18 thg 3, 2021 · 5 cách nói 'tôi rất vui' · 1. To be over the moon · 2. To be on cloud nine · 3. Like a dog with two tails · 4. Full of the joys of spring · 5. On top ...
Xem chi tiết »
22 thg 9, 2020 · That makes me happy to hear (thật là hạnh phúc khi được nghe tin này). I'm going to be so happy if I pass this test. (tôi sẽ rất vui nếu như ...
Xem chi tiết »
I am very happy to be here today to see that this is coming true in some fashion in 2012, in more ways than one. worldbank.org. Lời bài hát nói: ♫"Hôm nay tôi ...
Xem chi tiết »
24 thg 2, 2017 · 24 MẪU CÂU DIỄN TẢ NIỀM VUI BẰNG TIẾNG ANH --- 1. ... I”m glad to hear that – Tôi rất vui khi nghe thấy điều này
Xem chi tiết »
...has asked me to write a letter of recommendation to accompany his application for… . I am very pleased to do so. Tôi rất vui lòng được tiến cử... vì tôi hoàn ...
Xem chi tiết »
That makes me happy to hear (thật là hạnh phúc khi được nghe tin này). · I'm going to be so happy if I pass this test. · I'm glad to hear that (tôi rất vui mừng ...
Xem chi tiết »
I am glad to speak with any of you individually or answer your questions via email.
Xem chi tiết »
I am very glad to know that you're helping your wife.
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2017 · - That makes me happy to hear · => Thật là hạnh phúc khi được nghe tin này · - I'm going to be so happy if I pass this test. · => Tôi sẽ rất vui ...
Xem chi tiết »
(Tôi…) … (absolutely) delighted… (hoàn toàn) rất vui mừng … in a very good mood.… trong tâm trạng rất tốt. … on cloud nine… hạnh phúc như đang trên mây.
Xem chi tiết »
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt sự vui mừng hân hoan khi lần đầu tiên gặp người lạ thì chúng ta hay nói “Hello, nice to meet you” (Xin chào, rất vui được ...
Xem chi tiết »
Contextual translation of "tôi rất vui vì điều đó" into English. Human translations with examples: i hate it, {$carton}, happy to do it, i am glad of it.
Xem chi tiết »
(Tôi rất vui được nói với bạn rằng...) Great news for you... (Tin tốt cho bạn đây...) Cách phản hồi tin tốt bằng tiếng Anh.
Xem chi tiết »
8 thg 1, 2021 · Xin chào, tôi tên là… I'm happy to meet you. Rất vui được làm quen với bạn. Nice to meet you! Rất hân hạnh được biết bạn!
Xem chi tiết »
I'm glad to meet you: Tôi rất vui được gặp bạn. I'm sorry: Tôi xin lỗi; Excuse me.. Xin lỗi bạn… I beg your pardon: Xin lỗi bạn nói gì. Please: Làm ơn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cách Nói Tôi Rất Vui Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách nói tôi rất vui trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu