Cách Phát âm đuôi Ed Chuẩn Bản Ngữ Trong Tiếng Anh | VOCA.VN

Thì Quá khứ đơn và Quá khứ phân từ của động từ thường có dạng kết thúc với đuôi “ed”. Ngoài ra, nhiều tính từ trong tiếng Anh cũng được cấu tạo có dạng Quá khứ phân từ (V-ed).

II. CÁC CÁCH PHÁT ÂM ĐUÔI ED TRONG TIẾNG ANH CHUẨN BẢN NGỮ

Nhiều bạn có hỏi rằng những từ mà kết thúc bằng đuôi ED thì có mấy cách phát âm? Hôm nay, VOCA xin trả lời lại một lần nữa là có 3 cách phát âm các bạn nha:

- Phát âm là /id/.

- Phát âm là /t/.

- Phát âm là /d/.

Cùng VOCA tìm hiểu 3 cách phát âm đuôi ED trên nào!

1. Âm đuôi ed được đọc là /id/.

- Khi động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/.

- Eg:

Từ Phát Âm Dịch nghĩa Đặt câu
Wanted

/'wɔntid /

Muốn
  • He wanted to buy a bike last month. (Anh ấy muốn mua một cái xe đạp vào tháng trước.)
Added / ædid / Thêm vào
  • She added more hot water to her tea. (Cô ấy đã cho thêm một chút nước nóng vào tách trà.)

2. Âm Đuôi ed được đọc là /t/.

- Khi động từ có phát âm kết thúc là: /ch/, /p/, /f/, /s/, /k/, /th/, /ʃ/, /t ʃ/.

+ Mẹo: Các bạn có thể nhớ mẹo là “Chính phủ fát sách không thèm share” cho dễ nhớ nha!^^

- Eg:

Từ Phát Âm Dịch nghĩa

Đặt câu

Jumped /dʒʌmpt/ Hi vọng
  • She jumped down from the chair. (Cô ấy nhảy từ trên ghế xuống.)
Coughed / kɔft / Ho
  • I coughed because the weather was bad. (Bởi vì thời tiết xấu nên tôi bị ho.)
Fixed / fikst / Sửa chữa
  • He fixed the machine. (Anh ấy đã sửa cái máy.)

3. Âm đuôi ed được đọc là /d/

- Trong các trường hợp còn lại.

- Eg:

Từ Phát Âm Dịch nghĩa

Đặt câu

Cried / kraid / Khóc
  • The baby cried. (Đứa bé khóc.)
Smiled / smaild / Cười
  • She smiled with me. (Cô ấy đã mỉm cười với tôi.)
Played / pleid / Chơi
  • I played football yesterday. (Hôm qua tôi chơi bóng đá.)

III. MỘT SỐ TRƯỜNG HỢP NGOẠI LỆ KHI ĐỌC ĐUÔI ÂM ĐUÔI ED TRONG TIẾNG ANH

- Một số động từ kết thúc bằng ED được dùng làm tính từ, đuôi ED được phát âm là /id/:

- Eg:

  • a wicked step-mother. (Một người mẹ kế đọc ác.)
  • an aged woman. ( Một người phục nữ lớn tuổi.)

- Tương tự, bạn hãy đọc những từ sau với ED được đọc là /id/:

Từ Phát âm Dịch nghĩa
aged /’eidʒid / Cao tuổi, lớn tuổi
blessed / 'blesid / Thần thánh, thiêng liêng
crooked / 'krʊkid / Cong, oằn, vặn vẹo
dogged / 'dɒgid / Gan góc, gan lì, bền bì
naked / 'neikid / Trơ trụi, trần truồng
learned / 'lɜ:nid / Có học thức, thông thái, uyên bác
ragged / 'rægid / Rách tả tơi, bù xù
wicked / 'wikid / Tinh quái, ranh mãnh, nguy hại
wretched / 'ret∫id / Khốn khổ, bần cùng, tồi tệ

- Tuy nhiên, nếu chúng được sử dụng như các động từ thường (dưới dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ) thì 3 quy tắc cơ bản nêu trên sẽ vẫn được áp dụng: (phát âm: /id/ /t/ /d/)

-----

​Để học Ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. Các bạn hãy tìm hiểu và học theo phương pháp của VOCA Grammar.

VOCA Grammar áp dụng quy trình 3 bước học bài bản, bao gồm: Học lý thuyết, thực hành và kiểm tra cung cấp cho người học đầy đủ về kiến thức ngữ pháp tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao. Phương pháp học thú vị, kết hợp hình ảnh, âm thanh, vận động kích thích tư duy não bộ giúp người học chủ động ghi nhớ, hiểu và nắm vững kiến thức của chủ điểm ngữ pháp.

Cuối mỗi bài học, người học có thể tự đánh giá kiến thức đã được học thông qua một game trò chơi thú vị, lôi cuốn, tạo cảm giác thoải mái cho người học khi tham gia. Bạn có thể tìm hiểu phương pháp này tại:grammar.vn, sau đó hãy tạo cho mình một tài khoản Miễn Phí để trải nghiệm phương pháp học tuyệt vời này của VOCA Grammar nhé.

VOCA hi vọng những kiến thức ngữ pháp về cách phát âm đuôi ED sẽ hệ thống, bổ sung thêm những kiến thức về tiếng Anh cho bạn! Chúc các bạn học tốt!^^

Từ khóa » Ed đuôi Phát âm