Cách Phát Âm /eə/, /ɪə/ Và /ʊə/ Chuẩn Giọng Bản Ngữ | ELSA Speak
Có thể bạn quan tâm
Làm sao để có thể phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản ngữ? Để giúp người học biết cách phát âm chuẩn và không còn quá áp lực khi học phát âm, ELSA Speak xin chia sẻ cách học phát âm hiệu quả với các âm tiết trong tiếng Anh. Trước hết, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cách phát âm ea, làm sao để phát âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/ chuẩn nhất.
Hướng dẫn cách phát âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/
Quy tắc phát âm /ea/, /eə/ và /ʊə/ là điều mà mọi người cần tuân thủ. Trong bảng phát âm tiếng Anh, chúng ta thấy có nguyên âm đơn và nguyên âm đôi. Nguyên âm đôi được tạo nên từ 2 nguyên âm đơn. /ɪə/, /eə/ và /ʊə/ là ví dụ về các nguyên âm đôi phổ biến trong tiếng Anh. Cách phát âm các nguyên âm đôi này như sau:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop!1. Cách phát âm /ɪə/
Khẩu hình miệng khi phát âm /ɪə/
Phát âm và cách nhấn trọng âm tiếng Anh sẽ trở nên dễ dàng nếu bạn học đúng phương pháp. Để phát âm chuẩn nguyên âm đôi /ɪə/, trước hết bạn phải phát âm nguyên âm đơn /ɪ/. Cách phát âm tương tự như chữ “i” của tiếng Việt nên cũng rất đơn giản. Miệng của bạn mở theo chiều ngang, hai môi gần chạm nhau, hai hàm răng cũng vậy, nhưng không khép kín hoàn toàn nhé.
Tiếp đó, nâng lưỡi lên để phát âm nguyên âm đơn /ɪ/, rồi hạ lưỡi trở lại vị trí tự nhiên để phát âm nguyên âm /ə/, khẩu hình phát âm /ə/ tương tự như chữ “ơ” trong tiếng Việt. Môi của bạn sẽ hơi chu ra một chút khi kết thúc việc phát âm nguyên âm đôi này.
Một vài ví dụ để bạn luyện tập cách phát âm ea:
beer /bɪər/ | bia |
ear /ɪər/ | cái tai |
tear /tɪə(r)/ | nước mắt |
beard /bɪəd/ | chống cự |
fear /fɪə(r)/ | sợ hãi |
2. Cách phát âm /eə/
Khẩu hình miệng khi phát âm /eə/
Cách phát âm eə cực kỳ đơn giản, bạn chỉ cần làm theo hướng dẫn sau. Trước tiên hãy mở miệng rộng một cách thoải mái, để đầu lưỡi chạm vào răng cửa ở dưới, hạ thấp cuống lưỡi một chút khi phát âm nguyên âm đơn /e/. Thả lỏng lưỡi khi bạn phát âm /ə/. Tương tự như khi phát âm /ɪə/, khi kết thúc môi của bạn hơi chu ra. Âm /ə/ phát âm tương tự với “ơ” của tiếng Việt.
Một số ví dụ luyện tập cách phát âm /eə/
hair /heər/ | tóc |
airport /ˈeəpɔːt/ | sân bay |
wear /weə(r)/ | mặc |
their /ðeə(r)/ | của họ |
upstair /ʌpˈsteəz/ | trên tầng, lầu |
3. Cách phát âm /ʊə/
Khẩu hình miệng khi phát âm /ʊə/
Để học cách phát âm nguyên âm đôi này, trước tiên khẩu hình môi của bạn phải hơi tròn và chu ra một chút, vị trí đầu lưỡi chạm vào răng hàm dưới, trong khi cuống lưỡi được nâng lên và bạn phát âm /ʊ/. Sau đó, thả lỏng lưỡi để phát âm /ə/. Miệng bạn lúc này hơi mở ra. Khi kết thúc phát âm, môi của bạn cũng chu ra một chút nhé.
Một số ví dụ luyện phát âm /ʊə/
poor /pʊər/ | nghèo khó |
tourist /ˈtʊərɪst/ | khách du lịch |
tour /tʊər/ | tour du lịch |
truer /trʊə(r)/ | chính xác hơn |
jury /ˈdʒʊəri/ | giám khảo |
Dấu hiệu nhận biết các âm đôi /ɪə/, /eə/ và /ʊə/
Muốn phát âm chính xác một từ, bạn cần phải nhận biết được nguyên âm của từ đó là gì. Vậy dấu hiệu nhận biết âm /eə/, ɪə/ và /ʊə/ là gì?
1. Các trường hợp phát âm là /ɪə/
- Nếu các từ có chứa nhóm “ear” thì cách phát âm của ea của từ đó sẽ là /ɪə/.
Ví dụ:
ear /ɪər/ | cái tai |
clear /klɪər/ | rõ ràng |
shear /ʃɪər/ | cắt, xén |
dear /dɪər/ | thân thiết, yêu quý |
- Nếu các từ có chứa nhóm “ee” đứng ngay trước “r”, và “r” này có vị trí ở cuối của từ.
Ví dụ:
Seer /sɪər/ | tiên đoán, tiên tri |
beer /bɪər/ | bia |
peer /pɪər/ | ngang bằng |
jeer /dʒɪər/ | chế nhạo |
eer /dɪər/ | con hươu |
2. Các trường hợp phát âm là /eə/
- Nếu tận cùng của từ một âm tiết là “are” hoặc với từ có từ hai âm tiết trở lên, trong đó có một âm tiết có chứa cụm “ar”
Ví dụ:
Care /keə(r)/ | chăm sóc |
Fare /feə(r)/ | tiền vé |
Careful /ˈkeə.fəl/ | cẩn thận |
Bare /beər/ | trần trụi |
Declare /dɪˈkleər/ | tuyên bố |
- Dấu hiệu nhận biết âm /eə/: Nếu từ có chứa cụm “air”
Ví dụ
chair /tʃeə(r)/ | cái ghế |
fair /feər/ | công bằng |
airport /ˈeə.pɔːt/ | sân bay |
stair /steər/ | cầu thang |
chairman /ˈtʃeə.mən/ | chủ tịch |
- Sử dụng cách phát âm /eə/: Nếu từ có chứa cụm “ea”
Ví dụ:
Bear /beər/ | ôm, mang |
Swear /sweər/ | thề |
Pear /peər/ | trái lê |
- Nếu từ có chứa cụm “ei”, cụm này cũng có thể có quy tắc phát âm là /eə/
Ví dụ:
their /ðeə(r)/ | của họ |
heir /eə(r)/ | người thừa kế |
3. Các trường hợp phát âm là /ʊə/
- Từ một âm tiết, có chứa cụm “oor” và “r” ở vị trí cuối cùng của từ đó.
Ví dụ:
poor /pʊə(r)/ | nghèo |
boor /bʊər/ | nhà quê |
moor /mʊər/ | đất hoang |
- Các từ có chứa cụm “ou”
Ví dụ:
dour /dʊər/ | cố chấp, nghiêm khắc |
Sour /saʊər/ | chua |
Scour /skaʊər/ | giặt ủi, lau chùi |
Tour /tʊər/ | tour du lịch |
Bài tập luyện tập cách phát âm /eə/, /ɪə/ và /ʊə/
Nào, hãy cùng luyện tập phát âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/ thêm một chút nữa để hiểu rõ hơn cách phát âm của các âm này nhé:
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
beer | bee | knee | see |
nourish | tour | sour | tournament |
care | share | bare | are |
fear | smear | gear | bear |
seat | tear | bead | knead |
poor | moor | boor | door |
gee | leer | feed | feel |
Lỗi đọc sai thường gặp khi học cách phát âm /eə/
Thông thường, khi luyện phát âm tiếng Anh các bạn sẽ dễ nhầm lẫn hai âm /e/ và /æ/. Đặc biệt, cách phát âm /æ/ lại lai giữa âm “a” và “e” nên gây nhiều khó khăn cho các bạn mới bắt đầu học. Sau đây, ELSA Speak sẽ liệt kê những từ ngữ dễ bị phát âm nhầm để các bạn lưu ý:
- Từ Cat /kæt/ thường bị nhầm là /ket/
- Từ Bag /bæg/ thường bị nhầm là /beg/
- Từ Black /blæk/ thường bị nhầm là /blek/
- Từ Hand /hænd/ thường bị nhầm là /hend/
>>> Xem thêm:
Cách phát âm đuôi ed chưa bao giờ dễ dàng đến thế
Cách phát âm ch chi tiết và chuẩn chỉnh như người bản ngữ
Cách phát âm chữ e trong tiếng Anh
ELSA Speak – ứng dụng luyện cách phát âm /ɪə/, /eə/ và /ʊə/ chuẩn chỉnh
Để quên đi áp lực và nỗi sợ hãi khi học phát âm, hãy trải nghiệm lộ trình học được thiết kế bởi ELSA Speak.
Phần mềm phát âm tiếng Anh ELSA Speak ra đời nhằm giúp người Việt có thể tự học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi với hiệu quả cao nhất. Hiểu được tầm quan trọng của việc học phát âm chuẩn như người bản xứ, ELSA Speak đã đưa ra một hệ thống bài học luyện phát âm cho tất cả 44 âm tiết của tiếng Anh. Các bài luyện tập đa dạng nên người học sẽ nhanh chóng thuần thục hơn.
Bên cạnh đó, App học tiếng Anh giao tiếp ELSA Speak còn thiết kế một từ điển phát âm chuyên biệt, rất tiện ích cho người học khi vừa có thể bổ sung thêm vốn từ vựng tiếng Anh giao tiếp, vừa biết cấu tạo của từ, cách phát âm của từ đó.
Ứng dụng được cài đặt chức năng nhận diện lỗi sai trong từng âm tiết, sau đó đưa ra các phản hồi tức thì cho người học. Người học sẽ chủ động hơn trong việc tự học phát âm, điều chỉnh theo các hướng dẫn mà English ELSA Speak đưa ra bao gồm cả khẩu hình, vị trí đặt lưỡi, cách nhả hơi, chắc chắn việc học phát âm, cũng như học tiếng Anh giao tiếp online của bạn không còn khó khăn và nhàm chán.
Rất nhiều người học đã có trải nghiệm tuyệt vời và hiệu quả với những mẹo học trọng âm tiếng Anh tại ELSA Speak. Có tới 95% người dùng cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp, 90% người dùng phát âm rõ ràng và chuẩn xác hơn sau 3 tháng học. Còn bạn thì sao? Hãy đăng ký ngay ELSA Pro và cùng nhau rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh!
Hướng dẫn cách học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày được ELSA Speak giới thiệu trong bài viết chỉ là một ít trong số rất nhiều cách được áp dụng hiện nay. Điều quan trọng là bạn phải tự tìm ra phương pháp phù hợp nhất cho bản thân cũng như mục tiêu mà mình đã đặt ra. Và hãy luôn nhớ rằng, không có cách nào tốt hơn sự chăm chỉ đâu nhé!
1. Khẩu hình miệng khi phát âm /eə/ như thế nào?Mở miệng rộng một cách thoải mái, để đầu lưỡi chạm vào răng cửa ở dưới, hạ thấp cuống lưỡi một chút khi phát âm nguyên âm đơn /e/. Thả lỏng lưỡi khi bạn phát âm /ə/, khi kết thúc môi của bạn hơi chu ra. Âm /ə/ phát âm tương tự với “ơ” của tiếng Việt.
2. Các trường hợp phát âm là /eə/ là?1. Nếu tận cùng của từ một âm tiết là “are” hoặc với từ có từ hai âm tiết trở lên, trong đó có một âm tiết có chứa cụm “ar” 2. Nếu từ có chứa cụm “air”3. Nếu từ có chứa cụm “ei”
Từ khóa » Cách Phát âm Ie
-
Cách Phát âm Nguyên âm đôi /ɪə/ /eə/ & /ʊə - Langmaster
-
Cách Phát âm /ɪə/ Và /eə/ | Học Tiếng Anh Trực Tuyến
-
Cách Phát âm /ɪə/ /eə/ Và /ʊə/ Chuẩn Bản Ngữ - IELTS LangGo
-
Tập 8: Âm /ɪə/ /eə/ & /ʊə [Phát âm Tiếng Anh Chuẩn #1] - YouTube
-
ɪə/ /eə/ & /ʊə [Phát âm Tiếng Anh Chuẩn #2] - YouTube
-
Cách Phát âm Nguyên âm /ɪə/, /eə/ Và /ʊə/ Trong Tiếng Anh Chuẩn ...
-
Cách Phát âm Tổ Hợp Nguyên âm -IA, -IO, -IE Trong Các Từ Tiếng Anh
-
Bài 18 - Diphthong /ɪə/ (Nguyên âm đôi /ɪə/) » Phát âm Tiếng Anh ...
-
#7: Phát âm Cặp âm /ɪə/ Và /eə/ 22 Ngày Học Phát âm Tiếng Anh ...
-
Cách Phát âm /ei/ Trong Tiếng Anh
-
Cách Phát âm /i:/ Trong Tiếng Anh
-
5 Khả Năng Phát âm Chữ I Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
I.E. | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary