Cách Phát âm Chữ R Chuẩn Và đầy đủ Nhất - Tiếng Anh Cấp Tốc

Nội dung chính

  • 1. Tổng quan về cách phát âm “r”
  • 2. Cách phát âm
  • 3. Lưu ý
  • 4. Các trường hợp phát âm chữ R

Chữ R là một phụ âm tiếng Anh quan trọng mà người học cần chú ý phát âm chuẩn khi nói. Khác với các nguyên âm, thì phụ âm R sẽ chỉ đọc là “r” và tùy vào các ngữ cảnh khác nhau thì “r” sẽ được đọc nhẹ hơn hay mạnh hơn. Hôm nay hãy cùng tienganhcaptoc.vn tìm hiểu rõ hơn về cách phát âm chữ r trong tiếng Anh.

Cách phát âm chữ R trong tiếng Anh
Cách phát âm chữ R trong tiếng Anh

1. Tổng quan về cách phát âm “r”

Âm “r” được sử dụng và nhấn mạnh nhiều hơn trong Tiếng Anh – Mỹ. Đây là âm khá mạnh và được phát âm rõ ràng. Trong quá trình phát âm, độ rung của âm được tạo ra từ cuống họng, đi cùng với đó là cách đặt lưỡi tương đối khó.

Tùy theo từng vị trí của âm “r”, độ mạnh yếu của âm cũng được điều chỉnh tương ứng:

  • Vị trí đầu tư, và cuối từ – âm mạnh: read, appear, ever…
  • Vị trí giữa từ – âm nhẹ: earn, around, eraser,…

2. Cách phát âm

Các bộ phận tác động và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình phát âm “r”:

Khẩu hình miệng khi phát âm chữ R
Khẩu hình miệng khi phát âm chữ R
  • Môi: Trong quá trình phát âm “r”, khẩu hình cơ bản nhất là miệng tạo thành một vòng tròn nhỏ. Đây cũng là bước đầu tiên để phát âm “r”.
  • Lưỡi: Lưỡi trong phát âm “r” có vai trò định hướng đường âm thanh, và hơi từ cổ họng đưa ra.
  • Họng: Quá trình phát âm “r” liên quan trực tiếp đến phần đầu cuống họng. Để có âm “r” chuẩn, phần cuống họng phải thắt chặt.

Hai cách phát âm “r”: Có hai cách để phát âm “r”. Hai cách phát âm này, có vị trí đặt lưỡi khác nhau, nhưng âm phát ra gần như giống nhau hoàn toàn. Quan trọng nhất, khi phát âm “r”, bạn không được để đầu lưỡi chạm vào phần lợi.

NHẬP MÃ TACT20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn × Đăng ký thành công

Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!

Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.

Xem thêm: Bài mẫu topic Environment IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Cách 1

  • Phần phía sau lưỡi được nâng lên, chạm vào phần hàm trên của vòm miệng.
  • Phần trung tâm của lưỡi được đẩy thấp xuống, tạo một vùng trũng.
  • Đầu lưỡi hướng lên trên, hoặc có thể hạ thấp xuống, tuy nhiên vẫn phải giữ được độ cong cho khu vực trũng.

=> Không khí sẽ đi ra từ họng theo khoảng trống được tạo ra từ khẩu hình trên.

Cách 2

Đầu lưỡi cong lên, cuốn lại sau phía trong hàm răng (tương tự cách phát âm “r” của người Việt thông thường). Phần còn lại của lưỡi giữ ở mức thấp, tạo thành hình chữ L.

Đặc trưng của âm “r” nằm ở sự rung của cuống họng. Khi phát âm, hãy thử đặt tay lên cuống họng. Nếu bạn thấy cuống họng của mình run lên, bạn đã phát âm chính xác âm “r”.

Xem thêm bài viết:

  • TỔng hợp Top 10 Mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh 2020
  • Trạng từ trong tiếng Anh – Vị trí, công thức, cách dùng bài tập có đáp án chi tiết

3. Lưu ý

3.1. Lưu ý về cách duy trì cổ họng

Như đã nói ở trên, âm “r” khá nặng và quan trọng đến phần cuống họng. Chính vì vậy, để phát âm chính xác sẽ ảnh hưởng khá nhiều đến phần cuống họng. Bạn nên rèn độ rung của phần cuống họng, cũng như bảo vệ họng, bằng cách làm sạch sâu bên trong phần họng mỗi khi súc miệng.

3.2. Sự khác nhau giữa âm “r” và âm “l”

Âm “l” và âm “r” đều có cách phát âm cong lưỡi, và phụ thuộc vào luồng hơi từ cổ họng đưa lên. Vậy nên, đây là hai âm rất dễ nhầm lẫn, và khó phát hiện trong tiếng Anh.

Sự khác nhau giữa âm "r" và "l" trong tiếng Anh
Sự khác nhau giữa âm “r” và “l” trong tiếng Anh

Âm “l” : thả lỏng môi, đặt đầu lưỡi vào phần lợi phía sau hàm răng trên, luồng hơi đi ra hai bên lưỡi.

Âm “r”: được tạo ra chủ yếu vào sự rung của họng, luồng hơi đi ra thẳng theo khẩu hình lưỡi. Miệng hơi mở ra.

Để kiểm tra bạn đã phát âm chính xác âm “r” hay chưa, hãy thử nhìn vào gương một vài lẫn khi phát âm, để điều chỉnh khẩu hình miệng cho đúng. Bên cạnh đó, bạn cũng nên sờ thử vào phần họng mỗi khi phát âm, để biết chính xác âm đang phát ra là âm “r” thay vì âm “l”.

4. Các trường hợp phát âm chữ R

Phụ âm R với cách phát âm /r/ là âm đặc trưng trong tiếng Anh. Đây là một âm khó. Trong tiếng Anh giọng Mỹ, chữ R khi đi theo sau các nguyên âm thì được phát âm khá rõ. Còn trong tiếng Anh giọng Anh thì chữ R khi đi theo sau các nguyên âm thường không được phát âm rõ thành /r/ mà có xu hướng biến thành âm /ə/.

Sau đây là một số trường hợp phát âm chữ R thường gặp:

4.1. R được phát âm là /r/

  • cry /kraɪ/ (v): khóc
  • drum /drʌm/ (n): cái trống
  • dry /draɪ/ (v): làm khô
  • rabbit /ˈræbɪt/ (n): con thỏ
  • rabble /ˈræbl ̩/ (n): đám người lộn xộn
  • raccoon /rækˈuːn/: (n) gấu trúc Mỹ
  • race /reɪs/ (n): cuộc đua
  • rack /ræk/ (n): giá để đồ
  • racketeer /ˌrækəˈtɪr/ (n): kẻ tống tiền
  • railway /ˈreɪlweɪ/ (n): đường sắt
  • ramble /ˈræmbl ̩/ (n): cuộc dạo chơi
  • reaction /riˈækʃən/ (n): phản ứng
  • really /ˈrɪ:əli/ (adv): thực sự
  • register /ˈredʒɪstər/ (v): đăng ký
  • right /raɪt/ (adj): đúng
  • road /rəʊd/ (n): con đường
  • roar/rɔːr/ (v): gầm
  • rocket /ˈrɑːkɪt/ (n): tên lửa
  • rude /ruːd/ (adj): thô lỗ
  • run /rʌn/ (v): chạy

4.2. Hai chữ RR vẫn được phát âm là /r/

  • arraign /əˈreɪn/ (v): buộc tội, tố cáo
  • arrange /əˈreɪndʒ/ (v): sắp xếp
  • arrest /əˈrest/ (v): bắt giữ
  • arrive /əˈraɪv/ (v): đến
  • arrow /ˈerəʊ/ (n): mũi tên
  • barrel /ˈbærəl/ (n): cái thùng
  • barren /ˈbærən/ (adj): cằn cỗi
  • borrow /ˈbɑːrəʊ/ (v): mượn
  • carriage /ˈkerɪdʒ/ (n): xe ngựa
  • cherry /ˈtʃeri/ (n): quả cherry
  • correct /kəˈrekt/ (adj): đúng
  • corrosion /kəˈrəʊʒən/ (n): sự xói mòn
  • derrick /ˈderɪk/ (n): cần trục to
  • embarrass /ɪmˈberəs/ (v): làm cho bối rối
  • ferry /ˈferi/ (n): phà
  • Jerry /ˈdʒeri/ (n): tên người
  • lorry /ˈlɔːri/ (n): xe tải
  • marry /ˈmeri/ (v): kết hôn
  • merry /ˈmeri/ (adj): vui vẻ
  • narrative /ˈnærətɪv/ (n): bài tường thuật

4.3. Chữ R đứng ở cuối cũng được phát âm rất rõ

  • airport /ˈerpɔːrt/ (n): sân bay
  • beer /bɪr/ (n): bia
  • depart /dɪˈpɑːrt/ (v): khởi hành
  • four /fɔːr/ (n): số bốn
  • more /mɔːr/ (adv): hơn nữa
  • order /ˈɔːrdər/ (v): gọi món ăn
  • storm /stɔːrm/ (n): cơn bão
  • supermarket /ˈsuːpərˌmɑːrkɪt/ (n): siêu thị
  • sure /ʃʊr/ (adj): chắc chắn
  • worse /wɜːrs/ (adv): tồi hơn

Nắm rõ cách phát âm của chữ R trong tiếng Anh sẽ giúp bạn biết cách đọc khi gặp từ mới và luyện phát âm tiếng Anh tốt hơn đó. tienganhcaptoc.vn mong rằng những kiến thức và phân tích tỉ mỉ về cách phát âm “r” trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh, cũng như phát âm chuẩn tiếng Anh của người Việt.

Từ khóa » Phát âm R Trong Tiếng Anh