Cách Phát âm Ed Trong Tiếng Anh đơn Giản, Dễ Nhớ Nhất - TalkFirst

Đuôi “-ed” là một trong những yếu tố ngữ âm gây nhiều khó khăn cho người học tiếng Anh, đặc biệt là khi nó được phát âm theo nhiều cách khác nhau. Bài viết này, TalkFirst sẽ phân tích chi tiết các quy tắc phát âm ed trong tiếng Anh, bao gồm ba cách phát âm cơ bản, những trường hợp ngoại lệ, và những lưu ý cần thiết để người học sử dụng “-ed” một cách chính xác và hiệu quả.

Cách phát âm ed mẹo đơn giản dễ nhớ
Cách phát âm ed trong tiếng Anh

1. Phân biệt âm vô thanh và hữu thanh trong tiếng anh

1.1. Âm vô thanh là gì?

Âm vô thanh là những âm được tạo ra mà không làm rung dây thanh âm trong cổ họng khi phát âm. Thay vào đó, âm thanh được hình thành thông qua việc điều khiển luồng khí đi qua khoang miệng, tạo ra các tiếng xì, tiếng bật hay các hơi gió.

Các phụ âm vô thanh trong tiếng Anh bao gồm: /p/, /k/, /f/, /t/ , /s/, /θ/, /ʃ/, /tʃ/, /h/ .

Ví dụ:

  • /p/ : “p” trong “pen”
  • /t/ : “t” trong “tea”
  • /k/ : “k” trong “cat”
  • /f/ : “f” trong “fan”
  • /θ/ : “th” trong “thin”
  • /s/ : “s” trong “sun”
  • /ʃ/ : “sh” trong “ship”
  • /tʃ/ : “ch” trong “chair”
  • /h/ : “h” trong “hat”

1.2. Âm hữu thanh là gì?

Âm hữu thanh trong tiếng Anh là âm được tạo ra khi dây thanh quản rung động khi không khí đi qua.

Các phụ âm hữu thanh trong tiếng Anh bao gồm: /b/, /d/, /g/, /δ/, /ʒ/, /dʒ/, /m/, /n/, /ng/, /l/, /r/, /y/, /w/, /v/ và /z/.

2. Cách phát âm ed trong tiếng Anh chính xác

Trong tiếng Anh, tùy thuộc vào phụ âm cuối cùng của động từ, có 3 cách phát âm ed:

  • Đuôi /ed/ được phát âm là /t/
  • Đuôi /ed/ được phát âm là /d/
  • Đuôi /ed/ được phát âm là /id/
Cách phát âm ed chính xác trong tiếng Anh
Cách phát âm ed chính xác trong tiếng Anh

2.1. Đuôi /ed/ được phát âm là /t/

Đuôi /ed/ được phát âm là /t/ (vô thanh) khi động từ kết thúc bằng âm /p/, /k/, /f/, /s/, /ʃ/, /tʃ/, /θ/.

Để phát âm /t/ ở cuối “-ed”, bạn cần làm như sau:

  • Di chuyển lưỡi lên phía trước miệng: Lưỡi chạm vào phần sau của răng cửa trên, tạo thành một điểm tắc nghẽn.
  • Giữ lưỡi ở vị trí đó một lúc: Không để lưỡi rời khỏi vị trí ngay lập tức.
  • Thả lưỡi ra khỏi điểm tắc nghẽn: Không khí thoát ra tạo thành âm /t/.

Lưu ý:

  • Khi phát âm /t/, lưỡi cần chạm vào răng, tạo thành điểm tắc nghẽn hoàn toàn.
  • Bạn cần giữ lưỡi ở vị trí đó một lúc, đủ để tạo ra một âm ngắn và rõ ràng.

Luyện phát âm với các ví dụ sau:

Từ vựngPhát âm edPhiên âmDịch nghĩa
walked(/wɔːkt/)đã đi bộ
stopped(/stɑːpt/)đã dừng lại
laughed(/læft/)cười
passed(/pæst/)đã qua
watched(/wɑːtʃt/)đã xem
reached(/riːtʃt/)đã đạt tới
bathed(/beɪðt/)đã tắm

2.2. Đuôi /ed/ được phát âm là /d/

Đuôi /ed/ được phát âm là /d/ (hữu thanh) khi động từ kết thúc bằng âm /b/, /g/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /v/, /ð/, /dʒ/, /z/.

Để phát âm đuôi “-ed” thành /d/, bạn cần làm như sau:

  • Di chuyển lưỡi về phía sau miệng: Lưỡi chạm vào phần sau của vòm miệng, tạo thành một điểm tắc nghẽn nhẹ.
  • Thả lưỡi ra khỏi điểm tắc nghẽn: Không khí thoát ra tạo thành âm /d/.

Lưu ý:

  • Điểm tắc nghẽn cho âm /d/ nhẹ hơn so với âm /t/, nghĩa là lưỡi không chạm hoàn toàn vào vòm miệng.
  • Bạn cần tạo ra một âm ngắn và nhẹ, không kéo dài quá lâu.

Xem thêm: Phân biệt chi tiết cách phát âm /θ/ & /ð/ trong tiếng Anh

Luyện phát âm với các ví dụ sau:

Từ vựngPhát âm edPhiên âmDịch nghĩa
played(/pleɪd/)đã chơi
lived(/lɪvd/)đã sống
climbed(/klaɪmd/)đã leo lên
rained(/reɪnd/)mưa
changed(/tʃeɪndʒd/)đã thay đổi
rubbed(/rʌbd/)cọ xát

2.3. Đuôi /ed/ được phát âm là /id/

Đuôi /ed/ được phát âm là /id/ khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.

Để phát âm đuôi “-ed” thành /ɪd/, bạn cần thực hiện các bước sau:

  • Phát âm âm /ɪ/ : Âm này tương tự như âm “i” trong tiếng Việt, nhưng ngắn hơn và thấp hơn một chút. Lưỡi hơi nhô lên phía trước miệng, nhưng không chạm vào răng.
  • Thêm âm /d/ ngay sau âm /ɪ/ : Âm /d/ được tạo ra khi lưỡi chạm nhẹ vào phần sau của vòm miệng và sau đó thả ra để không khí thoát ra.

Lưu ý:

  • Âm /ɪ/ cần ngắn và rõ ràng, không kéo dài quá lâu.
  • Âm /d/ cần nhẹ và nhanh, không phát âm quá mạnh.

Luyện phát âm với các ví dụ sau:

Từ vựngPhát âm edPhiên âmDịch nghĩa
wanted(/ˈwɑːn.tɪd/)muốn
needed(/ˈniː.dɪd/)cần thiết
painted(/ˈpeɪn.tɪd/)sơn
decided(/dɪˈsaɪ.dɪd/)đã quyết định

Đăng Ký Liền Tay Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 25% ★Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst Name Phone Course Khóa học mà bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Ứng dụng Khóa học Thuyết trình Tiếng Anh Khóa học Tiếng Anh cho dân IT Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc Khóa học tiếng Anh phỏng vấn xin việc Khóa học Luyện thi IELTS Khóa học Luyện thi IELTS Online Đăng ký ngay

Đăng Ký Liền Tay Lấy Ngay Quà Khủng

★ Ưu đãi lên đến 35% ★Khi đăng ký khóa học tại TalkFirst Name Phone Course Khóa học mà bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Ứng dụng Khóa học Thuyết trình Tiếng Anh Khóa học Tiếng Anh cho dân IT Khóa học Tiếng Anh cho người mất gốc Khóa học Luyện thi IELTS Khóa học Luyện thi IELTS Online Khóa học Luyện thi IELTS Writing Online Khóa học Luyện thi IELTS Speaking Online Đăng ký ngay

4. Cách đọc ed trong tính từ

Khi -ed xuất hiện trong tính từ, -ed sẽ luôn được phát âm là /ɪd/ dù âm cuối của từ có là âm gì đi chăng nữa. Bên dưới là danh sách một số tính từ chứa -ed.

Luyện phát âm với các ví dụ sau:

Từ vựngPhát âm edPhiên âmDịch nghĩa
aged/ˈeɪdʒɪd/rất lớn tuổi
blessed/ˈblesɪd/linh thiêng, thần thánh
crooked/ˈkrʊkɪd/quanh co
devoted/dɪˈvəʊtɪd/hết lòng
excited/ɪkˈsaɪtɪd/hào hứng, hứng khởi
naked/ˈneɪkɪd/trần trụi
wicked/ˈwɪkɪd/xấu xa, tinh quái

5. Các trường hợp phát âm ed đặc biệt, không theo nguyên tắc

Luyện phát âm với các ví dụ sau:

STTTừ vựngPhát âm edPhiên âmDịch nghĩa
1naked/ˈneɪkɪd/khỏa thân
2wicked/ˈwɪkɪd/gian trá
3beloved/bɪˈlʌvd/yêu quý
4sacred/ˈseɪkrɪd/thiêng liêng
5hatred/ˈheɪtrɪd/căm ghét
6wretched/ˈretʃɪd/khốn khổ
7rugged/ˈrʌɡɪd/lởm chởm
8ragged/ˈræɡɪd/rách rưới
9dogged/ˈdɒɡɪd/kiên cường
10learned/ˈlɜːnɪd/học
12blessed/ˈblesɪd/may mắn
14cursed/kɜːst/nguyền rủa
17crabbed/kræbd/càu nhàu
19crooked/ˈkrʊkt/lừa đảo
21used/juːsd/sử dụng
22aged/ˈeɪdʒɪd/lớn tuổi

Tham khảo: Cách phát âm s es chuẩn trong tiếng Anh

6. Luyện tập cách phát âm ed

Luyện phát âm ed với đoạn văn sau đây:

Yesterday, we needed (1) to buy some food, so we went to the supermarket. When we were about the enter the supermarket, a security guard kindly opened (2) the door for us and measured (3) our body temperatures. He also asked (4) us to always keep our masks on when we were shopping there. We thanked (5) him and immediately started (6) looking for the things we wanted (7). We couldn’t find the breakfast cereal aisle so we asked a sales assistant, and she quickly showed (8) us the way. Since we didn’t want to stay there for too long, we moved (9) quite fast. Therefore, our trolley crashed (10) into that of a woman. We immediately apologized (11) to her and rushed (12) to where we wanted to go. After getting all of the things we needed, we headed (13) to the cashier’s desk. We waited (14) for our turn and checked (15) out as fast as we can. As you can see, during the pandemic, everything is becoming more and more challenging, even a simple thing like shopping. However, I believe that, if we join hands, we will soon overcome this critical time.

Cách phát âm ed:

STTTừ vựngPhát âm edPhiên âmDịch nghĩa
1needed/ˈniːdɪd/cần thiết
2opened/ˈəʊpənd/đã mở
3measured/ˈmeʒərd/đo
4asked/æskt/yêu cầu
5thanked/θæŋkt/cảm ơn
6started/ˈstɑːrtɪd/đã bắt đầu
7wanted/ˈwɑːntɪd/muốn
8showed/ʃəʊd/cho thấy
9moved/muːvd/đã di chuyển
10crashed/kræʃt/bị rơi
11apologized/əˈpɑːlədʒaɪzd/xin lỗi
12rushed/rʌʃt/vội vã
13headed/ˈhedɪd/đứng đầu
14waited/ˈweɪtɪd/chờ đợi
15checked/tʃekt/đã kiểm tra

Trang tự học tiếng Anh – Chia sẻ các bài học tiếng Anh Giao tiếp & tiếng Anh chuyên ngành miễn phí.

Bài viết đã giới thiệu một cách đầy đủ và chi tiết về cách phát âm ed trong tiếng Anh, từ những quy tắc cơ bản đến các trường hợp ngoại lệ. Hy vọng bạn sẽ nắm rõ các quy tắc và lưu ý những trường hợp đặc biệt sẽ giúp người học tiếng Anh sử dụng “-ed” một cách chính xác, tự tin và lưu loát hơn trong giao tiếp. Hãy tiếp tục luyện tập và trau dồi kiến thức về ngữ âm để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!Chúc bạn thành công!

Từ khóa » Cách Phát âm Khi Có đuôi Ed