Cách Nói Ngày, Tháng, Năm, Mùa Và Giờ Trong Tiếng Anh - SHEC

Trong tiếng Anh, cách đọc và viết Ngày, Tháng, Năm, Mùa và Giờ rất đa dạng. Chúng được áp dụng theo 2 văn phong Anh-Anh và Anh-Mỹ. SHEC giúp bạn tìm hiểu quy tắc đọc và Ngày, Tháng, Năm, Mùa và Giờ bằng tiếng Anh một cách chính xác đầy đủ nhất tại đây.

1. Các ngày trong tuần:

  • MONDAY = thứ hai , viết tắt = MON
  • TUESDAY = thứ ba, viết tắt = TUE
  • WEDNESDAY = thứ tư, viết tắt = WED
  • THURSDAY = thứ năm, viết tắt = THU
  • FRIDAY = thứ sáu, viết tắt = FRI
  • SATURDAY = thứ bảy, viết tắt = SAT
  • SUNDAY = Chủ nhật, viết tắt = SUN

Notice:

Khi nói, vào thứ mấy, phải dùng giới từ ON đằng trước thứ.

Ex: On Sunday, I stay at home. (Vào ngày chủ nhật. tôi ở nhà).

2. Các tháng trong năm

  • January (viết tắt = Jan)
  • February (viết tắt = Feb)
  • March (viết tắt = Mar)
  • April (viết tắt = Apr)
  • May (0 viết tắt )
  • June (0 viết tắt )
  • July (0 viết tắt )
  • August (viết tắt = Aug)
  • September (viết tắt = Sept)
  • October (viết tắt = Oct)
  • November (viết tắt = Nov)
  • December (viết tắt = Dec)

Notice:

Khi nói, vào tháng mấy, phải dùng giới từ IN đằng trước tháng

Ex: In September, students go back to school after their summer vâction. (Vào tháng chín, học sinh trở lại trường sau kỳ nghỉ hè.)

3. Nói ngày trong tháng

  • Khi nói ngày trong tháng, chỉ cần dùng số thứ tự tương ứng với ngày muốn nói, nhưng phải thêm THE trước nó.

Ex: September the second = ngày 2 tháng 9. Khi viết, có thể viết September 2nd

  • Nếu muốn nói ngày âm lịch, chỉ cần thêm cụm từ ON THE LUNAR CALENDAR đằng sau.

Ex: August 15th on the Lunar Calendar is the Middle-Autumn Festival. (15 tháng 8 âm lịch là ngày tết Trung Thu)

  • Khi nói vào ngày nào trong tháng, phải dùng giới từ ON trước ngày.

Ex: On the 4th of July, Americans celebrate their Independence Day. (Vào ngày 4 tháng 7, người Mỹ ăn mừng ngày Quốc Khánh của họ).

4. Mùa

  • SPRING = Mùa xuân
  • SUMMER = Mùa hè
  • AUTUMN = Mùa thu (Người Mỹ dùng chữ FALL thay cho AUTUMN -“fall” có nghĩa là “rơi”, mà mùa thu thì lá rụng nhiều)
  • WINTER = Mùa đông

Notice:

Khi nói vào mùa nào, ta dùng giới từ IN.

Ex: IT ALWAYS SNOWS IN WINTER HERE = Ở đây luôn có tuyết rơi vào mùa đông.

5. Cách nói giờ

Ở đây ta sẽ lấy 9 giờ làm mẫu. Bạn có thể dựa vào mẫu để thay đổi con số cần thiết khi nói giờ.

  • 9:00 = IT’S NINE O’CLOCK hoặc IT’S NINE.
  • 9:05 = IT’S NINE OH FIVE hoặc IT’S FIVE PAST NINE hoặc IT’S FIVE MINUTES AFTER NINE.
  • 9:10 = IT’S NINE TEN hoặc IT’S TEN PAST NINE hoặc IT’S TEN MINUTES AFTER NINE.
  • 9:15 = IT’S NINE FIFTEEN hoặc IT’S A QUARTER PAST NINE hoặc IT’S A QUARTER AFTER NINE.
  • 9:30 = IT’S NINE THIRTY hoặc IT’S HALF PAST NINE.
  • 9:45 = IT’S NINE FORTY FIVE hoặc IT’S A QUATER TO TEN (9 giờ 45 hoặc 10 giờ kém 15)
  • 9:50 = IT’S NINE FIFTY hoặc IT’S TEN TO TEN (9 giờ 50 hoặc 10 giờ kém 10)
  • 12:00 = IT’S TWELVE O’CLOCK hoặc IT’S NOON (giữa trưa nếu là 12 giờ trưa) hoặc IT’S MIDNIGHT (đúng nửa đêm, nếu là 12 giờ đêm)

Notice:

Để nói rõ ràng giờ trưa, chiều, tối hay giờ sáng ta chỉ cần thêm AM hoặc PM ở cuối câu nói giờ.

  • AM: chỉ giờ sáng (sau 12 giờ đêm đến trước 12 giờ trưa)
  • PM: chỉ giờ trưa, chiều tối (từ 12 giờ trưa trở đi)

AM viết tắt của chữ Latin ante meridiem (nghĩa là trước giữa trưa)

PM viết tắt của chữ Latin post meridiem (nghĩa là sau giữa trưa)

Ex:  IT’S NINE AM. = 9 giờ sáng.

IT’S NINE PM. = 9 giờ tối.

Từ khóa » Cách Viết Giờ Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh