Ngôn ngữ: AF - Afrikaans AM - አማርኛ AR - العربية AZ - Azərbaycan BE - Беларускі BG - Български BN - বাঙালি BS - Bosanski CA - Català CO - Corsican CS - Český CY - Cymraeg DA - Dansk DE - Deutsch EL - Ελληνικά EN - English EO - Esperanto ES - Español ET - Eesti EU - Euskal FA - فارسی FI - Suomalainen FR - Français FY - Frysk GA - Irish GD - Na h-Alba GL - Galego GU - ગુજરાતી HA - Hausa HE - עברי HI - हिन्दी HR - Hrvatski HT - Kreyòl HU - Magyar HY - Հայերեն ID - Indonesia IG - Igbo IS - Icelandic IT - Italiano JA - 日本の JV - Jawa KA - ქართული KK - Қазақ KM - ភាសាខ្មែរ KN - ಕನ್ನಡ KO - 한국의 KY - Kyrgyz LB - Lëtzebuerg LO - ລາວ LT - Lietuvos LV - Latvijas MG - Malagasy MI - Maori MK - Македонски ML - മലയാളം MR - मराठी MS - Malay MT - Malti MY - မြန်မာ NE - नेपाली NL - Nederlands NO - Norsk NY - Nyanja PA - ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ PL - Polski PS - پښتو PT - Português RO - Românesc RU - Русский SD - سنڌي SI - සිංහලයන් SK - Slovenský SL - Slovenski SM - Samoa SN - Shona SO - Soomaali SQ - Shqiptar SR - Српски ST - Sesotho SU - Sunda SV - Svenska SW - Kiswahili TA - தமிழ் TE - తెలుగు TG - Тоҷикистон TH - ไทย TL - Pilipino TR - Türk UK - Український UR - اردو UZ - O'zbekiston VI - Tiếng Việt XH - IsiXhosa YI - ייִדיש YO - Yorùbá ZH - 中国 ZU - Zulu
Levi tên:
Ý nghĩa
Gốc
Định nghĩa
Những ngôn ngữ khác
Cách phát âm?
Tính tương thích với họ
Tương thích với tên
Danh sách họ với tên
‹‹‹›››
Cách phát âm Levi
Người từ các quốc gia khác nhau sử dụng các cách khác nhau để phát âm Levi.
Bạn phát âm như thế nào Levi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Levi. Phổ biến nhất Levi phát âm:
01
LEE-vie (bằng tiếng Anh)
02
LE:-vee (bằng tiếng Hà Lan)
Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!
Đăng nhập Facebook
hoặc là
Tên của bạn:
Họ của bạn:
Nhận phân tích
Thêm thông tin về tên Levi
Levi ý nghĩa của tên
Levi nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Levi.
Levi ý nghĩa của tên
Levi nguồn gốc của một cái tên
Tên Levi đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Levi.
Levi nguồn gốc của một cái tên
Levi định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Levi.
Levi định nghĩa tên đầu tiên
Levi bằng các ngôn ngữ khác
Tìm hiểu cách tên Levi tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.
Levi bằng các ngôn ngữ khác
Cách phát âm Levi
Bạn phát âm ra sao Levi như thế nào? Cách phát âm khác nhau Levi. Phát âm của Levi
Cách phát âm Levi
Levi tương thích với họ
Levi thử nghiệm tương thích với các họ.
Levi tương thích với họ
Levi tương thích với các tên khác
Levi thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.