CÁCH PHÁT ÂM /k/ VÀ /g/ CHUẨN QUỐC TẾ - Pronunciation
Có thể bạn quan tâm
TUTORSPEAKING.COM
(from IELTS TUTOR)
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR Hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên lạc
- Loại hình
- Academic
- General
- Kĩ năng
- Writing
- Speaking
- Listening
- Reading
- Target
- Band 6.0
- Band 7.0
- Band 8.0
- Thời gian thi
- Blog
- …
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR Hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên lạc
- Loại hình
- Academic
- General
- Kĩ năng
- Writing
- Speaking
- Listening
- Reading
- Target
- Band 6.0
- Band 7.0
- Band 8.0
- Thời gian thi
- Blog
TUTORSPEAKING.COM
(from IELTS TUTOR)
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR Hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên lạc
- Loại hình
- Academic
- General
- Kĩ năng
- Writing
- Speaking
- Listening
- Reading
- Target
- Band 6.0
- Band 7.0
- Band 8.0
- Thời gian thi
- Blog
- …
- Home
- Về IELTS TUTOR
- IELTS TUTOR Hall of fame
- Chính sách IELTS TUTOR
- Câu hỏi thường gặp
- Liên lạc
- Loại hình
- Academic
- General
- Kĩ năng
- Writing
- Speaking
- Listening
- Reading
- Target
- Band 6.0
- Band 7.0
- Band 8.0
- Thời gian thi
- Blog
CÁCH PHÁT ÂM /k/ VÀ /g/ CHUẨN QUỐC TẾ
· Pronunciation/k/ và /g/ được xếp vào một cặp vì chúng có cách phát âm gần giống nhau. Bên cạnh hướng dẫn lỗi phát âm phổ biến IELTS Speaking, IELTS TUTOR sẽ giới thiệu cách phát âm cặp âm /k/, /g/.
I. Bảng phiên âm IPA
IELTS TUTOR hướng dẫn Bảng phiên âm tiếng Anh quốc tế IPA
II. Cách phát âm /k/ và /g/
1. Cách phát âm /k/
IELTS TUTOR lưu ý:
- Miệng hơi mở ra.
- Phần cuống lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc mềm ở trên, chặn luồng hơi đi ra.
- Lưỡi nhanh chóng hạ xuống để luồng hơi thoát ra, tạo thành âm /k/.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- black /blæk/ màu đen (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh)
- like /laɪk/ thích
- kitchen /ˈkɪtʃɪn/ phòng bếp
- Coffee cupcakes: Những chiếc bánh cà phê nhỏ
- Keep the magic key in a secret place: Hãy giữ những chiếc chìa khóa thần kỳ này ở 1 nơi bí mật.
2. Cách phát âm /g/
IELTS TUTOR lưu ý:
- Miệng hơi mở.
- Phần cuống lưỡi nâng lên chạm vào phần ngạc mềm ở trên, chặn luồng hơi đi ra.
- Lưỡi nhanh chóng hạ xuống để luồng hơi thoát mạnh ra ngoài, đồng thời dây thanh rung lên tạo thành âm /g/.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- garden /ˈɡɑːdn/ vườn
- golden /ˈɡəʊldən/ bằng vàng
- big /bɪɡ/ to
- The dog is hungry: Chú chó đang đói.
- That grey bag is gorgeous: Cái túi xám ấy thật lộng lẫy.
3. So sánh cách phát âm /k/ và /g/
IELTS TUTOR giải thích chi tiết về âm vô thanh và âm hữu thanh trong tiếng Anh.
IELTS TUTOR lưu ý:
- /k/ là một phụ âm vô thanh, khi phát âm sẽ không làm rung thanh quản.
- /g/ là một phụ âm hữu thanh, tuy có cách đặt lưỡi tương tự nhưng khi phát âm sẽ làm rung thanh quản.
- Bạn có thể kiểm chứng bằng cách vừa phát âm vừa đặt tay sờ lên cổ họng.
III. Cách nhận biết âm /k/ và /g/
1. Nhận biết âm /k/
1.1 “k” thường được phát âm là /k/ khi đặt ở bất kỳ vị trí nào trong từ
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- kale /keɪl/ (n) cải xoăn
- kangaroo /ˌkæŋgəˈruː/ (n) con kangaroo (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách phát âm ə trong tiếng Anh)
- karate /kəˈrɑːti/ (n) môn karate
- keep /kiːp/ (v) giữ
- key /kiː/ (n) chìa khóa
- kick /kɪk/ (v) đá (IELtS TUTOR hướng dẫn cách phát âm /i ngắn/ trong tiếng Anh)
- kidney /ˈkɪdni/ (n) thận (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic Human body (cơ thể người))
- kill /kɪl/ (v) giết
- kind /kaɪnd/ (adj) tử tế
- kindergarten /ˈkɪndəˌgɑːrtən/ (n) trường mẫu giáo (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic Study)
- kumquat /ˈkʌmkwɑːt/ (n) quả quất (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách phát âm /ʌ/ trong tiếng Anh)
- skill /skɪl/ (n) kỹ năng
- skim /skɪm/ (v) lướt qua
- skin /skɪn/ (n) da
1.2 "c" được phát âm là /k/ khi đặt ở đầu hoặc giữa từ, thường đứng trước a, u, o, r và l
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- can /kæn/ có thể (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách dùng động từ khuyết thiếu modal verb)
- cause /kɔːz/ nguyên nhân, căn nguyên (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách phát âm o dài /ɔː/ trong tiếng Anh)
- cartoon /kɑːˈtuːn/ tranh biếm họa
- carrot /ˈkærət/ cà rốt
- cake /keɪk/ bánh ngọt
- cage /keɪdʒ/ chuồng, cũi
- combat /ˈkɒmbæt/ trận đấu (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách phát âm o ngắn /ɒ/ trong tiếng Anh)
- comedy /ˈkɒmədi/ kịch vui, hài kịch (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng topic TV Program)
- curse /kɜːs/ sự nguyền rủa, chửi rủa
- custom /ˈkʌstəm/ phong tục, tục lệ
- class /klɑːs/ lớp học
- clap /klæp/ vỗ tay
- create /kriˈeɪt/ tạo ra
- crowd /kraʊd/ đông vui
- crude /kruːd/ nguyên, thô, chưa luyện
- column /ˈkɒl.əm/ (n) cột
- conclusion /kənˈkluː.ʒən/ (n) kết luận
- bacon /ˈbeɪ.kən/ (n) thịt lợn hun khói
- discard /dɪˈskɑːd/ (v) vứt bỏ
1.3 "cc" được phát âm là /k/ khi theo sau nguyên âm trừ “e”
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- accommodate /əˈkɑːmədeɪt/ (v) điều tiết (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách dùng động từ accommodate)
- accompany /əˈkʌmpəni/ (v) kèm theo
- accomplish /əˈkɑːmplɪʃ/ (v) hoàn thành
- account /əˈkaʊnt/ (n) tài khoản (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách dùng từ account trong tiếng Anh)
- accurate /ˈækjʊrət/ (adj) chính xác
- hiccup /ˈhɪkʌp/ (v) nấc
- occupation /ˌɑːkjʊˈpeɪʃən/ (n) nghề nghiệp (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Word form của từ occupation)
- occur /əˈkɜːr/ (v) xảy ra (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách phân biệt occur, happen và take place)
- accountant /əˈkaʊn.tənt/ (n) kế toán (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng nghề nghiệp trong tiếng Anh)
- acclaim /əˈkleɪm/ (v) ngợi ca
- accumulate /əˈkjuː.mjə.leɪt/ (v) tích luỹ
- occasion /əˈkeɪ.ʒən/ (n) dịp (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Word form của occasion)
1.4 Chữ K thường câm khi đứng đầu mỗi từ mà theo sau nó là âm N
IELTS TUTOR giới thiệu về âm câm trong tiếng Anh.
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- knack /næk/ (n) sự thành thạo/có tay nghề
- knapsack /ˈnæpsæk/ (n) ba lô
- knave /neɪv/ (n) kẻ bất lương
- knead /niːd/ (v) nhào trộn
- knee /niː/ (n) đầu gối
- kneel /niːl/ (v) quỳ
- knife /naɪf/ (n) dao
- knight /naɪt/ (n) hiệp sĩ
- knit /nɪt/ (v) đan
- knob /nɑːb/ (n) quả đấm (ở cửa)
- knock /nɑːk/ (v) gõ
- know /nəʊ/ (v) biết (IELTS TUTOR hướng dẫn từ A đến Z cách paraphrase từ know trong IELTS)
- knowledge /ˈnɑːlɪdʒ/ (n) kiến thức (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách dùng từ knowledge trong tiếng Anh)
- knuckle /ˈnʌkl ̩/ (n) khớp đốt ngón tay
1.5 "que" được phát âm là /k/ trong một số trường hợp
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- queue /kjuː/ xếp hàng
- technique /tekˈniːk/ kỹ thuật (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách phát âm /t/ trong tiếng Anh)
- antique /ænˈtiːk/ đồ cổ
- coquette /koʊˈket/ đỏng đảnh (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách phát âm /oʊ/)
1.6 "ch" được phát âm là /k/ trong một số trường hợp
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- chaos /ˈkeɪɒs/ sự rối loạn
- chord /kɔːd/ dây cung
- choir /kwaɪə(r)/ đội hợp xướng
- chorus /ˈkɔːrəs/ hợp xướng, đồng ca
- scheme /skiːm/ sự phối hợp
- school /skuːl/ trường học
- scholar /ˈskɒlə(r)/ nhà thông thái
- character /ˈkærɪktə(r)/ nhân vật
- cholera /ˈkɒlərə/ bệnh dịch tả (IELTS TUTOR gợi ý thêm các bệnh thường gặp trong tiếng Anh)
- chemistry /ˈkemɪstri/ hóa học
- orchestra /ˈɔːkɪstrə/ ban nhạc, dàn nhạc
- stomach /ˈstʌmək/ dạ dày
- monarchy /ˈmɒnəki/ chế độ quân chủ
1.7 "qu" còn được phát âm là /kw/
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- quality /ˈkwɒlɪti/ chất lượng (IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt quality, qualify, qualified và qualification)
- qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/ khả năng, năng lực (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic Educational qualifications & experience)
- question /ˈkwestʃən/ câu hỏi
- quiet /kwaɪət/ yên tĩnh
- quarter /ˈkwɔːtə(r)/ 1/4
- quarrel /ˈkwɒrəl/ cãi nhau
- quash /kwɒʃ/ hủy bỏ
1.8 "x" được phát âm là /ks/ và /kʃ/
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- mix /mɪks/ pha trộn (IELTS TUTOR giới thiệu thêm Word Form của từ ''mix'')
- fax /fæks/ gửi, truyền đi bằng fax
- sexual /ˈsekʃuəl/ giới tính
- sexton /ˈsek.stən/ người trông nom nhà thờ, nghĩa địa
- anxious / ˈæŋkʃəs/ lo âu (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng về cảm xúc con người)
- luxury /ˈlʌk.ʃər.i/ sang trọng
2. Nhận biết âm /g/
2.1 Chữ G thường được đọc là /g/ khi đứng đầu một từ
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- gain /geɪn/ (v) đạt được
- galactic /gəˈlæktɪk/ (a) cực kỳ lớn
- gamble /ˈgæmbl ̩/ (v) chơi cờ bạc
- game /geɪm/ (n) trò chơi (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic Game trong IELTS)
- gas /gæs/ (n) khí đốt
- gear /gɪr/ (n) thiết bị (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách phát âm "r" trong tiếng Anh)
- geek /giːk/ (n) kẻ mọt sách
- get /get/ (v) đạt được (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách dùng động từ "get")
- girl /gɜːrl/ (n) con gái
- go /gəʊ/ (v) đi (IELTS TUTOR giới thiệu thêm các phrasal verb bắt đầu bằng "go" trong tiếng Anh)
- goal /gəʊl/ (n) mục tiêu
- goat /gəʊt/ (n) con dê
- gold /gəʊld/ (n) vàng
- groom /gruːm/ (n) chú rể (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng chủ đề hôn nhân và đám cưới)
- guarantee /ˌgærənˈtiː/ (v) bảo đảm (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách dùng từ guarantee)
- guard /gɑːrd/ (v) bảo vệ
- guideline /ˈgaɪdlaɪn/ (n) hướng dẫn
- gun /gʌn/ (n) súng
2.2 Chữ G bị câm khi đứng trước m, n ở đầu hoặc cuối một từ
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- align /əˈlaɪn/ (v) sắp cho thẳng hàng
- campaign /kæmˈpeɪn/ (n) chiến dịch
- cologne /kəˈləʊn/ (n) nước hoa
- design /dɪˈzaɪn/ (v) thiết kế
- foreigner /ˈfɔːrənər/ (n) người nước ngoài
- gnat /næt/ (n) sự nghiến răng
- gnocchi /ˈnjɑːki/ (n) món pasta khoai tây
- phlegm /flem/ (n) sự lạnh lùng
- reign /reɪn/ (v) trị vì
- sign /saɪn/ (v) ký
2.3 Chữ G đôi khi cũng được đọc là /dʒ/ khi nó đứng trước chữ en
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- agency /ˈeɪdʒəntsi/ (n) chi nhánh
- collagen /ˈkɑːlədʒən/ (n) chất tạo keo
- diligence /ˈdɪlɪdʒənts/ (n) sự cần cù
- gender /ˈdʒendər/ (n) giới tính (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng topic Gender)
- gene /dʒiːn/ (n) gen
- general /ˈdʒenərəl/ (a) chung chung
- generation /ˌdʒenəˈreɪʃən/ (n) thế hệ
- genesis /ˈdʒenəsɪs/ (n) căn nguyên, nguồn gốc
- genius /ˈdʒiːniəs/ (n) thiên tài
- gentle /ˈdʒentl ̩/ (a) lịch thiệp
2.4 Chữ G thường được đọc là /dʒ/ khi nó đứng trước chữ e trong nhóm các từ có đuôi age
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- advantage /ədˈvæntɪdʒ/ (n) lợi ích
- age /eɪdʒ/ (n) tuổi
- average /ˈævərɪdʒ/ (n) trung bình (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách dùng từ average trong tiếng Anh)
- baggage /ˈbægɪdʒ/ (n) hành lý
- blockage /ˈblɑːkɪdʒ/ (n) sự bao vây
- courage /ˈkɜːrɪdʒ/ (n) lòng dũng cảm
- manage /ˈmænɪdʒ/ (v) quản lý (IELTS TUTOR hướng dẫn thêm cách dùng động từ manage trong tiếng Anh)
- percentage /pəˈsentɪdʒ/ (n) tỉ lệ phần trăm (IELTS TUTOR hướng dẫn phân biệt percentage và percent)
- shortage /ˈʃɔːrtɪdʒ/ (n) sự thiếu hụt (IELTS TUTOR giới thiệu cách phát âm sh trong tiếng Anh)
- vintage /ˈvɪntɪdʒ/ (n) sự cổ điển
Trường hợp ngoại lệ:
- garage /gəˈrɑːʒ/ (n) gara để xe
2.5 Chữ G cũng được đọc là /dʒ/ khi nó đứng trước y hoặc trong dge
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- allergy /ˈælədʒi/ (n) sự dị ứng
- analogy /əˈnælədʒi/ (n) sự tương tự, giống nhau
- apology /əˈpɑːlədʒi/ (n) lời xin lỗi (IELTS TUTOR gợi ý thêm các cách nói xin lỗi trong tiếng Anh)
- badge /bædʒ/ (n) phù hiệu, quân hàm (IELTS TUTOR giới thiệu thêm các từ vựng Academic bắt đầu bằng B)
- biology /baɪˈɑːlədʒi/ (n) sinh học
- dodge /dɑːdʒ/ (n) động tác chạy lắt léo
- edge /edʒ/ (n) lưỡi (dao)
- elegy /ˈelədʒi/ (n) khúc bi thương
- energy /ˈenədʒi/ (n) năng lượng (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng topic energy)
- fridge /frɪdʒ/ (n) tủ lạnh
IV. Luyện tập cách phát âm /k/ và /g/ với câu hoàn chỉnh
IELTS TUTOR giải thích vì sao phát âm từng chữ đúng mà vào câu lại sai?
1. Luyện tập cách phát âm /k/
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- It’s quite quiet here in October, but it’s chaotic at Christmas /ɪts kwaɪt ˈkwaɪət hir ɪn ɑkˈtoʊbər, bʌt ɪts keɪˈɑtɪk æt ˈkrɪsməs/ (IELTS TUTOR giới thiệu thêm từ vựng về Giáng sinh)
- Can you make this car turn corners a bit quicker? /kæn ju meɪk ðɪs kɑr tɜrn ˈkɔrnərz ə bɪt ˈkwɪkər?
- I’ll make a cake for Mike. /aɪl meɪk ə keɪk fər maɪk/ (IELTS TUTOR gợi ý thêm cách dùng từ make trong Writing)
- Did Rick rake the leaves? /dɪd rɪk reɪk ðə li:vz/
- Pick the music up tomorrow. /pɪk ðə ˈmjuːzɪk ʌp təˈmɔːrəʊ/ (IELTS TUTOR giải thích thêm phrasal verb pick up)
- Look at the black bike over there. /lʊk ət ðə blæk baɪk ˈəʊvər ðeər/ (IELTS TUTOR giới thiệu thêm các phrasal verb bắt đầu bằng look)
- Luke fell off his bike and scraped his skin. /lu:k fel ɔːf hɪz baɪk ənd skreɪpt hɪz skɪn/
2. Luyện tập cách phát âm /g/
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Go get your mother’s glasses. /ɡəʊ get jər ˈmʌðər ɡlæsɪz/ (IELtS TUTOR giới thiệu thêm cách phát âm đuôi ''s'')
- Peggy begged to go to the art gallery. /'pegi begd tə ɡəʊ tə ði ɑːrt ˈɡæləri/ (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng topic Art / Drawing / Painting trong IELTS)
- Gloria gives gracious get-togethers. /ˈɡlɔːriə ɡɪvz ˈɡreɪʃəs get təˈɡeðərz/ (IELTS TUTOR giới thiệu thêm các phrasal verb bắt đầu bằng give)
- Please give me eight gallons of gas. /pli:z ɡɪv mi eɪt ˈɡælənz əv ɡæz/
- Maggie bagged all the groceries. /'mæɡi bæɡd ɔːl ðə ˈɡrəʊsəriz/
3. Luyện tập cách phát âm /k/ và /g/
IELTS TUTOR xét ví dụ:
- Can the bookkeeper keep accurate records? (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách dùng từ record)
- Pack your clothes for the weekend. (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng chủ đề Clothes)
- Did you ever get homesick?
- Peggy is going to the game.
- All that glitters is not gold.
- The dog dug up his bone again. (IELTS TUTOR gợi ý thêm từ vựng topic Pet)
- Can you get the tickets for me? /kæn juː gɛt ðə ˈtɪkɪts fɔː miː?/
- I found a gold coin on the playground after school today. /aɪ faʊnd ə gəʊld kɔɪn ɒn ðə ˈpleɪgraʊnd ˈɑːftə skuːl təˈdeɪ/
The girl decided to kick the big green ball on the ground. /ðə gɜːl dɪˈsaɪdɪd tuː kɪk ðə bɪg griːn bɔːl ɒn ðə graʊnd/ (IELTS TUTOR giới thiệu thêm cách dùng từ ''on'' khi mô tả nơi chốn)
The gum was stuck under the desk and I couldn’t get it off. /ðə gʌm wɒz stʌk ˈʌndə ðə dɛsk ænd aɪ ˈkʊdnt gɛt ɪt ɒf./
The clock was ticking and kept me awake all night. /ðə klɒk wɒz ˈtɪkɪŋ ænd kɛpt miː əˈweɪk ɔːl naɪt. /
Các khóa học IELTS online 1 kèm 1 - 100% cam kết đạt target 6.0 - 7.0 - 8.0
>> IELTS Intensive Writing - Sửa bài chi tiết
>> IELTS Intensive Listening
>> IELTS Intensive Reading
>> IELTS Cấp tốc
SubscribePreviousCÁCH PHÁT ÂM /d/ TRONG TIẾNG ANHNextCÁCH PHÁT ÂM /f/ & /v/ TRONG TIẾNG ANH Return to siteSubmitCancel Cookie Use We use cookies to improve browsing experience, security, and data collection. By accepting, you agree to the use of cookies for advertising and analytics. You can change your cookie settings at any time. Learn More Accept all Settings Decline All Cookie Settings Necessary Cookies These cookies enable core functionality such as security, network management, and accessibility. These cookies can’t be switched off. Analytics Cookies These cookies help us better understand how visitors interact with our website and help us discover errors. Preferences Cookies These cookies allow the website to remember choices you've made to provide enhanced functionality and personalization. SaveTừ khóa » Cách đọc Tiếng Anh Từ Knowledge
-
KNOWLEDGE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Knowledge Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Knowledge - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn Phiên Âm Tiếng Anh | KNOWLEDGE IS POWER
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'knowledge' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Top 6 Knowledge Cách đọc Mới Nhất Năm 2022 - EZCach
-
[PDF] Tổng Quan Về Kết Quả Khảo Sát ISASP Của TÊN HỌC SINH
-
Các Cách Phát âm Chữ K Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
How To Pronounce Knowledge Correctly - YouTube
-
[PDF] VUI LÒNG ĐIỀN VÀO PHIÊN BẢN TIẾNG ANH CỦA MẪU NÀY
-
Nhận Biết Và Kiến Thức Về Ngôn Ngữ | Cambridge English
-
GPA English - Theo Chủ đề "Global Knowledge", Vào Chủ Nhật...
-
TOP 11 Trang Web Phiên âm Tiếng Anh Chuẩn, Miễn Phí, Tốt Nhất
-
Kiến Thức Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ : Knowledge