Tiếng Anh
Trang chủ Câu Từ vựng
| Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
| Trang 16 trên 61 |
| ➔ Xem giờ | Thời tiết ➔ |
Ngày tháng
Phần này cho biết cách nói ngày trong tiếng Anh và điểm qua một số ngày quan trọng trong lịch sử.
Hỏi ngày
| what's the date today? | hôm nay là ngày bao nhiêu? |
| what's today's date? | hôm nay là ngày bao nhiêu? |
Ngày
| 15 October hoặc October 15 | 15 tháng Mười |
| Monday, 1 January | thứ Hai, ngày 1 tháng 1 |
| on 2 February | vào ngày 2 tháng 2 |
| at the beginning of July | vào đầu tháng 7 |
| in mid-December | vào giữa tháng 12 |
| at the end of March | vào cuối tháng 3 |
| by the end of June | trước cuối tháng 6 |
Năm
| 1984 | năm 1984 (đọc là "nineteen eighty-four") |
| 2000 | năm 2000 (đọc là "the year two thousand") |
| 2005 | năm 2005 (đọc là "two thousand and five") |
| 2018 | năm 2018 (đọc là "twenty eighteen") |
| in 2007 | vào năm 2007 (đọc là "in two thousand and seven") |
| AD | sau Công nguyên |
| BC | trước Công nguyên |
| Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
| Trang 16 trên 61 |
| ➔ Xem giờ | Thời tiết ➔ |
Thế kỷ
| the 17th century | thế kỷ 17 |
| the 18th century | thế kỷ 18 |
| the 19th century | thế kỷ 19 |
| the 20th century | thế kỷ 20 |
| the 21st century | thế kỷ 21 |
Một số ngày quan trọng
| 1066 — Battle of Hastings | năm 1066 – Trận chiến Hastings |
| 1776 — US Declaration of Independence | năm 1776 – Ngày Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ |
| 1789-1799 — the French Revolution | năm 1789-1799 - Cách mạng Pháp |
| 1939-1945 — Second World War | năm 1939-1945 – Chiến tranh Thế giới thứ 2 |
| 1989 — Fall of the Berlin Wall | năm 1989 – Bức tường Berlin sụp đổ |
| 2012 — London Olympics | năm 2012 – Thế vận hội Olympics ở Luân đôn |
| 44 BC — the death of Julius Caesar | năm 44 trước Công nguyên – nhà lãnh đạo Julius Caesar qua đời |
| 79 AD — eruption of Vesuvius | năm 79 sau Công nguyên – núi lửa Vesuvius phun trào |
| Hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh |
| Trang 16 trên 61 |
| ➔ Xem giờ | Thời tiết ➔ |
Trong trang này, tất cả các cụm từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì cụm từ nào để nghe.
Ứng dụng di động
Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Hỗ trợ công việc của chúng tôi
Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.
Trở thành một người ủng hộ
© 2023 Speak Languages OÜ
Chính sách về quyền riêng tư · Điều khoản sử dụng · Liên hệ với chúng tôi
- العربية
- Български
- Čeština
- Dansk
- Deutsch
- Ελληνικά
- English
- Español
- Eesti
- فارسی
- Suomi
- Français
- ગુજરાતી
- हिन्दी
- Hrvatski
- Magyar
- Bahasa Indonesia
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Lietuvių
- Latviešu
- Bahasa Melayu
- Nederlands
- Norsk
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Slovenčina
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- 中文