Cách Phát âm Nguyên âm đôi /ɪə/ /eə/ & /ʊə - Langmaster

Bên cạnh các nguyên âm đơn, trong tiếng Anh còn có các nguyên âm đôi. Các nguyên âm đôi có lúc cũng gây hiểu nhầm cho người đọc, và cách phát âm đôi lúc cũng gây lúng túng.

Trong phần phát âm IPA tiếng Anh hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu cách phát âm nguyên âm đôi /ɪə/ /eə/ & /ʊə/. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

Trước tiên, các bạn hãy xem cách phát âm nguyên âm đôi /ɪə/ /eə/ & /ʊə/ cụ thể qua video dưới đây của thầy Jamie Jennings. Các bạn chú ý hãy để tâm vào từng chi tiết nhỏ để có thể nắm bắt cách phát âm của các nguyên âm đôi trên một cách chính xác nhất nhé.

Học phát âm tiếng Anh cùng Langmaster: /ɪə/ /eə/ & /ʊə [Phát âm tiếng Anh chuẩn #2]

1. Cách phát âm nguyên âm đôi /ɪə/

1.1. Cách phát âm

Nguyên âm đôi /ɪə/ được tạo thành bởi sự kết hợp giữa 2 nguyên âm đơn là /ɪ/ và /ə/. Do đó, nguyên âm này sẽ có cách phát lai giữa hai âm này. Dưới đây là tổng hợp các bước phát âm nguyên âm đôi /ɪə/

Bước 1: Kéo phần hai khóe miệng sang hai bên, đồng thời nâng lưỡi cao lên để phát âm âm /ɪ/

Bước 2: Thu dần hai khóe miệng trở lại và đưa lưỡi về vị trí thoải mái. Đồng  thời phát âm âm /ə/

1.2. Các từ ví dụ

  • Here /hɪər/ (adv): ở đây
  • Fear /fɪər/ (n): sợ hãi
  • Beer /bɪər/ (n): bia
  • Cheer /tʃɪər/ (v): cổ vũ
  • Clear /klɪər/ (adj): trong suốt
  • Near /nɪər/ (adv): gần
  • Beard /bɪərd/ (n): râu
  • Pier /pɪər/ (n): bến tàu
  • Shear /ʃɪər/ (v): cắt tỉa
  • Sphere /sfɪər/ (n): cầu, quả cầu.

Xem thêm:

=> LỘ TRÌNH HỌC PHÁT ÂM TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MẤT GỐC

=> BÍ QUYẾT PHÁT ÂM /Ʌ/ & /ƏƱ/ CHUẨN NGƯỜI BẢN NGỮ CỰC ĐƠN GIẢN!

null

Phát âm /ɪə/

2. Cách phát âm nguyên âm đôi /eə/

2.1. Cách phát âm

Nguyên âm đôi /eə/ là sự tạo thành giữa /e/ và /ə/, do đó cách phát âm sẽ có những điểm khác với nguyên âm /ɪə/. Dưới đây là các bước để phát âm nguyên âm /eə/

Bước 1: Hơi kéo hai khóe miệng sang hai bên, đặt lưỡi ở độ cao trung bình để phát âm âm /e/.

Bước 2: Sau đó thu hai khóe miệng về, kéo lưỡi về phía sau để phát âm âm /ə/.

2.2. Các từ ví dụ

  • Bear /beə/ (n): gấu
  • Hair /heə/ (n): tóc
  • Stare /steə/ (v): nhìn chằm chằm
  • Pear /peə/ (n): quả lê
  • Rare /reə/ (adj): hiếm
  • Wear /weə/ (v): mặc, đeo
  • Care /keə/ (n): sự chăm sóc, quan tâm
  • Bare /beər/ (adj): trần truồng
  • Square /skweə/ (n): hình vuông
  • Dare /deə/ (v): dám làm gì

null

Phát âm /eə/

3. Cách phát âm nguyên âm đôi /ʊə/

3.1. Cách phát âm

Âm /ʊə/ được tạo thành bởi hai âm là /ʊ/ và /ə/. Cùng tìm hiểu cách phát âm của âm này như thế nào qua hai bước dưới đây nhé:

Bước 1: Tru môi tạo thành khẩu hình tròn và nâng cao phần cuống lưỡi để phát âm âm /ʊ/

Bước 2: Đưa miệng và lưỡi trở về vị trí thoải mái đồng thời phát âm âm /ə/

3.2. Các từ ví dụ

  • Pure /pjʊər/ (adj): trong sạch, tinh khiết
  • Cure /kjʊər/ (v): chữa trị
  • Tour /tʊər/ (n): chuyến đi tham quan
  • Obscure /əbˈskjʊər/ (adj): mờ, không rõ ràng
  • Secure /sɪˈkjʊər/ (adj): an toàn, đảm bảo
  • Manure /məˈnjʊər/ (n): phân chuồng
  • Ensure /ɛnˈʃʊər/ (v): đảm bảo, chắc chắn
  • Endure /ɪnˈdjʊər/ (v): chịu đựng, cam chịu
  • Allure /əˈljʊər/ (v): quyến rũ, cám dỗ
  • Mature /məˈtjʊər/ (adj): chín, trưởng thành.

Xem thêm:

=> KIẾN THỨC VÀ BÀI TẬP PHÁT ÂM S/ES MỚI NHẤT

=> LỘ TRÌNH CHUẨN GIÚP “NÂNG CẤP” PHÁT ÂM TIẾNG ANH TRONG 1 THÁNG

null

Phát âm /ʊə/

4. Dấu hiệu chính tả nhận biết nguyên âm đôi /ɪə/ /eə/ & /ʊə/

4.1. Dấu hiệu chính tả nhận biết nguyên âm đôi /ɪə/

4.1.1. Nếu trong từ có chứa cụm “ear” thì “ea” trong từ sẽ được phát âm là /ɪə/

  • Clear /klɪər/ (adj): sáng sủa, trong sạch
  • Fear /fɪər/ (n): sợ hãi
  • Gear /ɡɪər/ (n): bộ dụng cụ, hệ thống truyền động
  • Near /nɪər/ (adj): gần
  • Year /jɪər/ (n): năm
  • Ear /ɪər/ (n): tai
  • Spear /spɪər/ (n): cái giáo
  • Tear /tɪər/ (n): nước mắt
  • Beard /bɪərd/ (n): râu
  • Shear /ʃɪər/ (v): cắt (lông cừu, tóc, cỏ...)
  • Lear /lɪər/ (n): bậc thầy, giáo sư
  • Rear /rɪər/ (n): phía sau, lưng
  • Shear /ʃɪər/ (v): cắt tỉa
  • Hear /hɪə/ (v): nghe
  • Dear /dɪər/ (adj): thân thiết, yêu quý

null

Cách phát âm nguyên âm đôi /ɪə/ /eə/ & /ʊə/

4.1.2. Nếu trong từ có chứa cụm “eer” thì “ee” được đọc là /ɪə/

  • Cheer /tʃɪər/ (v): cổ vũ, khích lệ
  • Deer /dɪər/ (n): con hươu
  • Steer /stɪər/ (v): chỉ đường, lái xe
  • Engineer /ˌɛndʒɪˈnɪər/ (n): kỹ sư
  • Volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ (n): tình nguyện viên
  • Beer /bɪər/ (n): bia
  • Peer /pɪər/ (n): bạn đồng nghiệp, người cùng tuổi
  • Cheerleader /ˈtʃɪərliːdər/ (n): cổ vũ viên
  • Pioneer /ˌpaɪəˈnɪər/ (n): người tiên phong
  • Jeer /dʒɪər/ (v): chế nhạo
  • Volunteerism /ˌvɒlənˈtɪərɪzəm/ (n): tình nguyện, công tác tình nguyện
  • Eerie /ˈɪəri/ (adj): ghê rợn
  • Sneer /snɪər/ (verb/noun): cười nhạo, lời chê bai
  • Seer /sɪər/ (noun): nhà tiên tri
  • Career /kəˈrɪər/ (noun): sự nghiệp, nghề nghiệp
  • Cụm “ere” có thể được phiên âm là /ɪə/ trong từ có chưa nó
  • Here /hɪər/ (adv): đây, ở đây 
  • Sincere /sɪnˈsɪər/ (adj): chân thành, thật thà
  • Severe /sɪˈvɪər/ (adj): nghiêm trọng, khắc nghiệt
  • Interfere /ˌɪntərˈfɪər/ (v): can thiệp
  • Sphere /sfɪər/ (n): quả cầu, lĩnh vực 
  • Atmosphere /ˈætməsfɪər/ (n): khí quyển, bầu không khí
  • Adhere /ədˈhɪər/ (v): bám vào, tuân thủ
  • Merely /ˈmɪəli/ (adv): đơn thuần, chỉ là
  • Sincere /sɪnˈsɪər/ (adj): chân thành, thật thà
  • Hemisphere /ˈhɛmɪsfɪər/ (n): nửa cầu
  • Austere /ɔːˈstɪər/ (adj): khắc nghiệt, khô khan
  • Interfere /ˌɪntərˈfɪər/ (v): can thiệp
  • Hereby /ˈhɪəˈbaɪ/ (adv): bằng cách này
  • Revered /rɪˈvɪərd/ (adj): được tôn sùng, kính trọng 
  • Mere /mɪər/ (adj): chỉ là, chỉ làm vậy thôi

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
  • Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
  • Test trình độ tiếng Anh miễn phí
  • Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh

4.2. Dấu hiệu nhận biết nguyên âm đôi /eə/

4.2.1. Từ có chứa cụm “are”, “are” sẽ được đọc là /eə/

  • Care /keər/ (n): sự quan tâm, chăm sóc
  • Bare /beər/ (adj): trần trụi, không che đậy
  • Share /ʃeər/ (v): chia sẻ, phân phối
  • Compare /kəmˈpeər/ (v): so sánh, đối chiếu
  • Prepare /prɪˈpeər/ (v): chuẩn bị, sửa soạn
  • Stare /steər/ (v): nhìn chằm chằm, đăm đăm nhìn
  • Rare /reər/ (adj): hiếm có, độc đáo
  • Scare /skeər/ (v): làm sợ, kinh hãi
  • Dare /deər/ (v): dám, dám thách đố
  • Flare /fleər/ (n): ánh sáng rực rỡ, sự chói sáng
  • Careful /keəfʊl/ (adj): cẩn thận, chu đáo
  • Shareholder /ʃeəhəʊldər/ (n): cổ đông
  • Declare /dɪˈkleər/ (v): tuyên bố, công bố
  • Rarely /reəli/ (adv): hiếm khi, ít khi
  • Snare /sneər/ (n): bẫy, lưỡi câu

4.2.2. Cụm “air” được phát âm là /eə/ trong từ có chứa nó

  • Hair /heə/ (n): tóc
  • Chair /tʃeə/ (n): ghế
  • Repair /rɪˈpeə/ (v): sửa chữa
  • Pair /peə/ (n): cặp đôi
  • Stair /steə/ (n): cầu thang
  • Airline /ˈeəlaɪn/ (n): hãng hàng không
  • Haircut /ˈheəkʌt/ (n): kiểu tóc, cắt tóc
  • Airfare /ˈeəˌfeə/ (n): giá vé máy bay
  • Despair /dɪˈspeə/ (n): tuyệt vọng
  • Pairing /ˈpeərɪŋ/ (n): sự ghép đôi
  • Staircase /ˈsteəkeɪs/ (n): cầu thang 
  • Hairline /ˈheəlaɪn/ (n): viền tóc trên trán
  • Repairman /rɪˈpeəˌmæn/ (n): thợ sửa chữa
  • Airhead /ˈeə.hed/ (n): người ngốc nghếch
  • Fairy /ˈfeəri/ (n): nàng tiên, yêu tinh.

4.2.3. Các trường hợp khác, cụm “ear”, “ei” cũng được phát âm là /eə/ trong một vài trường hợp có chứa nó

  • Bearable /ˈbeərəbəl/ (adj): chịu được, có thể chịu đựng được
  • Swear /sweə/ (v): thề, tuyên thệ
  • Bear /beə/ (n): con gấu
  • Wear /weə/ (v): mặc, đeo
  • Pear /peə/ (n): quả lê
  • Tear /teə/ (v): xé, rách
  • Heir /eər/ (n): người thừa kế
  • Their /ðeə/ (pro): của họ

null

Phát âm nguyên âm đôi /ɪə/ /eə/ & /ʊə/

4.3. Dấu hiệu nhận biết nguyên âm đôi /ʊə/

4.3.1. Cụm “ur” được phát âm là /ʊə/ trong từ có chứa nó

  • Pure /pjʊər/ (adj): tinh khiết, trong sáng
  • Cure /kjʊər/ (n): sự chữa trị, điều trị
  • Obscure /əbˈskjʊər/ (adj): khó hiểu, mờ mịt
  • Ensure /ɪnˈʃʊər/ (v): bảo đảm, đảm bảo
  • Secure /sɪˈkjʊər/ (adj): an toàn, chắc chắn
  • Manure /məˈnjʊər/ (n): phân bón
  • Adjure /ədˈʒʊər/ (v): nài nỉ, cầu khẩn
  • Assure /əˈʃʊər/ (v): đảm bảo, cam đoan
  • Inure /ɪˈnjʊər/ (v): làm cho quen với, khỏi bị ảnh hưởng
  • Allure /əˈljʊər/ (v): lôi cuốn, quyến rũ
  • Endure /ɪnˈdjʊər/ (v): chịu đựng, cam chịu
  • Securely /sɪˈkjʊərli/ (adv): một cách an toàn, chắc chắn
  • Mature /məˈtjʊər/ (adj): trưởng thành, chín chắn
  • Europe /ˈjʊə.rəp/ (n): châu âu
  • Duration /dʒʊəˈreɪ.ʃən/ (n): thời gian kéo dài

4.3.2. Các trường hợp khác: cụm “our” và “oor” được phát âm là /ʊə/ trong từ có chứa nó

  • Tour /tʊər/ (n): chuyến tham quan, du lịch
  • Tourist /ˈtʊə.rɪst/ (n): khách du lịch
  • Poor /pʊə(r)/ (adj): nghèo
  • Boor /bʊər/ (adj): nhà quê
  • Moor /mʊər/ (n): đất hoang

Xem thêm:

=> CÁCH PHÁT ÂM M VÀ N TRONG TIẾNG ANH SIÊU ĐƠN GIẢN, CHUẨN QUỐC TẾ

=> 100+ BÀI TẬP PHÁT ÂM “ED” TỪ DỄ ĐẾN KHÓ (CÓ ĐÁP ÁN)

null

Nguyên âm đôi /ɪə/ /eə/ & /ʊə/

5. Bài tập cách phát âm nguyên âm đôi /ɪə/ /eə/ & /ʊə

5.1. Luyện phát âm những câu sau

  • There's no fear here, only beer (Ở đây không có nỗi sợ, ở đây chỉ có bia)

/ðeəz/ /nəʊ/ /fɪə/ /hɪə/, /ˈəʊnli/ /bɪə/

  • Cheerleading team standing near the pier (Đội cổ vũ đứng gần bến tàu)

/ˈʧɪəˌliːdɪŋ/ /tiːm/ /ˈstændɪŋ/ /nɪə/ /ðə/ /pɪə/

  • Shareholders interested in famous airlines (Các cổ đông quan tâm đến những hãng hàng không nổi tiếng)

/ˈʃeəˌhəʊldəz/ /ˈɪntrɛstɪd/ /ɪn/ /ˈfeɪməs/ /ˈeəlaɪnz/

  • Their bear is chasing the fairy (Con gấu của họ đang đuổi theo nàng tiên)

/ðeə/ /beər/ /ɪz/ /ˈʧeɪsɪŋ/ /ðə/ /ˈfeəri/

  • We always ensure the quality of manure (Chúng tôi luôn đảm bảo về chất lượng của phân bón)

/wiː/ /ˈɔːlweɪz/ /ɪnˈʃʊə/ /ðə/ /ˈkwɒləti/ /ɒv/ /məˈnjʊə/

  • Poor moor with no tourists (Đồng hoang nghèo không có khách du lịch)

/pʊə/ /mʊə/ /wɪð/ /nəʊ/ /ˈtʊərɪsts/

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

5.2. Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại

Câu 1: a. square  b. pair  c. their  d. beer

Câu 2: a. poorly  b. jury  c. librarian  d. tourism

Câu 3: a. near  b. bear  c. hear  d. clear

Câu 4: a. here  b. we're  c. there  d. sincere

Câu 5: a. picture  b. future  c.sure  d. furniture

Câu 6: a. wear  b. pear  c. swear  d. fear

Câu 7: a. care  b. dear  c. rare  d. prepare

Câu 8: a. europe  b. rare  c. endure  d. ensure

Câu 9: a. bear  b. fear  c. spear  d. lear

Câu 10: a. mature  b. beard  c. shear  d. deer

Câu 11: a. shareholders  b. snare  c. shear  d. care

Câu 12: a. merely  b. bear  c. austere  d. eerie

Câu 13: a. secure  b. manure  c. allure  d. compare

Câu 14: a. pioneer  b. care  c. hear  d. cheer

Câu 15: a. spear  b. hair  c. repair  d. declare

Đáp án: D – C – B – C – C – D – B – B – A – A – C – B – D – B – A

Như vậy qua chuyên mục phát âm tiếng Anh, Langmaster đã tổng hợp lại các kiến thức liên quan đến cách phát âm nguyên âm đôi /ɪə/ /eə/ & /ʊə. Các bạn hãy ghi chép và luyện tập để ghi nhớ lâu hơn nhé. 

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

Nếu gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh, hãy liên lạc ngay với chúng mình để có được những giải pháp hiệu quả nhé. Chúc các bạn thành công.

Tags: #phát âm ɪə #phát âm eə #phát âm ʊə

Từ khóa » Những Từ Tiếng Anh Có âm Ie