Cách Phát âm Chữ J Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
a. Chữ J thường được phát âm là /dʒ/ khi nó đứng đầu một từ
1. jade /dʒeɪd/ (n) ngọc bích
2. jail /dʒeɪl/ (n) nhà tù
3. jam /dʒæm/ (n) mứt
4. janitor /ˈdʒænɪtər/ (n) nhân viên dọn vệ sinh
5. jar /dʒɑːr/ (n) cái lọ
6. jaw /dʒɔː/ (n) quai hàm
7. jealous /ˈdʒeləs/ (adj) ghen tị
8. jeep /dʒiːp/ (n) xe jip
9. jelly /ˈdʒeli/ (n) thạch
10. join /dʒɔɪn/ (v) tham gia
11. joke /dʒəʊk/ (n) chuyện đùa
12. journal /ˈdʒɜːrnəl/ (n) báo hàng ngày
13. jubilant /ˈdʒuːbɪlənt/ (adj) vui sướng, mừng rỡ
14. judge /dʒʌdʒ/ (n) thẩm phán
15. judicial /dʒuːˈdɪʃəl/ (adj) thuộc tòa án
16. judicious /dʒuːˈdɪʃəs/ (adj) sáng suốt
17. juicy /ˈdʒuːsi/ (adj) mọng nước
18. July /dʒʊˈlaɪ/ (n) tháng 7
19. jump /dʒʌmp/ (v) nhảy
b. Trong một vài từ có nguồn gốc nước ngoài, chữ J được phát âm là /j/ hoặc /ʒ /
1. jabot /žæ"bə|/ ( nguồn gốc tiếng Pháp) (n) ren (ở viền áo)
2. hallelujah /ˌhælɪˈluːjə/ (n) bài hát ca ngợi Chúa
Xem bài giảng và các bài thực hành chuẩn về cách phát âm chữ J ở link sau:
https://www.youtube.com/watch?v=1epLdt8bjuQTừ khóa » Chữ J đọc Là Gì
-
J – Wikipedia Tiếng Việt
-
[Smartcom] Chữ J Phát âm Thế Nào - YouTube
-
Cách Phát âm Chữ J Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
J, J | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
J đọc Là Gì - Học Tốt
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Việt Và Những Lưu ý
-
Cách Viết Chữ J Trong Tiếng Anh - Hàng Hiệu Giá Tốt
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Việt Mới Và đầy đủ Nhất - Du Học Netviet
-
Chữ J Tiếng Anh đọc Là Gì - Thả Rông
-
Bảng Chữ Cái Và Cách Phát âm Trong Tiếng Đức
-
1. Amiko Marko | Ngữ Pháp | Esperanto Qua 12 Bài Học
-
Bảng Chữ Cái Tiếng Anh: Hướng Dẫn Phiên âm, đánh Vần [2022]
-
Cách Phát Âm Bảng Chữ Cái Tiếng Đức Chuẩn Cho Người Mới Bắt ...