Cách Phát âm S Z Iz Trong Tiếng Anh “chuẩn Không Cần Chỉnh”

4.3 (86.58%) 225 votes

Khi chuyển các danh từ số nhiều sang số ít hay sử dụng các động từ theo sau ngôi số ít thì chúng ta phải thêm “s” hoặc “es”. Liệu bạn có biết cách đọc chính xác của chúng. Việc không nắm chắc cách phát âm của “s” và “es” sẽ gây thiếu tự tin khi giao tiếp người bản xứ. Vì vậy, trong bài viết hôm nay, Step Up sẽ hướng dẫn các bạn cách phát âm s z iz đúng chuẩn nhé!

Nội dung bài viết

  • 1. Cách phát âm /s/, /z/, /iz/ chuẩn nhất
  • 2. Cách phát âm /s/
  • 3. Cách phát âm /z/
  • 4. Cách phát âm /iz/
  • 5. Bài tập về cách phát âm /s/, /z/, /iz/

1. Cách phát âm /s/, /z/, /iz/ chuẩn nhất

Trước tiên, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu cách để phát âm s z iz sao cho chuẩn nhất nhé:

Cách phát âm /s/

/S/ là một phụ âm vô thanh.

Khi phát âm /s/, bạn hãy để mặt lưỡi hơi chạm nhẹ vào răng cửa trên. Tiếp sau đó, bạn đẩy luồng hơi giữa mặt lưỡi và răng cửa trên thoát ra, sao cho có thể nghe được tiếng luồng hơi thoát ra, và không làm rung dây thanh quản khi phát âm.

Cách phát âm s z iz

Cách phát âm /z/

Khác với âm /s/ là một phụ âm vô thanh thì /z/ là một phụ âm hữu thanh. Cách phát âm cả /z/ cũng tương tự với âm /s/: ta để mặt lưỡi hơi chạm nhẹ vào răng cửa trên, sau đó đẩy luồng khí thoát ra giữa mặt lưỡi và răng cửa trên sao cho có thể nghe thấy tiếng luồng khí thoát ra, tuy nhiên không mạnh bằng âm /s/, rung dây thanh quản trong cổ họng.

Cách phát âm s z iz

Cách phát âm /ɪz/

Bước 1: Đầu tiên chúng ta phát âm âm /ɪ/ trước: bạn đưa lưỡi hướng lên trên và ra phía trước, khoảng cách giữa hai môi hẹp. Âm /ɪ/ được phát âm tương tự như chữ “i” trong tiếng Việt nhưng âm dứt khoát hơn và ngắn hơn.

Bước 2: Sau đó nhẹ nhàng di chuyển sang âm /z/.

Xem thêm: Tự học phát âm tiếng Anh chuẩn không tì vết

2. Cách phát âm /s/

Dưới đây là các trường hợp được phát âm là /s/:

“S” được phát âm là /s/

Khi các động từ thêm “s” kết thúc bằng f, k, p, t và gh

Ví dụ:

  • Stuffs /stʌfs/: vật liệu
  • Roofs /ruːfs: mái nhà
  • Books /bʊks/: sách
  • Kiks /kiks/: cú đá
  • Taps /tæps/: vòi nước
  • Maps /mæps/: bản đồ
  • Streets /stri:ts/: đường phố
  • Nets /nets/: tấm lưới
  • Laughs /læfs/: cười
  • Coughs /kɒfs/: tiếng ho
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

Khi “s” là chữ cái đầu của một từ

Ví dụ:

  • See /siː/: nhìn thấy
  • Sing /sɪŋ/: hát
  • Sad /sæd/: buồn
  • Song /sɒŋ/: bài hát
  • Story /ˈstɔːri/: câu truyện
  • South /saʊθ/: phương nam
  • Speaker /ˈspiːkə(r)/: người nói
  • Sunny /sʌn/: có nắng
  • Sorry /ˈsɒri/: xin lỗi

Trường hợp ngoại lệ: “s” đứng đầu nhưng lại được phát âm là /ʃ/

  • Sugar /ˈʃʊgə(r)/: đường ăn
  • Sure /ʃɔː(r)/: chắc chắn

Cách phát âm s z iz

Khi “s” nằm trong từ và không nằm giữa hai nguyên âm

Ví dụ:

  • Most /məʊst/: hầu hết
  • Describe /dɪˈskraɪb/: miêu tả
  • Haste /heɪst/: vội vàng, hấp tấp
  • Display /dɪˈspleɪ/: trưng bày
  • Instinct /ˈɪnstɪŋkt/: bản năng, linh tính
  • Insult /ˈɪnsʌlt/: điều sỉ nhục
  • Translate /trænsˈleɪt/: dịch, phiên dịch
  • Lassitude /ˈlæsɪtjuːd:/ sự mỏi mệt, chán nản
  • Colossal /kəˈlɒsəs/: vĩ đại, khổng lồ

Trường hợp ngoại lệ:

  • Cosmic /’kɒzmɪk(l)/: thuộc về vũ trụ
  • Cosmetics /kɒzˈmetɪks/: mỹ phẩm
  • Dissolve /dɪˈzɒlv/: tan ra, hòa tan
  • Dessert /dɪˈzɜːt:/ món tráng miệng
  • Scissors /ˈsɪzəz/: cái kéo
  • Cosmopolitan /ˌkɒzməˈpɒlɪtn/ :có tính quốc tế
  • Possess /pəˈzes/: sở hữu

“C” được phát âm là /s/ khi đứng trước i, e hoặc y

Ví dụ:

  • Citizen /ˈsɪtɪzən/: công dân
  • City /ˈsɪti/: thành phố
  • Circle /ˈsɜːkl/: vòng tròn
  • Cigar /sɪˈgɑː(r)/: thuốc, xì gà
  • Century /ˈsentʃəri/: thế kỷ
  • Center /ˈsentə(r)/: trung tâm
  • Bicycle /ˈbaɪsɪkl/: xe đạp
  • Recycle /ˌriːˈsaɪkl/: tái sinh, tái chế
  • Cynic /ˈsɪnɪk/: người hay chỉ trích
  • Cyclist /ˈsaɪkl/: người đi xe đạp

Trường hợp ngoại lệ:

  • Soccer /ˈsɒkə(r)/ môn túc cầu
  • Sceptic /ˈskeptɪk/ hoài nghi
Xem thêm: Cách phát âm s/es chuẩn nhất trong tiếng Anh

3. Cách phát âm /z/

Những chữ cái nào trong tiếng Anh được phát âm /z/ nhỉ? Cùng tìm hiểu xem cách phát âm /z/ như thế nào nhé:

Cách phát âm s z iz

“S” được phát âm là /z/ 

Khi đứng giữa hai nguyên âm ngoại trừ u, io,  ia

Ví dụ: 

  • Houses /ˈhaʊzɪz/ nhà
  • Noise /nɔɪz/ tiếng ồn
  • Nose /nəʊz/ cái mũi
  • Rise /raɪz/ tăng, nâng lên
  • Closet /ˈklɒzɪt/ phòng nhỏ
  • Music /ˈmjuːzɪk/ âm nhạc
  • Season /ˈsiːzən/ mùa
  • Resurrection /ˌrezərˈekʃən/ phục sinh
  • Result /rɪˈzʌlt/ kết quả
  • Base /beɪs/ dựa trên, căn cứ

Trường hợp ngoại lệ:

  • Base /beɪs/: dựa trên, căn cứ
  • Case /keɪs/: trường hợp
  • Basin /ˈbeɪsən/: chậu rửa mặt
  • Loose /luːs/: thả ra
  • Resuscitate /rɪˈsʌsɪteɪt/: làm sống lại
  • Crusade /kruːˈseɪd/: chiến dịch, cuộc vận động lớn

Khi ở tận cùng từ một âm tiết và đi ngay sau một nguyên âm (ngoại trừ u) hoặc sau một phụ âm không phải f, k, p, t và gh

  • As /əz/: như, như là
  • His /hɪz/: của anh ấy
  • Is /ɪz/: thì, là…
  • Pens /penz/: bút
  • Coins /kɔɪnz/: đồng xu forms
  • Gods /gɒdz/: chúa, thần linh
  • Format /fɔrmz/: hình thức
  • Pencils /ˈpentsəlz:/ bút chì
  • Doors /dɔːz/: cửa
  • Windows /’wɪndəʊz/: cửa sổ

Trường hợp ngoại lệ:

  • Us /ʌs/: chúng tôi
  • Plus /plʌs/: cộng vào
  • Bus /bʌs/: xe búyt
  • Isthmus /ˈɪsθməs/: eo đất
  • Crisis /ˈkraɪsɪs/: cơn khủng hoảng
  • Apparatus /ˌæpəˈreɪtəs/: máy móc, dụng cụ
  • Christmas /ˈkrɪsməs/: lễ giáng sinh
[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

 

“X” được phát âm là /z/ 

Trong một số trường hợp dưới đây, “x” sẽ được phát âm là /z/

  • Xylophone /ˈzaɪləfəʊn/: đàn mộc cầm, phiến gỗ
  • Xylem /’zailem/: chất gỗ xylem
  • Xenophobia /ˌzenəˈfəʊbiə/: tính bài ngoại

Lưu ý: Một số trường hợp “x” phát âm là /gz/:

  • Exhaust /ɪgˈzɔːst/: mệt mỏi
  • Exam /ɪgˈzæm/: kỳ thi
  • Exist /ɪg’zɪst/: hiện diện
  • Example /ɪgˈzɑːmpl/: ví dụ
Xem thêm: Cách phát âm đuôi ed trong tiếng Anh

4. Cách phát âm /iz/

Phát âm là /z/ khi các động từ thêm s có tận cùng là các âm: /z/, /s/,/ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/.

Cách phát âm s z iz

Ví dụ: 

  • Watches / wɒt∫iz/: xem
  • Washes /wɒ∫iz/: rửa
  • Changes /t∫eindʒiz/: thay đổi
  • Wishes /ˈwɪʃ·əziz/: ước
  • Miss /mɪsiz/: nhớ

Khi các từ mà tận cùng là một nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại.

  • Begs /beɡiz/: ăn xin
  • Describes /dɪˈskraɪbiz/: mô tả
  • Rain /reɪniz/: mưa
  • Loves /lʌviz/: yêu
  • Calls /kɔːliz/: gọi

5. Bài tập về cách phát âm /s/, /z/, /iz/

Dưới đây là bài tập về cách phát âm s z iz giúp các bạn luyện cách phát âm nhé:

Bài tập 1: Chọn đáp án có cách phát âm khác với những từ còn lại:

1.  A. forms                   B. chairs                    C. seats                     D. keys

2. A. papers                 B. bosses                  C. brushes                 D. foxes

3. A. cats                     B. dogs                      C. phones                  D. drawers

4. A. pigs                     B. plants                    C. tables                     D. computers

5. A. beaches              B. watches                C. sinks                      D. lunches

6. A. schools                B. shops                   C. pets                        D. carts

7. A. pens                    B. closets                   C. sweets                   D. lamps

8. A. rulers                   B. pencils                   C. bags                      D. books

9. A. matches               B. balls                      C. brushes                  D. peaches

10. A. bees                  B. cupboards              C. watches                 D. bedrooms

Đáp án:

1. C

2. A

3. A

4. B

5. C

6. A

7. A

8. D

9. B

10. C

Cách phát âm s z iz

Bài tập 2: Xác định cách phát âm s z iz của những từ sau:

  1. Stops
  2. Cooks
  3. Watches
  4. Eat
  5. Bag
  6. Exists
  7. Girls
  8. Speaks
  9. Boys
  10. Signs

Đáp án: 

1. /iz/

2. /z/

3. /s/

4. /iz/

5. /s/

6. /z/

7. /iz/

8. /z/

9. /s/

10. /iz/

 

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO TÌM HIỂU NGAY

Trên đây là chia sẻ của Step Up về cách phát âm s z iz trong tiếng Anh chuẩn nhất . Bạn hãy luyện nói thật nhiều và áp dụng vào trong giao tiếp hàng ngày nhé. Step Up tin rằng bạn sẽ nói tiếng Anh “xịn” như người bản ngữ sớm thôi!

 

 

 

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI

Name

Số điện thoại

Message

Đăng ký ngay

Từ khóa » đọc Iz