5 ngày trước · Phát âm của clean. Cách phát âm clean trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi · Cách phát âmSửa đổi · Tính từSửa đổi · Danh từSửa đổi · Phó từSửa đổi · Ngoại động từSửa đổi · Tham khảoSửa đổi.
Xem chi tiết »
Tiếng AnhSửa đổi. Cách phát âmSửa đổi · IPA: /ˈkli.niɳ/. Động từSửa đổi. cleaning. Phân từ hiện tại và hiện tại tiếp diễn của clean. Chia động từSửa đổi.
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm clean trong Tiếng Anh, Tiếng Romania, Tiếng Hà Lan, Tiếng Pháp bằng giọng phát âm bản xứ. clean dịch tiếng Anh.
Xem chi tiết »
In a clean or nonpolluting manner: a fuel that burns clean. 4. Informal. Entirely; wholly: clean forgot the appointment. verb. cleaned, cleaning, cleans. verb, ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'clean' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Nghĩa của "clean" trong tiếng Việt. volume_up. clean {động} ... cách phát âm ...
Xem chi tiết »
Phát âm clean. clean /kli:n/. tính từ. sạch, sạch sẽ ... cách ăn nói nhã nhặn ... danh từ. sự lau sạch, sự rửa sạch, sự quét sạch. give it a good clean: lau ...
Xem chi tiết »
cleaning trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng cleaning (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
(remove dirt, trash from something). Out là một giới từ thường được sử dụng để chỉ vị trí, chỉ có một cách phát âm duy nhất là /aʊt/ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ clean. Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng clean ...
Xem chi tiết »
Cách chia động từ clean rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của độn.
Xem chi tiết »
clean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clean.
Xem chi tiết »
Clean là động từ chính (clean cũng được dùng như một tính từ), được phát âm là /kliːn/. Clean với chức năng là động từ được biết đến với nét nghĩa phổ biến nhất ...
Xem chi tiết »
Verb. 1. make clean by removing dirt, filth, or unwanted substances from;. "Clean the stove!" "The dentist cleaned my teeth".
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Cách Phiên âm Từ Clean
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách phiên âm từ clean hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu