CÁCH PHÁT ÂM L VÀ N TRONG TIẾNG ANH CHUẨN KHÔNG CẦN ...

Cặp phụ âm l và n khá quen thuộc và xuất hiện rất phổ biến trong tiếng Anh. Tuy đây không phải là âm khó nhưng không phải ai học tiếng Anh cũng phát âm chính xác hai âm này. Thậm chí trong tiếng Việt cũng không ít người gặp khó khăn khi phát âm l và n. Bài viết dưới đây Langmaster sẽ giải đáp cho bạn “tất tần tật” những thắc mắc về cách phát âm l và n cũng như các dấu hiệu nhận biết cặp phụ âm này. Cùng bắt đầu thôi nào!

A. PHÂN BIỆT CÁCH PHÁT ÂM L VÀ N TRONG TIẾNG ANH

Phát âm l và n chủ yếu khác nhau ở vị trí đặt của lưỡi. Đối với phát âm l, ta đặt lưỡi chạm chân răng cửa trên. Còn đối với phát âm n, ta đặt lưỡi chạm vào vòm miệng ở trên. 

1. Cách phát âm phụ âm /l/ trong tiếng Anh

Phụ âm /l/ có nhiều cách phát âm tùy thuộc vào vị trí đứng của nó trong một từ. Nếu phụ âm /l/ đứng ở đầu từ sẽ có phát âm khác, đứng ở giữa từ, hoặc cuối từ sẽ có khác âm không giống nhau.

Cách phát âm /l/ khi /l/ đứng đầu từ:

  • Đầu lưỡi nhẹ nhàng chạm chân răng cửa hàm trên
  • Miệng hé mở tự nhiên và để một khoảng trống nho nhỏ
  • Hạ lưỡi xuống rồi phát âm âm /l/

Chú ý: Để xác nhận bạn có phát âm chuẩn âm /l/ hay không, đặt tay nhẹ lên cổ để cảm nhận dây thanh quản có rung hay không. Trong nhóm phát âm l và n, vì âm /l/ là âm hữu thanh, nên nếu bạn cảm nhận thấy dây thanh quản có rung nhẹ tức là bạn đã phát âm đúng rồi nhé.

Âm /l/ đứng ở đầu từ trong một số ví dụ sau:

  • Language (n): /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/: ngôn ngữ
  • Learn (v): /lɜːn/: học tập, trau dồi
  • Lack (n): /læk/: sự thiếu
  • Listen (v): /ˈlɪs.ən/: nghe, lắng nghe
  • Library (n): /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện

Cách phát âm /l/ khi /l/ đứng cuối từ:

  • Đặt đầu lưỡi chạm vào răng cửa hàm trên
  • Miệng hé mở tự nhiên
  • Phát âm âm /l/

Chú ý: Khi âm /l/ đứng ở cuối từ, để phát âm chuẩn và tự nhiên nhất thì ở âm trước đó, vị trí lưỡi đặt như thế nào thì hãy giữ nguyên và phát âm âm /l/. 

Âm /l/ đứng ở cuối từ trong một số ví dụ sau:

  • School (n): /skuːl/: trường học
  • Feel (v): /fiːl/: cảm thấy
  • Simple (adj): /ˈsɪm.pəl/: đơn giản
  • Tell (v): /tel/: kể
  • Call (v): /kɔːl/: gọi điện

Xem thêm: Phát âm tiếng Anh cơ bản - phụ âm /l/

Đăng ký test

2. Cách phát âm phụ âm /n/ trong tiếng Anh

Tiếp theo trong tổ hợp phát âm l và n, cùng tìm hiểu âm /n/ được phát âm trong tiếng Anh như thế nào nhé!

  • Đặt đầu lưỡi chạm vị trí vòm miệng trên
  • Đặt cạnh lưỡi tiếp xúc răng hàm trên
  • Vị trí lưỡi tương tự như khi phát âm /n/ trong tiếng Việt
  • Dùng giọng phát âm /n/ và đẩy hơi qua mũi

Chú ý: Trong tổ hợp phát âm l và n, âm /n/ là một âm mũi hữu thanh, nên nó sẽ làm rung dây thanh quản và mũi chúng ta rung lên. Bạn thử đặt một ngón tay lên cánh mũi và một ngón tay ở dây thanh quản để cảm nhận xem mũi và dây thanh quản có rung không nhé. Nếu có thì bạn đã phát âm đúng rồi đấy!

Ví dụ âm /n/ trong một số từ dưới đây:

  • New (adj): /njuː/: mới
  • North (n): /nɔːθ/: hướng bắc
  • Sun (n): /sʌn/: mặt trời
  • Necessary (adj): /ˈnes.ə.ser.i/: cần thiết
  • Now (adv): /naʊ/: bây giờ

Xem thêm: Phát âm tiếng Anh chuẩn - phụ âm n

null

Cách phân biệt phát âm hai phụ âm /l/ và /n/ trong tiếng Anh

(Nguồn: Quora)

=>> NẮM CHẮC CÁCH PHÁT ÂM S VÀ Z VỚI NHỮNG QUY TẮC CỰC KỲ ĐƠN GIẢN!

B. DẤU HIỆU NHẬN BIẾT PHÁT ÂM L VÀ N TRONG THỰC TẾ

Để nhận biết phát âm l và n trong thực tế, Langmaster chia sẻ đến bạn các dấu hiệu về chính tả như sau:

1. Dấu hiệu nhận biết phụ âm /l/

Dấu hiệu 1: Âm l được phát âm là /l/ trong những từ chứa L, LL

Ví dụ: 

  • English (n): /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/: tiếng Anh
  • Lovable (adj): /ˈlʌv.ə.bəl/: đáng yêu, dễ thương
  • List (n): /lɪst/: danh sách
  • Yellow (n): /ˈjel.əʊ/: màu vàng
  • Well (adv): /wel/: tốt, giỏi

Dấu hiệu 2: Âm l là âm câm (không phát âm) khi L đứng trước F, K, D, M

Ví dụ: 

  • Talk (v): /tɔːk/: nói chuyện
  • Walk (v): /wɔːk/: đi bộ
  • Calm (adj): /kɑːm/: bình tĩnh
  • Half (n): /hɑːf/: một nửa
  • Palm (n): /pɑːm/: lòng bàn tay

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Test trình độ tiếng Anh miễn phí
  • Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh

2. Dấu hiệu nhận biết phụ âm /n/

Dấu hiệu 1: Âm N sẽ phát âm là /n/ trong những từ chứa n, nn, ne.

Ví dụ:

  • Sunny (adj): /ˈsʌn.i/: nắng
  • Dinner (n): /ˈdɪn.ər/: bữa tối
  • Alone (adj): /əˈləʊn/: cô đơn, một mình
  • Gone (v): /ɡɒn/: đi (quá khứ của go)
  • Deadline (v): /ˈded.laɪn/: hạn chót, hạn cuối, thời hạn cuối cùng

Dấu hiệu 2: Âm N sẽ phát âm là /n/ trong tổ hợp “kn” (k là âm câm)

Ví dụ: 

  • Knife (n): /naɪf/: con dao
  • Knowledge (n): /ˈnɒl.ɪdʒ/: sự hiểu biết, kiến thức
  • Know (v): /nəʊ/: biết

null

Những dấu hiệu chính tả nhận biết phát âm l và n

(Nguồn: Learn English With the Bible)

=>> CÁCH PHÁT ÂM S VÀ ES NHANH CHUẨN VÀ DỄ NHỚ NHẤT

C. BÀI TẬP LUYỆN TẬP PHÁT ÂM L VÀ N

Luyện phát âm l và n với một số bài tập trắc nghiệm sau đây. Chọn từ có phần phát âm gạch dưới khác với những từ còn lại. 

  1. A. lucky B. lane C. talk D. live
  2. A. winner B. single C. tennis D. knee
  3. A. calm B. tell C. feel D. learn
  4. A. online B. sink C. new D. sun
  5. A. half B. lovable C. help D. yellow

null

Bài tập luyện phát âm l và n

(Nguồn: MultiBriefs)

Hy vọng sau khi đọc bài viết này bạn đã hiểu được tầm quan trọng của việc phát âm đúng và chuẩn, cũng như biết cách phát âm l và n như thế nào là chính xác. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để đạt kết quả tốt nhất bạn nhé! Cám ơn bạn đã theo dõi bài viết!

Từ khóa » Cách Phát âm L Cuối Từ