Cách Phát âm Bảng Chữ Cái Alphabet Trong Tiếng Nhật - LocoBee

  • ĐĂNG NHẬP
  • TRANG CHỦ
  • TIN TỨC
  • KINH NGHIỆM SỐNG
    • Tất cả
    • Văn hoá
    • Thủ tục hành chính
    • Hội thoại hàng ngày
    • Cuộc sống Nhật Bản
  • DU LỊCH
    • Tất cả
    • Tokyo
    • Chiba
    • Yamanashi
    • Aichi
    • Osaka
    • Kyoto
    • Hokkaido
    • Kyushu
    • Okinawa
    • Địa điểm khác
  • ẨM THỰC
    • Tất cả
    • Tokyo
    • Chiba
    • Yamanashi
    • Aichi
    • Osaka
    • Kyoto
    • Hokkaido
    • Kyushu
    • Okinawa
    • Địa điểm khác
  • MUA SẮM
    • Tất cả
    • Phiếu giảm giá/Đặt chỗ
  • NGƯỜI ĐI LÀM
    • Tất cả
    • Văn hoá công sở
    • Thông tin tuyển dụng
  • SINH VIÊN
    • Tất cả
    • Tiếng Nhật thực hành
    • Bài viết Học tiếng Nhật
    • Việc làm thêm
    • Trường tiếng Nhật
  • Tiếng Việt Tiếng Việt
    • 日本語 日本語
    • English English
search search search Trang chủ / Bài viết / SINH VIÊN / Bài viết Học tiếng Nhật / Cách phát âm bảng chữ cái Alphabet trong tiếng Nhật
  • SINH VIÊN
  • Bài viết Học tiếng Nhật
  • BÀI VIẾT NỔI BẬT
  • Cách phát âm bảng chữ cái Alphabet trong tiếng Nhật Ngọc Oanh 15/11/2020

    Ngoài bảng chữ cái tiếng Nhật, trong đời sống người Nhật vẫn thường sử dụng các kí hiệu Alphabet trong bảng chữ cái tiếng Anh. Ví dụ như Aセット (set đồ ăn A, gặp ở thực đơn của quán ăn)… Những lúc thế này cần phát âm các chữ cái này như thế nào?

    Dưới đây là câu trả lời dành cho bạn!

    Thử sức với đề thi thử miễn phí và bộ 3 đề thi trình độ N5 – N1 tại NIPPON★GO

    Một số chú ý vào ngày dự thi JLPT dành cho các bạn ở Nhật

    Chữ cái tiếng Anh Cách viết và đọc trong tiếng Nhật
    A a エイ

    ei

    B b ビー

    bi

    C c シー

    shi

    D d ディー

    di

    E e イー

    i

    F f エフ

    efu

    G g ジー

    ji

    H h エッチ

    etchi

    I i アイ

    ai

    J j ジェイ

    jei

    K k ケイ

    kei

    L l エル

    eru

    M m エム

    emu

    N n エヌ

    enu

    O o オー

    o

    P p ピー

    pi

    Q q キュー

    kyu

    R r アール

    aru

    S s エス

    esu

    T t ティー

    ti

    U u ユー

    yu

    V v ブイ

    bui

    W w ダブリュー

    daburyu

    X x エックス

    ekkusu

    Y y ワイ

    wai

    Z z ゼット

    zetto

    Học từng chút một để nhớ lâu hơn nhé! Chúc bạn học tiếng Nhật hiệu quả!

    Tổng hợp (LOCOBEE)

    * Bài viết thuộc bản quyền của LOCOBEE. Vui lòng không sao chép hoặc sử dụng khi chưa có sự đồng ý chính thức của LOCOBEE.

    bình luận

    Viết bình luận

    Bạn phải đăng nhập để gửi phản hồi.

    Bài viết liên quan

    Tags alphabetbảng chữ cáihọc tiếng Nhậttiếng anhtiếng Nhật

    Đọc nhiều

    Bài mới

    • thời trang MUA SẮM

      2024/12/23

      7 thương hiệu thời trang nội địa Nhật Bản có doanh thu cao nhất nửa đầu năm 2024
    • bùa hộ mệnh omamori omikuji Văn hoá

      2024/12/23

      Cách xử lý và hoàn trả bùa hộ mệnh Omamori cũ
    • từ chối, công sở TIN TỨC

      2024/12/23

      Đại sứ quán Việt Nam yêu cầu điều tra vụ lao động không được trả lương ở Aichi
    • nợ công Nhật Bản NGƯỜI ĐI LÀM

      2024/12/22

      Số lượng người lao động tại Nhật mắc rối loạn tâm thần do làm việc quá sức đạt kỉ lục mới
    • hoa ume Cuộc sống Nhật Bản

      2024/12/22

      7 loại cây và hoa gắn liền với năm mới của Nhật Bản
    • thời trang MUA SẮM

      2024/12/23

      7 thương hiệu thời trang nội địa Nhật Bản có doanh thu cao nhất nửa đầu năm 2024
    • bùa hộ mệnh omamori omikuji Văn hoá

      2024/12/23

      Cách xử lý và hoàn trả bùa hộ mệnh Omamori cũ
    • từ chối, công sở TIN TỨC

      2024/12/23

      Đại sứ quán Việt Nam yêu cầu điều tra vụ lao động không được trả lương ở Aichi
    • nợ công Nhật Bản NGƯỜI ĐI LÀM

      2024/12/22

      Số lượng người lao động tại Nhật mắc rối loạn tâm thần do làm việc quá sức đạt kỉ lục mới
    • hoa ume Cuộc sống Nhật Bản

      2024/12/22

      7 loại cây và hoa gắn liền với năm mới của Nhật Bản
    Không hiển thị lại Bấm vào đây nếu bạn đã là thành viên ページトップに戻る

    Từ khóa » Bảng Chữ Cái Tiếng Nhật Abc