5 thg 11, 2021
Xem chi tiết »
毫米:Háo mỉ: milimet; 厘米:Lí mỉ: cemtimet; 分米:Fen- mỉ: decimet; 千米/公里Qian- mỉ/ gong- lỉ: kilomet ; 平方厘米:Píng fang- lí mỉ: cm vuông; 平方分米:Píng ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2017 · Nhà tôi cách trường học khoảng chừng 5 km. 2.世上最高的花是三米。 Shìshàng zuìgāo de huā shì sān mǐ. Bông hoa cao nhất thế giới có chiều ...
Xem chi tiết »
3 thg 2, 2021 · Từ vựng Tiếng Trung về đơn vị đo lường ... 5 Đơn vị đo trọng lượng; 6 Đơn vị đo công, năng, nhiệt lượng ... 千米/公里 qiānmǐ/gōnglǐ: Km
Xem chi tiết »
23 thg 5, 2018 · VD: 1. 我家离学校大约五公里。 Wǒjiā lí xuéxiào dàyuē wǔ gōnglǐ. Nhà tôi cách trường học khoảng chừng 5 km. Hệ thống đo lường trong tiếng... · Đơn vị đo độ dài trong tiếng...
Xem chi tiết »
Đơn vị đo trọng lượng, cân nặng: · 克 /kè/ Gam (g) · 公斤/gōngjīn/ Kilogram (Kg) · 斤 /jīn/ Cân ( 1斤 = ½ 公斤 = 500g) · 吨 /dūn/ Tấn · Wǒ de tǐzhòng shì wǔshíqī ...
Xem chi tiết »
Đơn vị đo độ dài · 1.我女友高1.7米. Wǒ nǚyǒu gāo 1.7 Mǐ Bạn gái tôi cao 1,7m · 2.从我家到公司约17公里. Cóng wǒjiā dào gōngsī yuē 17 gōnglǐ. Từ nhà tôi tới công ty ...
Xem chi tiết »
28 thg 9, 2019 · 1. 父亲 fùqīn、 爸爸 bàba: Bố · 2. 母亲 mǔqīn、 妈妈 māma: Mẹ · 3. 姐妹 jiěmèi: chị em gái · 4. 兄弟 xiōngdì: anh em trai · 5. 祖父 zǔfù 、 爷爷 ...
Xem chi tiết »
25 thg 6, 2020 · 毫米 - háomǐ - Mm · 厘米 - límǐ – Cm /公分 - gōngfēn · 分米 - fēn mǐ - Dm / 一公寸yī gōngcùn ( hiện nay hay dùng分米) · 米 - mǐ - mét / 一公尺yī ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2021 · VD: 1.我家离学校大约五公里。 Wǒjiā lí xuéxiào dàyuē wǔ gōnglǐ. Nhà tôi cách trường học khoảng chừng 5 km. 2.世上最高 ...
Xem chi tiết »
Số đếm được dùng thường xuyên trong cuộc sống vì vậy cách đọc số đếm trong tiếng Trung là phần kiến thức cần học trước nhất để áp dụng trong giao tiếp...
Xem chi tiết »
Đơn vị đo độ dài. 毫米 háomǐ: Mm 厘米 límǐ: Cm 分米 fēn mǐ: Dm 米 mǐ: M 千米/公里 qiānmǐ/gōnglǐ: Km 厘 lí: li (1% của đơn vị đo lường) · Đơn vị đo thể tích.
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2019 · Đơn vị đo độ dài trong tiếng Trung. 毫米 háomǐ: Mm 厘米 límǐ: Cm 分米 fēn mǐ: Dm 米 mǐ: mét 千米/公里 qiānmǐ/gōnglǐ: Km
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của người/km trong tiếng Trung ... 人公里 《复合量词, 运输企业计算客运工作量的单位, 把一个旅客运送一公里为一人公里。》 Đây là cách dùng ... Bị thiếu: nói | Phải bao gồm: nói
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cách Nói Km Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách nói km trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu