Cách Phát âm Nguyên âm đôi /eɪ/ /aɪ/ & /ɔɪ - Langmaster

Bên cạnh các nguyên âm đơn, trong tiếng Anh chúng ta có tổng cộng 8 nguyên âm đôi. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn ôn luyện kiến thức liên quan đến 3 nguyên âm đôi trong tổng số 8 nguyên âm đôi đó. Hãy cùng tìm hiểu cách phát âm nguyên âm đôi /eɪ/ /aɪ/ & /ɔɪ/ qua bài viết dưới đây nhé.

Như các bạn đã biết, các nguyên âm đôi được tạo thành bởi hai nguyên âm đơn, do đó, khi phát âm các nguyên âm đôi, các bạn cần chuyển khẩu hình miệng và lưỡi từ âm thứ nhất sang âm thứ hai. 

Trước tiên, các bạn hãy cùng quan sát cách phát âm của thầy Jamie Jennings để thấy rõ cách phát âm của những nguyên âm đôi này nhé.

Học phát âm tiếng Anh cùng Langmaster: /eɪ/ /aɪ/ & /ɔɪ/ [Phát âm tiếng Anh chuẩn #2]

1. Cách phát âm /eɪ/

1.1. Cách phát âm

Nguyên âm đôi /eɪ/ là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn bao gồm /e/ và /ɪ/. Vì vậy khi âm được phát ra sẽ nghe như hai âm này đọc nhanh. Dưới đây là các bước phát âm nguyên âm /eɪ/, hãy cùng tìm hiểu nhé.

Bước 1: Miệng mở tự nhiên, nâng lưỡi lên độ cao vừa phải đồng thời phát âm âm /e/

Bước 2: Từ từ nâng quai hàm lên một chút và phát âm /ɪ/

Chú ý: Khi phát âm nguyên âm đôi /eɪ/ bạn cần kéo dài âm /e/ hơn so với âm /ɪ/

1.2. Các từ ví dụ

  • Day /deɪ/ (n): ngày
  • May /meɪ/ (n): tháng năm, có thể
  • Way /weɪ/ (n): cách, đường đi
  • Say /seɪ/ (v): nói
  • Pay /peɪ/ (v): trả tiền
  • Lay /leɪ/ (v): đặt, để
  • Ray /reɪ/ (n): tia, chùm tia
  • Grey /ɡreɪ/ (adj): màu xám
  • Clay /kleɪ/ (n): đất sét
  • Play /pleɪ/ (v): chơi, đùa.

null

Phát âm /eɪ/

2. Cách phát âm /aɪ/

2.1. Cách phát âm

Cũng tương tự như nguyên âm đôi /eɪ/, nguyên âm đôi /aɪ/ cũng được tạo thành bởi hai nguyên âm đơn đó là /a/ và /ɪ/. Hãy cùng tìm hiểu các bước phát âm nguyên âm đôi /aɪ/ dưới đây nhé.

Bước 1: Miệng mở rộng, lưỡi hạ thấp đồng thời phát âm âm /a:/

Bước 2: Từ từ nâng quai hàm lên 1 chút và phát âm âm /ɪ/

Chú ý: Khi phát âm, âm /a/ phải được phát âm dài hơn âm /ɪ/

2.2. Các từ ví dụ

  • Eye /aɪ/ (n): mắt
  • High /haɪ/ (adj): cao
  • My /maɪ/ (pro): của tôi
  • Bye /baɪ/: tạm biệt
  • Cry /kraɪ/ (v): khóc
  • Fly /flaɪ/ (v): bay
  • Pie /paɪ/ (n): bánh ngọt
  • Tie /taɪ/ (v): buộc, cột
  • Why /waɪ/ (adv): tại sao
  • Buy /baɪ/ (v): mua

Xem thêm:

=> HỌC PHÁT ÂM BẢNG PHIÊN ÂM IPA CHUẨN QUỐC TẾ CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

=> HỌC CÁCH PHÁT ÂM CÙNG LANGMASTER - /I:/ & /I/

null

Phát âm /aɪ/

3. Cách phát âm /ɔɪ/

3.1. Cách phát âm

Là sự kết hợp của hai âm /ɔ:/ và /ɪ/, nguyên âm đôi /ɔɪ/ có cách phát âm là sự kết hợp của hai âm này. Dưới đây là các bước để phát âm nguyên âm đôi /ɔɪ/

Bước 1: Hạ quai hàm lưỡi đặt thấp và kéo về phía sau, đồng thời phát âm âm /ɔ:/

Bước 2: Từ tư nâng quai hàm lên một chút và phát âm âm /ɪ/

3.2. Các từ ví dụ

  • Boy /bɔɪ/ (n): cậu bé
  • Toy /tɔɪ/ (n): đồ chơi
  • Joy /dʒɔɪ/ (n): niềm vui
  • Voice /vɔɪs/ (n): giọng nói
  • Coin /kɔɪn/ (n): đồng xu
  • Moist /mɔɪst/ (adj): ẩm ướt
  • Royalty /rɔɪəlti/ (n): hoàng gia
  • Noise /nɔɪz/ (n): tiếng ồn
  • Void /vɔɪd/ (adj): vô nghĩa
  • Point /pɔɪnt/ (n): điểm chấm

null

Phát âm /ɔɪ/

4. Dấu hiệu chính tả nhận biết các nguyên âm đôi /eɪ/, /aɪ/ và /ɔɪ/

4.1. Dấu hiệu chính tả nhận biết âm /eɪ/

4.1.1. Trong từ có cụm “a + phụ âm + e”, thì “a” được phát âm là /eɪ/

  • Bake /beɪk/ (v): nướng bánh, nấu bánh
  • Cape /keɪp/ (n): áo choàng
  • Date /deɪt/ (n): ngày tháng, cuộc hẹn hò
  • Fake /feɪk/ (adj): giả mạo, giả tạo
  • Gate /ɡeɪt/ (n): cổng, lối vào
  • Haze /heɪz/ (n): sương mù
  • Jade /dʒeɪd/ (n): đá ngọc bích
  • Kate /keɪt/ (n): tên riêng Kate
  • Lake /leɪk/ (n): hồ, ao
  • Mate /meɪt/ (n): bạn đồng hành, người bạn
  • Nape /neɪp/ (n): phần sau cổ, gáy
  • Pace /peɪs/ (n): tốc độ, bước đi
  • Rake /reɪk/ (n): cái cào, người đào móng
  • Sage /seɪdʒ/ (n): nhà thông thái, cây xô thơm
  • Wake /weɪk/ (v): thức dậy, gợi nhớ

4.1.2. Trong cụm “a + phụ âm + ion”, “a” được phát âm là /eɪ/

  • Education /ˌɛdʒəˈkeɪʃən/ (n): giáo dục
  • Exploration /ˌɛkspləˈreɪʃən/ (n): sự khám phá
  • Imagination /ɪˌmædʒəˈneɪʃən/ (n): sự tưởng tượng
  • Regulation /ˌrɛɡjʊˈleɪʃən/ (n): sự điều chỉnh, quy định
  • Reservation /ˌrɛzərˈveɪʃən/ (n): sự đặt chỗ, sự đặt trước
  • Invasion /ɪnˈveɪʒən/ (n): sự xâm lược, sự xâm nhập
  • Occasion /əˈkeɪʒən/ (n): dịp, cơ hội
  • Persuasion /pərˈsweɪʒən/ (n): sự thuyết phục, sự tác động
  • Evasion /ɪˈveɪʒən/ (n): sự trốn tránh, sự lẩn tránh
  • Pervasion /pɜːrˈveɪʒən/ (n): sự lan truyền, sự thấm nhuần
  • Navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃən/ (n): định vị, định hướng
  • Imagination /ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/ (n): trí tưởng tượng
  • Communication /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən/ (n): giao tiếp
  • Application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (n): ứng dụng, đơn xin
  • Concentration /ˌkɑːnsənˈtreɪʃən/ (n): tập trung, nồng độ

4.1.3. Cụm “ay” được phát âm là /eɪ/ trong từ có chứa nó

  • Day /deɪ/ (n): ngày
  • Say /seɪ/ (v): nói
  • Way /weɪ/ (n): cách thức
  • May /meɪ/ (v): có thể
  • Pay /peɪ/ (v): trả tiền
  • Play /pleɪ/ (v): chơi
  • Away /əˈweɪ/ (adv): xa
  • Stay /steɪ/ (v): ở lại
  • Spray /spreɪ/ (v): phun
  • Display /dɪˈspleɪ/ (n): trưng bày
  • Array /əˈreɪ/ (n): sắp xếp
  • Essay /ˈɛseɪ/ (n): bài tiểu luận
  • Holiday /ˈhɒlɪdeɪ/ (n): kỳ nghỉ
  • Relay /rɪˈleɪ/ (n): cuộc đua tiếp sức
  • Gray /ɡreɪ/ (adj) màu xám

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Test trình độ tiếng Anh miễn phí
  • Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh

4.1.4. Cum “ey” được phát âm là /eɪ/ trong từ có chứa nó

  • They /ðeɪ/: họ, chúng
  • Grey /ɡreɪ/ (adj): xám
  • Obey /oʊˈbeɪ/ (v): tuân theo, vâng lời
  • Survey /sərˈveɪ/ (n): cuộc khảo sát
  • Convey /kənˈveɪ/ (v): truyền đạt, chuyển đến
  • Prey /preɪ/ (n): con mồi
  • Heyday /ˈheɪdeɪ/ (n): thời hoàng kim
  • Disobey /ˌdɪsəˈbeɪ/ (v): không tuân theo, không vâng lời
  • Whey /weɪ/ (n): váng sữa
  • Conveyance /kənˈveɪəns/ (n): sự chuyển giao, phương tiện chuyên chở
  • Greyhound /ˈɡreɪhaʊnd/ (n): chó greyhound
  • Obeying /oʊˈbeɪɪŋ/ (v): tuân theo, vâng lời
  • Greyish /ˈɡreɪɪʃ/ (adj): màu xám nhạt

4.1.5. Cụm “ate” được phát âm là /eɪ/ trong từ có chứa nó

  • Calculate /ˈkælkjʊleɪt/ (v): tính toán, ước tính
  • Activate /ˈæktɪveɪt/ (v): kích hoạt, khởi động
  • Navigate /ˈnævɪɡeɪt/ (v): định hướng, điều khiển
  • Celebrate /ˈselɪbreɪt/ (v): tổ chức lễ kỷ niệm, tán dương
  • Donate /doʊˈneɪt/ (v): quyên tặng, hiến tặng
  • Separate /ˈsepəreɪt/ (v): tách rời, phân chia
  • Negotiate /nɪˈɡoʊʃieɪt/ (v): đàm phán, thương lượng
  • Concentrate /ˈkɑnsəntreɪt/ (v): tập trung, cô đặc
  • Collaborate /kəˈlæbəreɪt/ (v): cộng tác, hợp tác
  • Integrate /ˈɪntɪɡreɪt/ (v): hợp nhất, tích hợp
  • Meditate /ˈmedɪteɪt/ (v): thiền định, suy ngẫm
  • Fabricate /ˈfæbrɪkeɪt/ (v): chế tạo, sản xuất
  • Elevate /ˈɛləveɪt/ (v): nâng cao, thăng cấp
  • Radiate /ˈreɪdiˌeɪt/ (v): tỏa ra, bức xạ
  • Terminate /ˈtɜrməneɪt/ (v): chấm dứt, kết thúc

4.1.6. Trong từ có cum “ai + phụ âm”, “ai” được phát âm là /eɪ/

  • Aim /eɪm/ (v) / (n): nhắm / mục tiêu
  • Fail /feɪl/ (v) / (n): thất bại / sự thất bại
  • Trail /treɪl/ (v) / (n): lần theo dấu vết / đường mòn
  • Mail /meɪl/ (n) / (v): thư / gửi thư
  • Sail /seɪl/ (v) / (n): đi thuyền / buồm
  • Rail /reɪl/ (n): đường ray, đường sắt, thanh chắn
  • Drain /dreɪn/ (v) / (n): làm ráo nước / ống thoát nước
  • Paint /peɪnt/ (v): sơn
  • Bait /beɪt/ (n) / (v): mồi / nhử mồi
  • Maid /meɪd/ (n): người hầu gái
  • Laid /leɪd/ (v): đặt, để
  • Gain /ɡeɪn/ (v) / (n): thu được / lợi ích
  • Rain /reɪn/ (n): mưa
  • Chain /tʃeɪn/ (n): chuỗi, xích 

Xem thêm:

=> NGỮ ÂM TIẾNG ANH CƠ BẢN: PHÁT ÂM W CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

=> TỔNG HỢP ĐẦY ĐỦ NHẤT 9 CÁCH PHÁT ÂM A TRONG TIẾNG ANH

null

Cách phát âm nguyên âm đôi /eɪ/ /aɪ/ & /ɔɪ/

4.2. Dấu hiệu chính tả nhận biết âm /aɪ/

4.2.1. Trong cụm “i + phụ âm + e”, i được phát âm là /aɪ/

  • Like /laɪk/ (v): thích, yêu thích
  • Bike /baɪk/ (n): xe đạp
  • Time /taɪm/ (n): thời gian
  • Line /laɪn/ (n): dòng, hàng
  • Drive /draɪv/ (v): lái xe
  • Spike /spaɪk/ (n) / (v): chốt, đinh tán / xuyên thủng, ghim
  • File /faɪl/ (n): tài liệu, giấy tờ
  • Site /saɪt/ (n): địa điểm, trang web
  • Smile /smaɪl/ (n): nụ cười; verb: cười
  • Pipe /paɪp/ (n): ống, ống dẫn
  • Hike /haɪk/ (v): đi bộ đường dài, leo núi
  • White /waɪt/ - adjective: trắng
  • Ripe /raɪp/ (adj): chín, chín muồi
  • Five /faɪv/: số năm
  • Shine /ʃaɪn/ (v) / (n): tỏa sáng, chiếu sáng / ánh sáng

4.2.2. Trong từ chứa cụm “ind”, “i” được phát âm là /aɪ/

  • Find /faɪnd/ (v): tìm thấy
  • Kind /kaɪnd/ (adj): tốt bụng
  • Mind /maɪnd/ (n) / (v): ý thức, trí não / chú ý đến
  • Blind /blaɪnd/ (adj): mù
  • Grind /ɡraɪnd/ (v): xay
  • Behind /bɪˈhaɪnd/ (adv): phía sau
  • Bind /baɪnd/ (v): buộc, trói
  • Rind /raɪnd/ (n): vỏ, vỏ cây trái
  • Unkind /ʌnˈkaɪnd/ (adj): không tốt bụng
  • Remind /rɪˈmaɪnd/ (v): nhắc nhở, gợi nhớ
  • Unwind /ʌnˈwaɪnd/ (v): thư giãn, nghỉ ngơi
  • Grindstone /ˈɡraɪndstoʊn/ (n): đá mài
  • Winding /ˈwaɪndɪŋ/ (n): quanh co

4.2.3. Trong các từ có chứa “y”, “y + phụ âm + e” và “e + phụ âm + y” thì y được phát âm là /aɪ/

  • Try /traɪ/ (v): cố gắng
  • Dry /draɪ/ (adj): khô
  • Fly /flaɪ/ (v): bay
  • Defy /dɪˈfaɪ/ (v): thách thức, bất chấp, không tuân thủ
  • Wry /raɪ/ (adj): cong, vẹo, lốm đốm
  • Amplify /ˈæm.plɪ.faɪ/ (v): mở rộng, tăng cường
  • Satisfy /ˈsæt.ɪs.faɪ/ (v): làm hài lòng, đáp ứng
  • Spying /ˈspaɪ.ɪŋ/ (v): gián điệp, theo dõi bí mật
  • Style /staɪl/ (n): phong cách, kiểu cách
  • Cycle /ˈsaɪ.kəl/ (n): chu kỳ, vòng tuần hoàn
  • Type /taɪp/ (n): loại, kiểu, chủng
  • Thyme /taɪm/ (n): cây húng quế
  • Deny /dɪˈnaɪ/ (v): từ chối
  • Reply /rɪˈplaɪ/ (v): trả lời
  • Rely /rɪˈlaɪ/ (v): phụ thuộc

4.2.4. Cụm “igh” được phát âm là /aɪ/ trong những từ có chứa nó

  • High /haɪ/ (adj): cao, độ cao
  • Sigh /saɪ/ (v): thở dài
  • Night /naɪt/ (n): đêm
  • Light /laɪt/ (n): ánh sáng
  • Might /maɪt/: có thể, có khả năng
  • Sight /saɪt/ (n): tầm nhìn, cảnh quan
  • Flight /flaɪt/ (n): chuyến bay
  • Bright /braɪt/ (adj): sáng, tươi sáng
  • Tight /taɪt/ (adj): chặt, khít
  • Delight /dɪˈlaɪt/ (n): niềm vui, sự hài lòng
  • Fright /fraɪt/ (n): nỗi sợ hãi
  • Blight /blaɪt/ (n): sự tàn phá, sự hủy hoại
  • Height /haɪt/ (n): chiều cao, độ cao
  • Right /raɪt/ (adj): đúng, chính xác
  • Plight /plaɪt/ (n): tình trạng khốn cùng, tình huống khó khăn

4.2.5. Các trường hợp khác cũng được phá âm là /aɪ/ bao gồm các cụm “ild”, “uy”, ui

  • Child /tʃaɪld/ (n): đứa trẻ
  • Wild /waɪld/ (adj): hoang dã
  • Mild /maɪld/ (adj): ôn hòa, nhẹ nhàng
  • Buy /baɪ/ (v): mua
  • Guy /ɡaɪ/ (n): chàng trai, gã
  • Guide /ɡaɪd/ (v) / (n): hướng dẫn, người hướng dẫn
  • Guile /ɡaɪl/ (n): sự xảo trá, thủ đoạn
  • Quite /kwaɪt/ (adv): khá, tương đối
  • Quiet /ˈkwaɪ.ət/ (adj): yên lặng, im lặng
  • Require /rɪˈkwaɪər/ (v): yêu cầu, đòi hỏi
  • Enquire /ɪnˈkwaɪə/ (v): dò xét
  • Inquire /ɪnˈkwaɪər/ (v): hỏi, tìm hiểu
  • Acquire /əˈkwaɪər/ (v): đạt được, thu được
  • Quire /kwaɪər/ (n): cuốn sách (được tạo thành bằng cách gấp một tờ giấy nhiều lần), bài hợp xướng
  • Squire /skwaɪər/ (n): cận vệ, địa chủ, thẩm phán

4.3. Dấu hiệu chính tả nhận biết âm /ɔɪ/

4.3.1. Cụm “oi” được phát âm /ɔɪ/ trong từ có chứa nó

  • Voice /vɔɪs/ (n): giọng nói, tiếng nói
  • Join /dʒɔɪn/ (v): tham gia, kết nối
  • Point /pɔɪnt/ (n) / (v): điểm, chấm / chỉ, trỏ
  • Moist /mɔɪst/ (adj): ẩm ướt, đầm ẩm
  • Boil /bɔɪl/ (v) / (n): sôi, đun sôi / sự sôi
  • Coin /kɔɪn/ (n) / (v): đồng xu
  • Noise /nɔɪz/ (n): tiếng ồn, tiếng động
  • Soil /sɔɪl/ (n): đất, đất trồng
  • Spoil /spɔɪl/ (v) / (n): làm hỏng, phá hoại / thối, hư hỏng
  • Choice /tʃɔɪs/ (n): sự lựa chọn
  • Avoid /əˈvɔɪd/ (v): tránh, né
  • Anoint /əˈnɔɪnt/ (v): xức dầu, bôi dầu
  • Ointment /ˈɔɪntmənt/ (n): kem, thuốc bôi
  • Poison /ˈpɔɪzn/ (n) / (v): độc, chất độc / đầu độc
  • Roil /rɔɪl/ (v): khuấy hình vòng tròn

4.3.2. Cụm “oy” được phát âm là /ɔɪ/ trong từ có chứa nó

  • Boy /bɔɪ/ (n): con trai, cậu bé
  • Toy /tɔɪ/ (n): đồ chơi, đồ dùng
  • Joy /dʒɔɪ/ (n): niềm vui, hạnh phúc
  • Coy /kɔɪ/ (adj): lả lơi, giả vờ ngượng ngùng
  • Royalty /ˈrɔɪəlti/ (n): hoàng tộc, gia tộc
  • Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thưởng thức, tận hưởng
  • Annoy /əˈnɔɪ/ (v): làm phiền, quấy rầy
  • Alloy /ˈælɔɪ/ (n) / (v): hợp kim, hợp chất / pha trộn, hỗn hợp
  • Deploy /dɪˈplɔɪ/ (v): triển khai, sắp đặt
  • Destroy /dɪˈstrɔɪ/ (v): phá huỷ, tàn phá
  • Corduroy /ˈkɔrdərɔɪ/ (n): chất liệu nhung tăm
  • Convoy /ˈkɑnvɔɪ/ (n) / (v): đoàn hộ tống / hộ tống
  • Cowboy /ˈkaʊbɔɪ/ (n): cao bồi, chàng trai chăn bò
  • Oyster /ˈɔɪstər/ (n): con hàu, con sò
  • Ploy /plɔɪ/ (n): mánh khoé, thủ đoạn

Xem thêm:

=> 10 PHÚT LÀM CHỦ PHÁT ÂM /DƷ/ VÀ /TƩ/ CỰC ĐƠN GIẢN, KÈM BÀI TẬP

=> CÁCH PHÁT ÂM /Ʃ/ & /Ʒ/ CHUẨN XÁC NHẤT VÀ DẤU HIỆU NHẬN BIẾT 2 ÂM

null

Phát âm nguyên âm đôi /eɪ/ /aɪ/ & /ɔɪ/

5. Bài tập cách phát âm nguyên âm đôi /eɪ/ /aɪ/ & /ɔɪ/

5.1. Luyện đọc những câu sau

  • Wake up the imagination on a new day (Đánh thức trí tưởng tượng vào một ngày mới)

/weɪk/ /ʌp/ /ði/ /ɪˌmæʤɪˈneɪʃᵊn/ /ɒn/ /ə/ /njuː/ /deɪ/

  • He pays for a fake cape (Anh ấy trả tiền cho một cái áo choàng giả)

/hiː/ /peɪz/ /fɔːr/ /ə/ /feɪk/ /keɪp/

  • The guy sighed and tried to reply to the message (Chàng trai thở dài và cố gắng trả lời tin nhắn)

/ðə/ /ɡaɪ/ /saɪd/ /ænd/ /traɪd/ /tuː/ /rɪˈplaɪ/ /tuː/ /ðə/ /ˈmɛsɪʤ/

  • The guide points to the quiet wild animals (Hướng dẫn viên chỉ vào những động vật hoang dã yên lặng)

/ðə/ /ɡaɪd/ /pɔɪnts/ /tuː/ /ðə/ /ˈkwaɪət/ /waɪld/ /ˈænɪmᵊlz/

  • The cowboy is enjoying his joy (Chàng cao bồi đang tận hưởng niềm vui của mình)

/ðə/ /ˈkaʊbɔɪ/ /ɪz/ /ɪnˈʤɔɪɪŋ/ /hɪz/ /ʤɔɪ/

  • The royal boy is annoying the convoy (Cậu bé hoàng gia đang làm phiền đoàn hộ tống)

/ðə/ /ˈrɔɪəl/ /bɔɪ/ /ɪz/ /əˈnɔɪɪŋ/ /ðə/ /ˈkɒnvɔɪ/

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

5.2. Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại

Câu 1. A. market  B. radiate  C. trail  D. aim

Câu 2. A. unwind  B. hill  C. milk  D. fish

Câu 3. A. tip  B. ripe  C. lip  D. sit

Câu 4. A. soil  B. noise  C. coin  D. hot

Câu 5. A. ointment  B. lock  C. royal  D. choice

Câu 6. A. jar  B. star  C. bait  D. guitar

Câu 7. A. disobey  B. thyme  C. deny  D. reply

Câu 8. A. god  B. drop  C. ploy  D. lock

Câu 9. A. quite  B. guide  C. laid  D. quiet

Câu 10. A. weight  B. freight  C. neighbor  D. height

Đáp án: A – A – B – D – B – C – A – C – C – D.

Đối với các bài tập phát âm, chúng ta cần rèn luyện nhiều đẻ có thể nắm bắt vững các kiến thức lý thuyết cũng như thành thạo khẩu hình miệng. Trên đây là tổng hợp các kiến thức và bài tập liên quan đến cách phát âm nguyên âm đôi /eɪ/ /aɪ/ & /ɔɪ/Langmaster đã chia sẻ với bạn. Chúc các bạn thành công nhé.

Tags: #phát âm ei #phát âm ai #phát âm ɔɪ

Từ khóa » Ei Phát âm Là Gì