Cách Phát âm /eɪ/ /aɪ/ Và /ɔɪ/ Chuẩn Bản Ngữ Cực đơn Giản

icon-phone 089.919.9985 Khóa học IELTS Khóa học IELTS Online Test IELTS Online icon-search Youtube Facebook Instagram Tiktok TUYỂN DỤNG Khóa học IELTS Khóa học IELTS Online Test IELTS Online Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
  • GIỚI THIỆU
    • Về LangGo
    • Đối tác
    • Phương pháp
      • Phương pháp NLP
      • Phương pháp ELC
    • Giảng viên
    • Tin hoạt động
    • Tin tuyển dụng
  • KHÓA HỌC
    • Khóa học IELTS toàn diện
    • Khóa học IELTS Online
    • Khóa học IELTS cấp tốc
    • Test IELTS Online
    • Khuyến mãi mừng sinh nhật
  • LỊCH KHAI GIẢNG
  • TỰ HỌC IELTS
    • Lộ trình học IELTS
    • IELTS Listening
    • IELTS Reading
    • IELTS Speaking
    • IELTS Writing
    • Tài liệu IELTS
    • Giải đề IELTS
    • Hỏi đáp
  • HỌC TIẾNG ANH
    • Ngữ pháp
    • Từ vựng
    • Phát âm
    • Sách tiếng Anh
    • Phương pháp học tiếng Anh
    • Tiếng Anh THCS
      • Tiếng Anh lớp 6
      • Tiếng Anh lớp 7
      • Tiếng Anh lớp 8
      • Tiếng Anh lớp 9
      • Giải đề thi vào 10
    • Tiếng Anh THPT
      • Tiếng Anh lớp 10
      • Tiếng Anh lớp 11
      • Tiếng Anh lớp 12
      • Thi THPT Quốc Gia
  • CẢM NHẬN HỌC VIÊN
  • TƯ VẤN CHO TÔI
Post banner Trang chủ / Học tiếng Anh / Học phát âm tiếng Anh / Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ chuẩn bản ngữ Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ chuẩn bản ngữ Nội dung Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ chuẩn bản ngữ IELTS LangGo 20/09/2024 Post Thumbnail

Các nguyên âm đôi /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ đều có âm cuối là /ɪ/ nên đôi khi có một số bạn còn bị nhầm lẫn cách phát âm các âm này. Để tránh phát âm sai, các bạn hãy cùng LangGo học phân biệt cách phát âm nguyên âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ cực chuẩn trong tiếng Anh nhé.

1. Hướng dẫn cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/

Hãy cùng xem video dưới đây của IELTS LangGo để hiểu rõ hơn về cách phất chuẩn của /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ bạn nhé:

Cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ chuẩn Bảng phiên âm IPA - IELTS LangGo

1.1. Phát âm nguyên âm đôi /eɪ/

  • Bước 1: Bắt đầu từ âm /e/, sau đó di chuyển về phía âm /ɪ/.

  • Bước 2: Khi bắt đầu, miệng mở rộng thoải mái, đầu lưỡi chạm hàm răng dưới, hàm hạ. Sau đó, môi dần kéo sang hai bên về phía tai, hàm dưới nâng lên một chút.

  • Bước 3: Kết thúc âm, môi mở hờ.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

Later

/ˈleɪtər/

sau đó

Tasty

/ˈteɪsti/

vị

Danger

/ˈdeɪndʒər/

nguy hiểm

Explain

/ɪkˈspleɪn/

giải thích

Exchange

/ɪksˈtʃeɪndʒ/

trao đổi

Way

/weɪ/

đường đi

Grey

/ɡreɪ/

màu xám

Pray

/preɪ/

Cầu nguyện

Survey

/ˈsɜrˌveɪ/

khảo sát

Stay

/steɪ/

ở lại

1.2. Phát âm nguyên âm đôi /aɪ/

  • Bước 1: Bắt đầu từ âm /a/, sau đó di chuyển về phía âm /ɪ/.

  • Bước 2: Khi bắt đầu, miệng mở hình ovan, lưỡi hạ thấp chạm hàm răng dưới. Sau đó, môi dần kéo sang 2 bên về phía tai, hàm dưới nâng lên 1 chút.

  • Bước 3: Kết thúc âm, môi mở hờ.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

fine

/faɪn/

tốt, nguyên chất

behind

/bɪˈhaɪnd/

đằng sau

child

/tʃaɪld/

đứa trẻ

nice

/naɪs/

đẹp

Smile

/smaɪl/

mỉm cười

Wise

/waɪz/

khôn ngoan

Prize

/praɪz/

giải thưởng

Drive

 /draɪv/

lái xe

Guide

/ɡaɪd/

hướng dẫn

Bright

/braɪt/

sáng

1.3. Phát âm nguyên âm đôi /ɔɪ/

  • Bước 1: Bắt đầu từ âm /ɔ/, sau đó di chuyển về phía âm /ɪ/.

  • Bước 2: Khi bắt đầu, môi tròn, đầu lưỡi chạm hàm răng dưới. Sau đó, môi dần kéo sang hai bên về phía tai, hàm dưới nâng lên một chút.

  • Bước 3: Kết thúc âm, môi mở hờ.

Ví dụ:

Từ vựng

Phiên âm

Audio

Dịch nghĩa

Noisy

/'nɔɪzi/

ồn ào

Enjoy

/ɪn'dʒɔɪ/

thích

Destroy

 /dɪˈstrɔɪ/

phá hủy

Employee

/ɪm'plɔɪiː/

nhân viên

Annoy

/əˈnɔɪ/

làm phiền

Deploy

/dɪˈplɔɪ/

triển khai

Loyalty

/ˈlɔɪəlti/

lòng trung thành

Poison

/ˈpɔɪzən/

chất độc

Point

/pɔɪnt/

điểm

Avoid

/əˈvɔɪd/

tránh né

Có thể bạn quan tâm:

  • Bỏ túi 3 quy tắc phát âm s, es cực chuẩn và ví dụ có audio
  • Bí quyết tự học phát âm tiếng Anh tại nhà vừa hiệu quả vừa dễ áp dụng
  • Phát âm tiếng Anh cơ bản - Cách phát âm /l/, /w/ và /r/ chuẩn quốc tế

2. Dấu hiệu nhận biết âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/

2.1. Nhận biết âm /eɪ/

"a" được phát âm là /eɪ/

⇒ Trong những từ có một âm tiết và có hình thức tận cùng bằng a+phụ âm+e

Ví dụ:

  • gate /geɪt/: cổng
  • safe /seɪf/ : an toàn
  • tape /teɪp/: dây, dải băng
  • date /deɪt/: ngày

⇒ Trong một âm tiết ở liền trước có tận cùng bằng "ion" và "ian"

  • nation /ˈneɪʃən/: quốc gia
  • translation /trænsˈleɪʃən/: biên dịch
  • preparation /ˌprepərˈeɪʃən/: sự chuẩn bị
  • invasion /ɪnˈveɪʒən/: sự xâm chiếm

⇒ Ngoại lệ:

  • mansion /ˈmænʃən/: lâu đài
  • companion /kəmˈpænjən/: bạn đồng hành
  • Italian /ɪ'tæljən/: người Ý
  • Librarian /laɪˈbreəriən/: người quản thư viện

"ai" được phát âm là /eɪ/ khi đứng trước một phụ âm trừ "r"

Ví dụ:

  • rain /reɪn/: mưa
  • tail /teɪl/: đuôi
  • train /treɪn/: tầu hỏa
  • paint /peɪnt/: sơn

"ay" thường được phát âm là /eɪ/ trong những từ có tận cùng bằng "ay"

Ví dụ:

  • gay /geɪ/: vui vẻ
  • play /pleɪ/: chơi
  • ray /reɪ/: tia sáng
  • stay /steɪ/: ở lại

"ea" được phát âm là /eɪ/

Ví dụ:

  • great /greɪt/: lớn, danh tiếng
  • break /breɪk/: làm gãy, vỡ
  • steak /steɪk/: miếng mỏng, lát mỏng
  • breaker /breɪkə(r)/: sóng lớn

"ei" thường được phát âm là /eɪ/

Ví dụ:

  • eight /eɪt/: số 8
  • weight /weɪt/: cân nặng
  • deign /deɪn/: chiếu cố đến
  • freight /freɪt/: chở hàng bằng tàu

"ey" thường được phát âm là /eɪ/

Ví dụ:

  • they /ðeɪ/: họ, bọn họ
  • prey /preɪ/: con mồi, nạn nhân
  • grey /greɪ/: màu xám
  • obey /əʊˈbeɪ/: nghe lời

2.2. Nhận biết âm /aɪ/

"i" thường được phát âm là /aɪ/ đối với những từ có một âm tiết mà tận cùng bằng i+phụ âm+e

Ví dụ:

  • bike /baɪk/: xe đạp
  • site /saɪt/: nơi chỗ, vị trí
  • kite /kaɪt/: cái diều
  • dine /daɪn/: ăn bữa tối

"ei" thường được phát âm là /aɪ/ trong một số trường hợp

Ví dụ:

  • either /ˈaɪðə(r)/: một trong hai, cả hai...
  • neither /ˈnaɪðə(r)/: không cái nào
  • height /haɪt/: chiều cao
  • sleight /slaɪt/: sự khôn khéo

"ie" được phát âm là /aɪ/ khi nó là những nguyên âm cuối của một từ có một âm tiết

Ví dụ:

  • die /daɪ/: chết
  • lie /laɪ/: nằm, nói dối
  • pie /paɪ/: bánh nhân
  • tie /taɪ/: thắt, buộc

"ui" được phát âm là /aɪ/ trong những từ có ui+phụ âm+e

Ví dụ:

  • quite /kwaɪt/: Khá, tương đối
  • inquire /ɪnˈkwaɪə(r)/: điều tra, thẩm tra
  • require /rɪˈkwaɪə(r)/: đòi hỏi, yêu cầu
  • squire /skwaɪə(r)/: người cận vệ

"uy" phát âm là /aɪ/

Ví dụ:

  • buy /baɪ/: mua
  • guy /gaɪ/: chàng trai

2.3 Nhận biết âm /ɔɪ/

"oi" và "oy" thường được phát âm là /ɔɪ/

Ví dụ:

  • boy /bɔɪ/: cậu bé, chàng trai
  • coin /kɔɪn/: đồng tiền
  • foil /fɔɪl/: lá (kim loại)
  • toil /tɔɪl/: công việc khó nhọc
  • voice /vɔɪs/: giọng nói
  • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/: thích thú, hưởng thụ

>> Làm bài test trình độ IELTS Online miễn phí!

3. Luyện tập cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/

Luyện đọc những câu sau, lưu ý những từ gạch chân dưới đây:

He came to the gate at eight.

Let’s play with the grey plane.

Drive on the right.

Why don’t you try?

Do you like dry wine?

I’m twice your size, Lisa

Thatguymightbuymycycle.

Moist soil

He’s a loyal employee.

4. Bài tập ứng dụng

Tìm các từ trong cột có phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/

Tìm từ có âm /eɪ/

Tìm từ có âm /aɪ/

Tìm từ có âm /ɔɪ/

A. bargain

B. replace

C. data

D. neither

E. live

F. pray

G. café

H. isle

I. apricot

A. knight

B. straight

C. night

D. porcelain

E. spiral

F. weight

G. campaign

H. ancient

I. cycle

A. throw

B. join

C. yogurt

D. canyon

E. syllable

F. employee

G. toy

H. martyr

I. moisture

Đáp án:

- Các từ có âm /eɪ/: B, C, F, G, I

- Các từ có âm /aɪ/: A, C, E, I

- Các từ có âm/ɔɪ/: B, F, G, I

Như vậy, IELTS LangGo đã hướng dẫn các bạn cách phát âm /eɪ/ /aɪ/ và /ɔɪ/ chuẩn bản ngữ cũng như cách nhận biết 3 âm này. Mong rằng những kiến thức trên đây có thể giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách phát âm các âm cơ bản và cải thiện phát âm tốt hơn.

Các bạn có thể tham khảo thêm các kinh nghiệm học phát âm chuẩn giọng Mỹ khác mà LangGo đã chia sẻ nhé. Chúc các bạn thành công.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn! Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
NHẬN ƯU ĐÃI TEST IELTS MIỄN PHÍ Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

TỰ HỌC IELTS TỰ HỌC IELTS Lộ trình học IELTS IELTS Listening IELTS Reading IELTS Speaking IELTS Writing IELTS Grammar IELTS Vocabulary Pronunciation THÔNG TIN KHÓA HỌC Khóa học IELTS Toàn diện Lộ trình tinh gọn, cá nhân hóa bắt đầu từ 1.0 đến 7.0+ IELTS. Khoá học IELTS Online Cam kết tăng 0,5 - 1.0 band điểm chỉ sau 1,5 - 2 tháng. IELTS cho học sinh Cấp 2 Chinh phục ước mơ đỗ trường cấp 3 top đầu và đi du học sớm. Khoá học IELTS Cấp tốc Bứt phá đầu ra 7.5+ IELTS chỉ sau 10 buổi học. Test trình độ tiếng Anh online. BÀI VIẾT DÀNH CHO BẠN Thành thạo cách phát âm /e/ và /æ/ chỉ trong 5 phút  - IELTS LangGo Thành thạo cách phát âm /e/ và /æ/ chỉ trong 5 phút - IELTS LangGo Bật mí cách phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh như người bản xứ Bật mí cách phát âm phụ âm cuối trong Tiếng Anh như người bản xứ Khắc phục ngay 10 lỗi phát âm tiếng Anh phổ biến của người Việt Khắc phục ngay 10 lỗi phát âm tiếng Anh phổ biến của người Việt Áp dụng kỹ thuật bắt chước imitation technique luyện phát âm chuẩn bản ngữ Áp dụng kỹ thuật bắt chước imitation technique luyện phát âm chuẩn bản ngữ Tổng hợp 60 từ Tiếng Anh hay phát âm sai và cách khắc phục nhanh nhất Tổng hợp 60 từ Tiếng Anh hay phát âm sai và cách khắc phục nhanh nhất Hướng dẫn cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh chuẩn nhất cho người mới Hướng dẫn cách phát âm phụ âm trong tiếng Anh chuẩn nhất cho người mới 3 cách giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ 3 cách giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ Quy tắc phát âm 16 âm câm tiếng Anh chuẩn nhất Quy tắc phát âm 16 âm câm tiếng Anh chuẩn nhất Gợi ý top 10 phần mềm luyện phát âm tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay Gợi ý top 10 phần mềm luyện phát âm tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay Hướng dẫn cách phát âm nguyên âm trong tiếng Anh chuẩn quốc tế Hướng dẫn cách phát âm nguyên âm trong tiếng Anh chuẩn quốc tế Ảnh ưu đãi form đăng ký 1 Form Đăng Ký

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

-- Chọn tỉnh thành sinh sống -- Hà Nội TP Hồ Chí Minh Bắc Ninh Hưng Yên Vĩnh Phúc Đà Nẵng Hải Dương An Giang Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc Liêu Bắc Kạn Bắc Giang Bến Tre Bình Dương Bình Định Bình Phước Bình Thuận Cà Mau Cao Bằng Cần Thơ Đắk Lắk Đắk Nông Đồng Nai Đồng Tháp Điện Biên Gia Lai Hà Giang Hà Nam Hà Tĩnh Hải Phòng Hòa Bình Hậu Giang Khánh Hòa Kiên Giang Kom Tum Lai Châu Lào Cai Lạng Sơn Lâm Đồng Long An Nam Định Nghệ An Ninh Bình Ninh Thuận Phú Thọ Phú Yên Quảng Bình Quảng Nam Quảng Ngãi Quảng Ninh Quảng Trị Sóc Trăng Sơn La Tây Ninh Thái Bình Thái Nguyên Thanh Hóa Thừa Thiên - Huế Tiền Giang Trà Vinh Tuyên Quang Vĩnh Long Yên Bái Tỉnh khác Mỹ Anh Campuchia Hàn Quốc Lào Malaysia Nga Nhật Bản Philippines Singapore Trung Quốc Đài Loan Đức Rumani Úc Canada Ấn Độ Séc Myanmar Nước khác Thái Lan Nam Phi Brunei Dubai TƯ VẤN NGAY Startup Popup IELTS LangGo

Trang chủ

Khóa học

Khóa học

Khóa học IELTS toàn diện Khóa học IELTS online Khóa học IELTS cấp tốc Test IELTS Online Thư viện

Thư viện

Phương pháp học Tiếng Anh Ngữ pháp Sách học Tiếng Anh Lộ trình học IELTS

Từ khóa » Những Từ Tiếng Anh Có Vần Ai