.)

Midnight (nửa đêm)

Midnight có nghĩa là lúc giữa đêm. Cũng là lúc một ngày mới bắt đầu 12:00 a.m. Cụm từ midnight hours hàm ý chỉ khoảng thời gian từ 12 giờ đêm (12:00 a.m.) tới 3 giờ sáng (3:00 a.m.)

Ví dụ:

  • People kiss on New Years Eve at midnight. (Mọi người hôn nhau vào đêm giao thừa lúc nửa đêm.)

Twilight (chạng vạng)

Twilight là khoảng thời gian khi ánh tà chiều chỉ còn le lói yếu ớt trên bầu trời (ngay sau khi mặt trời lặn). Cách để nhớ và hình dung về khoảng thời gian này đó là khi bầu trời có màu xanh dương thẫm hay tím phớt rất đẹp.

Ví dụ:

  • I love the color of the skies at twilight. (Mình rất thích màu của bầu trời lúc chạng vạng.)

Sunset và Sunrise (lúc hoàng hôn và lúc bình minh)

Thời gian mặt trời lặn hoàng hôn (sunset) hay lúc mặt trời mọc bình minh (sunrise). Sunset là thời điểm ngay trước twilight, khi bầu trời chuyển màu hồng hay cam chứ chưa chuyển màu thẫm hẳn. Sunrise là lúc mặt trời bắt đầu mọc, ánh nắng đầu tiên xuất hiện.

Ví dụ:

  • Let’s go to the beach before sunrise. (Hãy ra biển trước lúc bình minh.)
  • I’d rather climb to the rooftop by the sunset. (Mình muốn trèo lên mái nhà lúc hoàng hôn.)

The Crack of Dawn (lúc tảng sáng)

Khoảng thời gian của the crack of dawn là khi bắt đầu có ánh sáng trên bầu trời nhưng mặt trời vẫn chưa ló dạng. Khoảng thời gian tờ mờ sáng từ 4 đến 6 giờ sáng.

Ví dụ:

  • If we want to beat the traffic tomorrow we will need to wake up at the crack of dawn.

Trên đây là toàn bộ những chia sẻ của HA Centre về các cách nói giờ trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết đã giúp ích được cho các bạn trong quá trình làm bài nói và nghe IELTS thật hiệu quả. Nếu bạn còn thắc mắc hoặc có nhu cầu học tiếng Anh tại HA Centre, hãy liên hệ ngay với chúng mình theo số điện thoại: Mr. Hà: 0963 07 2486 – HOTLINE 1: 032 796 3868 – HOTLINE 2: 032 976 3868 để được tư vấn kỹ hơn nhé!

Từ khóa » Cách Nói Khoảng Thời Gian Trong Tiếng Anh