Cách Phát âm

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Thán từ
      • 1.3.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

ủn ỉn

Từ tượng thanh.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ṵn˧˩˧ ḭn˧˩˧˧˩˨ in˧˩˨˨˩˦ ɨn˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
un˧˩ in˧˩ṵʔn˧˩ ḭʔn˧˩

Thán từ

ủn ỉn

  1. Từ mô phỏng tiếng kêu của con lợn.

Dịch

Từ mô phỏng tiếng kêu của con lợn
  • Tiếng Anh: oink
  • Tiếng Nga: хрю (xrju), хрю-хрю (xrju-xrju)
  • Tiếng Pháp: groin
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=ủn_ỉn&oldid=2064025” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Thán từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Nga
  • Thán từ tiếng Việt
  • Từ tượng thanh tiếng Việt
  • Âm thanh động vật/Tiếng Việt
  • Lợn/Tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Mục từ có bản dịch tiếng Nga
  • Mục từ có bản dịch tiếng Pháp
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục ủn ỉn 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm ủn ỉn