Cách Sử Dụng 3 Hàm Lấy Ký Tự Bất Kỳ Trong Excel Hiệu Quả Nhất

Trong quá trình làm việc với Excel, đôi khi chúng ta cần trích xuất một phần dữ liệu từ các ô chứa thông tin dài. Việc này đòi hỏi phải sử dụng các hàm lấy ký tự bất kỳ trong Excel để dễ dàng xử lý và phân tích dữ liệu. Các hàm như LEFT, RIGHT và MID chính là những công cụ hữu ích giúp người dùng lấy ra một số lượng ký tự nhất định từ chuỗi văn bản, phục vụ cho nhiều mục đích khác nhau như phân tách, trích xuất thông tin hoặc định dạng lại dữ liệu. Trong bài viết này, HỌC TIN sẽ giúp bạn hiểu rõ và nắm vững cách sử dụng các hàm này một cách chi tiết và hiệu quả nhất.

Table of Contents

Toggle
  • Lấy ký tự bất kỳ trong Excel là gì?
  • Vì sao cần lấy ký tự bất kỳ trong Excel?
  • 3 Hàm lấy ký tự bất kỳ trong Excel chi tiết và đầy đủ nhất
    • Sử dụng hàm LEFT để lấy ký tự bất kỳ trong Excel
      • Cú pháp của hàm LEFT
      • Ví dụ minh họa về hàm LEFT
      • Lưu ý khi sử dụng hàm LEFT
    • Sử dụng hàm RIGHT để lấy ký tự bất kỳ trong Excel
      • Cú pháp của hàm RIGHT
      • Ví dụ minh họa về hàm RIGHT
      • Lưu ý khi sử dụng hàm RIGHT
    • Sử dụng hàm MID để lấy ký tự bất kỳ trong Excel
      • Cú pháp của hàm MID
      • Ví dụ minh họa về hàm MID
      • Lưu ý khi sử dụng hàm MID
  • Kết hợp các hàm lấy ký tự bất kỳ trong Excel với hàm khác
    • Kết hợp cùng hàm LEN
    • Kết hợp cùng hàm SEARCH
    • Kết hợp cùng hàm FIND

Lấy ký tự bất kỳ trong Excel là gì?

Lấy ký tự bất kỳ trong Excel là quá trình trích xuất một hoặc nhiều ký tự từ một chuỗi văn bản nằm trong ô, dựa trên vị trí hoặc số lượng ký tự cần lấy. Để thực hiện điều này, người dùng có thể sử dụng các hàm lấy ký tự bất kỳ trong Excel, như hàm LEFT, RIGHT và MID. Mỗi hàm này sẽ giúp bạn linh hoạt trong việc trích xuất các ký tự ở đầu, cuối hoặc bất kỳ vị trí nào trong chuỗi văn bản, tùy theo yêu cầu công việc.

Lấy ký tự bất kỳ trong Excel là gì

Các hàm lấy ký tự bất kỳ trong chuỗi Excel không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang lại hiệu quả cao trong việc xử lý và phân tích dữ liệu. Chúng đặc biệt hữu ích khi bạn cần làm việc với các bảng tính chứa thông tin phức tạp, như mã số sản phẩm, tên khách hàng hoặc các chuỗi dữ liệu không đồng nhất. Việc sử dụng chính xác các hàm này sẽ giúp bạn tự động hóa các thao tác lấy dữ liệu mà không cần phải can thiệp thủ công.

Xem thêm: 7 Hàm Trung Bình Nâng Cao Trong Excel: Công Thức Và Ví Dụ Thực Tế

Vì sao cần lấy ký tự bất kỳ trong Excel?

Việc lấy ký tự bất kỳ trong Excel là một kỹ năng quan trọng giúp người dùng xử lý và phân tích dữ liệu hiệu quả hơn, đặc biệt là khi làm việc với các chuỗi văn bản phức tạp. Thực tế, trong quá trình làm việc với Excel, bạn thường gặp phải các tình huống cần trích xuất một phần thông tin cụ thể từ một chuỗi dài, ví dụ như lấy mã số từ một danh sách sản phẩm hay phân tách tên và họ trong một cột dữ liệu. Để giải quyết các vấn đề này, hàm lấy ký tự trong Excel trở thành công cụ không thể thiếu, giúp tự động hóa và tối ưu hóa công việc.

Vì sao cần lấy ký tự bất kỳ trong Excel

Dưới đây là một số lý do vì sao bạn nên sử dụng các hàm lấy ký tự bất kỳ trong Excel:

  • Tiết kiệm thời gian: Thay vì phải thực hiện thao tác thủ công để cắt bỏ hoặc tách dữ liệu, các hàm chọn ký tự trong Excel giúp tự động hóa quá trình, tiết kiệm đáng kể thời gian làm việc.
  • Tăng tính chính xác: Sử dụng các hàm lấy ký tự bất kỳ trong Excel giúp giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công, đồng thời đảm bảo tính nhất quán trong việc xử lý dữ liệu.
  • Tách dữ liệu hiệu quả: Khi làm việc với dữ liệu phức tạp, các hàm Excel lấy ký tự như LEFT, RIGHT và MID giúp bạn tách hoặc trích xuất thông tin một cách nhanh chóng và chính xác, phù hợp với các yêu cầu cụ thể.
  • Ứng dụng linh hoạt: Các hàm lấy ký tự Excel rất linh hoạt và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc xử lý tên, mã số đến các chuỗi dữ liệu dài, phức tạp.
  • Hỗ trợ phân tích dữ liệu: Việc trích xuất các phần nhỏ trong chuỗi văn bản có thể hỗ trợ nhiều phân tích dữ liệu, như phân loại, nhóm thông tin hay tạo báo cáo tổng hợp.
  • Kết hợp với các hàm khác để nâng cao hiệu quả: Bạn có thể kết hợp các hàm cắt ký tự trong Excel với các hàm khác như LEN, FIND, SEARCH để giải quyết các bài toán dữ liệu phức tạp hơn một cách nhanh chóng và chính xác.

Xem thêm: Ứng Dụng Hàm VALUE Trong Excel Để Xử Lý Dữ Liệu Chuỗi Thành Số

3 Hàm lấy ký tự bất kỳ trong Excel chi tiết và đầy đủ nhất

Để lấy ký tự bất kỳ trong Excel một cách chính xác và hiệu quả, bạn có thể sử dụng ba hàm cơ bản là LEFT, RIGHT và MID. Mỗi hàm này có chức năng riêng biệt, phù hợp với từng tình huống cụ thể trong việc trích xuất dữ liệu. Việc nắm vững cách sử dụng các hàm lấy ký tự bất kỳ trong Excel sẽ giúp bạn xử lý dữ liệu nhanh chóng và chính xác hơn. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào chi tiết từng hàm và cách áp dụng chúng một cách hiệu quả.

Sử dụng hàm LEFT để lấy ký tự bất kỳ trong Excel

Một trong những hàm lấy ký tự bất kỳ trong Excel cơ bản và phổ biến nhất là hàm LEFT. Hàm này cho phép người dùng trích xuất một số lượng ký tự nhất định từ phía bên trái của chuỗi văn bản. Việc sử dụng hàm LEFT rất hữu ích khi bạn cần lấy thông tin từ vị trí đầu tiên bên trái của chuỗi, chẳng hạn như mã sản phẩm, tên khách hàng, hoặc các dữ liệu có cấu trúc cố định. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách sử dụng hàm LEFT để đạt hiệu quả cao nhất trong việc xử lý dữ liệu.

Cú pháp của hàm LEFT

Cú pháp hàm LEFT có dạng như sau: =LEFT(text, [num_chars])

Trong đó:

  • text (tham số bắt buộc): Là chuỗi văn bản hoặc tham chiếu đến ô chứa chuỗi văn bản mà bạn muốn trích xuất ký tự.
  • num_chars (tham số tùy chọn): Là số lượng ký tự mà bạn muốn lấy từ chuỗi văn bản, bắt đầu từ vị trí đầu tiên bên trái.

cú pháp hàm LEFT

Ví dụ minh họa về hàm LEFT

Ví dụ minh họa sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng hàm LEFT để tách các ký tự từ chuỗi văn bản trong Excel. Giả sử bạn có danh sách mã nhân viên của một công ty và muốn lấy 2 ký tự đầu tiên từ mã số này để phân biệt các nhóm nhân viên trong công ty. Dưới đây là các bước thực hiện chi tiết:

  • Bước 1: Chọn ô nơi bạn muốn hiển thị kết quả (ô B2).
  • Bước 2: Nhập công thức =LEFT(A2, 2) vào ô B2. Trong đó, A2 là ô chứa mã số nhân viên (“SO123”) và số 2 là số ký tự mà bạn muốn trích xuất từ đầu chuỗi (tính từ trái sang).
  • Bước 3: Nhấn Enter. Excel sẽ trả về kết quả là “SO” – 2 ký tự đầu tiên của mã nhân viên trong ô A2.

Sử dụng hàm LEFT để lấy ký tự bất kỳ trong Excel

Lưu ý khi sử dụng hàm LEFT

Khi sử dụng hàm LEFT để lấy ký tự bất kỳ trong Excel, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo công thức hoạt động chính xác và hiệu quả. Dưới đây là các lưu ý quan trọng khi sử dụng hàm LEFT:

  • Tham số num_chars phải lớn hơn hoặc bằng 0. Nếu giá trị của tham số này nhỏ hơn 0, hàm LEFT sẽ trả về lỗi #VALUE!.
  • Mặc định giá trị tham số num_chars là 1. Nếu không chỉ định tham số num_chars, hàm LEFT sẽ mặc định lấy 1 ký tự đầu tiên trong chuỗi văn bản.
  • Hàm LEFT chỉ hoạt động với các giá trị văn bản, vì vậy nếu tham số text là một số hoặc giá trị không phải chuỗi, Excel sẽ trả về lỗi #VALUE!.
  • Khi trích xuất ký tự từ chuỗi văn bản, hàm LEFT không phân biệt chữ hoa và chữ thường, tất cả ký tự sẽ được xử lý như nhau.
  • Khi sử dụng hàm LEFT, nếu num_chars lớn hơn độ dài của chuỗi văn bản, hàm sẽ chỉ trả về toàn bộ chuỗi văn bản mà không gặp lỗi.
  • Nếu tham số text là một ô trống hoặc không có giá trị, hàm LEFT sẽ trả về kết quả là chuỗi rỗng.

Lưu ý khi sử dụng hàm LEFT

Xem thêm: 5 Cách Cố Định Dòng Và Cột Trong Excel Dễ Dàng Và Hiệu Quả

Sử dụng hàm RIGHT để lấy ký tự bất kỳ trong Excel

Khi bạn cần trích xuất các ký tự từ cuối chuỗi văn bản trong Excel, hàm RIGHT là công cụ lý tưởng để sử dụng. Tương tự như hàm LEFT, hàm RIGHT giúp bạn lấy ký tự bất kỳ trong Excel, nhưng thay vì lấy từ đầu chuỗi, hàm này sẽ trích xuất các ký tự từ phía cuối của chuỗi văn bản. Trong phần này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết cách sử dụng hàm RIGHT để thực hiện thao tác này một cách hiệu quả.

Cú pháp của hàm RIGHT

Cú pháp của hàm RIGHT trong Excel cũng tương tự như hàm LEFT, nhưng hàm này được sử dụng để trích xuất các ký tự từ phía bên phải của chuỗi văn bản.

Cú pháp hàm RIGHT có dạng như sau: =RIGHT(text, [num_chars])

Trong đó:

  • text (tham số bắt buộc): Là chuỗi văn bản hoặc tham chiếu đến ô chứa chuỗi văn bản mà bạn muốn lấy các ký tự từ phía bên phải.
  • num_chars (tham số tùy chọn): Là số lượng ký tự bạn muốn trích xuất, bắt đầu từ phía cuối của chuỗi. Nếu bạn không chỉ định tham số này, hàm RIGHT sẽ mặc định trích xuất 1 ký tự.

Cú pháp hàm RIGHT

Ví dụ minh họa về hàm RIGHT

Giả sử bạn muốn trích xuất 3 ký tự cuối cùng từ mã số nhân viên của một công ty. Các bước thực hiện cụ thể như sau:

  • Bước 1: Chọn ô nơi bạn muốn hiển thị kết quả (ô B2).
  • Bước 2: Nhập công thức =RIGHT(A2, 3) vào ô B2. Trong đó, A2 là ô chứa mã số nhân viên (“SO123”) và số 3 là số lượng ký tự mà bạn muốn trích xuất từ cuối chuỗi (tính từ phải sang).
  • Bước 3: Nhấn Enter. Excel sẽ trả về kết quả là “123” – 3 ký tự cuối cùng của mã nhân viên trong ô A2.

Sử dụng hàm RIGHT để lấy ký tự bất kỳ trong Excel

Lưu ý khi sử dụng hàm RIGHT

Khi sử dụng hàm RIGHT để lấy ký tự bất kỳ trong Excel, có một số lưu ý quan trọng cần nhớ để đảm bảo hàm hoạt động chính xác và tránh các lỗi phổ biến. Dưới đây là một số điểm cần chú ý:

  • Nếu bạn không chỉ định tham số num_chars, hàm RIGHT sẽ mặc định trích xuất 1 ký tự cuối cùng của chuỗi.
  • Mặc định giá trị tham số num_chars là 1. Nếu bạn không chỉ định tham số num_chars, hàm RIGHT sẽ mặc định trích xuất 1 ký tự cuối cùng của chuỗi.
  • Dù bạn trích xuất ký tự số hay chữ, kết quả của hàm RIGHT luôn ở dạng chuỗi văn bản (Text), không phải số. Vì vậy, nếu bạn cần thực hiện phép toán với các ký tự trả về, bạn sẽ cần chuyển đổi chúng thành số.
  • Nếu tham số num_chars lớn hơn độ dài chuỗi, hàm RIGHT sẽ trả về toàn bộ chuỗi văn bản mà không gặp lỗi.
  • Nếu ô chứa chuỗi văn bản là trống, hàm RIGHT sẽ trả về một chuỗi rỗng.
  • Hàm RIGHT không làm việc với các giá trị không phải là chuỗi văn bản. Nếu tham số text là một số hoặc tham chiếu đến một ô có giá trị không phải chuỗi, bạn sẽ gặp lỗi #VALUE!.
  • Khi trích xuất ký tự từ chuỗi văn bản, hàm RIGHT không phân biệt chữ hoa và chữ thường, tất cả ký tự sẽ được xử lý như nhau.

Lưu ý khi sử dụng hàm RIGHT

Xem thêm: 11 Cách Đánh Số Thứ Tự Trong Excel Tự Động Và Nhanh Chóng

Sử dụng hàm MID để lấy ký tự bất kỳ trong Excel

Khi bạn cần trích xuất các ký tự từ một vị trí cụ thể trong chuỗi văn bản, thay vì từ đầu hoặc cuối, hàm MID trong Excel sẽ là lựa chọn hoàn hảo. Đây là một trong những hàm lấy ký tự bất kỳ trong Excel, cho phép bạn chỉ định vị trí bắt đầu và số lượng ký tự cần trích xuất từ chuỗi văn bản. Sau đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu cách sử dụng hàm MID để thực hiện công việc này một cách dễ dàng và hiệu quả.

Cú pháp của hàm MID

Cú pháp hàm MID có dạng như sau: =MID(text, start_num, num_chars)

Trong đó:

  • text (tham số bắt buộc): Là chuỗi văn bản gốc từ đó bạn muốn trích xuất các ký tự.
  • start_num (tham số bắt buộc): Là vị trí của ký tự đầu tiên trong chuỗi mà bạn muốn bắt đầu trích xuất. Vị trí này được tính từ bên trái chuỗi văn bản.
  • num_chars (tham số bắt buộc): Là số lượng ký tự bạn muốn trích xuất từ vị trí bắt đầu đã chỉ định.

Cú pháp hàm MID

Ví dụ minh họa về hàm MID

Giả sử bạn muốn tách ra 2 ký tự trong mã số nhân viên bắt đầu từ ký tự thứ 3. Dưới đây là các bước thực hiện:

  • Bước 1: Chọn ô nơi bạn muốn hiển thị kết quả (ô B2).
  • Bước 2: Nhập công thức =MID(A2, 3, 2) vào ô B2. Trong đó:
    • A2 là ô chứa mã số nhân viên cần trích xuất (“SO123”).
    • 3 là vị trí bắt đầu (tính từ ký tự thứ 3).
    • 2 là số lượng ký tự bạn muốn trích xuất từ vị trí đã chỉ định.
  • Bước 3: Nhấn Enter. Excel sẽ trả về kết quả là “12” – đây là hai ký tự được tách từ vị trí thứ 3 của mã số nhân viên trong ô A2.

Sử dụng hàm MID để lấy ký tự bất kỳ trong Excel

Lưu ý khi sử dụng hàm MID

Khi sử dụng hàm MID trong Excel, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để tránh gặp phải các lỗi phổ biến và đảm bảo kết quả chính xác. Dưới đây là những điều cần lưu ý khi làm việc với hàm MID:

  • Hàm MID luôn trả về chuỗi văn bản, ngay cả khi kết quả chỉ chứa các chữ số. Nếu bạn muốn sử dụng kết quả này trong các phép tính, bạn cần kết hợp hàm MID với hàm VALUE để chuyển đổi chuỗi thành số.
  • Nếu tham số start_num lớn hơn chiều dài tổng của chuỗi văn bản, hàm MID sẽ trả về một chuỗi rỗng (“”).
  • Nếu start_num nhỏ hơn 1, hàm MID sẽ trả về lỗi #VALUE!.
  • Nếu tham số num_chars nhỏ hơn 0 (số âm), hàm MID sẽ trả về lỗi #VALUE!. Nếu num_chars bằng 0, kết quả sẽ là một chuỗi rỗng.
  • Khi tổng của start_num và num_chars vượt quá chiều dài chuỗi văn bản, hàm MID sẽ chỉ trích xuất các ký tự từ vị trí start_num cho đến ký tự cuối cùng trong chuỗi gốc.
  • Nếu start_num và num_chars trùng khớp chính xác với chiều dài của chuỗi văn bản, hàm MID sẽ trả về toàn bộ chuỗi bắt đầu từ vị trí xác định.

Lưu ý khi sử dụng hàm MID

Xem thêm: 10 Cách Thêm Số 0 Vào Số Điện Thoại Trong Excel Bạn Nên Biết

Kết hợp các hàm lấy ký tự bất kỳ trong Excel với hàm khác

Khi làm việc với dữ liệu trong Excel, đôi khi bạn cần kết hợp các hàm lấy ký tự bất kỳ trong Excel như LEFT, RIGHT và MID với các hàm khác để đạt được kết quả chính xác và linh hoạt hơn. Việc kết hợp các hàm này không chỉ giúp trích xuất ký tự mà còn hỗ trợ bạn trong nhiều tình huống xử lý dữ liệu phức tạp, như tìm kiếm, xác định độ dài chuỗi hay xử lý các ký tự đặc biệt. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá một số cách kết hợp hữu ích với các hàm này.

Kết hợp cùng hàm LEN

Bạn có thể kết hợp các hàm cắt ký tự bất kỳ trong Excel như hàm LEFT/RIGHT với hàm LEN để tùy chỉnh độ dài chuỗi ký tự cần trích xuất. Hàm LEN cho phép đếm tổng số ký tự trong một chuỗi và khi kết hợp với hàm LEFT/RIGHT, bạn có thể dễ dàng loại bỏ một số ký tự từ cuối hoặc đầu chuỗi. Cách kết hợp này rất hữu ích khi bạn cần cắt chuỗi theo một số lượng ký tự nhất định mà không cần phải tính toán thủ công.

Cú pháp kết hợp giữa hàm LEFT/RIGHT và hàm LEN:

= LEFT(text, LEN(text) – n)

= RIGHT(text, LEN(text) – n)

Trong đó:

  • text: Là chuỗi văn bản mà bạn muốn cắt.
  • n: Là số lượng ký tự cuối hoặc đầu chuỗi mà bạn muốn loại bỏ

Ví dụ minh họa: Giả sử bạn có một bảng danh sách họ và tên của các nhân viên trong một công ty. Bạn muốn loại bỏ 5 ký tự cuối cùng của họ và tên nhân viên trong ô B2. Cách thực hiện như sau:

  • Bước 1: Chọn ô trống mà bạn muốn kết quả hiển thị (ô D2).
  • Bước 2: Nhập công thức =LEFT(B2, LEN(B2) – 5) vào ô D2. Trong đó, B2 là ô chứa họ tên nhân viên (“Phạm Văn Khoa”) và số 5 là số lượng ký tự mà bạn muốn loại bỏ từ cuối chuỗi (tính từ phải sang).

Kết hợp hàm LEFT và hàm LEN

  • Bước 3: Nhấn Enter. Excel sẽ trả về kết quả là “Phạm Văn” – chuỗi ký tự đã được loại bỏ 5 ký tự cuối cùng từ họ tên nhân viên trong ô B2.

Kết quả trả về

Xem thêm: 2 Cách Bỏ Sort Trong Excel Trả Về Dữ Liệu Về Thứ Tự Ban Đầu

Kết hợp cùng hàm SEARCH

Khi bạn cần tách ký tự trước hoặc sau một ký tự đặc biệt trong chuỗi văn bản, việc kết hợp hàm lấy ký tự bất kỳ trong Excel với hàm SEARCH là một giải pháp hiệu quả. Hàm SEARCH cho phép tìm vị trí của một ký tự cụ thể trong chuỗi văn bản, từ đó bạn có thể xác định được vị trí cần tách và sử dụng các hàm như LEFT hoặc RIGHT để lấy ký tự trước hoặc sau ký tự đó. Cách kết hợp này rất hữu ích trong trường hợp bạn cần xử lý các chuỗi văn bản có định dạng cố định, như địa chỉ email hoặc mã số.

Hàm SEARCH trong Excel dùng để xác định vị trí của một ký tự hoặc chuỗi con trong một chuỗi văn bản. Bạn có thể sử dụng hàm này để tìm một ký tự đặc biệt như dấu “@” trong địa chỉ email và từ đó tính toán vị trí của các ký tự trước hoặc sau nó.

Cú pháp của hàm SEARCH: =SEARCH(find_text, within_text, [start_num])

Trong đó:

  • find_text: Ký tự hoặc chuỗi mà bạn muốn tìm.
  • within_text: Chuỗi văn bản chứa ký tự bạn muốn tìm.
  • start_num (tùy chọn): Vị trí bắt đầu tìm kiếm. Nếu bỏ qua, mặc định tìm từ đầu chuỗi.

Ví dụ minh họa: Giả sử bạn có danh sách địa chỉ email và muốn tách phần tên người dùng trước ký tự “@” (ví dụ: lấy chuỗi “dienthoaivui” từ chuỗi “[email protected]”). Bạn sẽ kết hợp hàm SEARCH với hàm LEFT để thực hiện việc này. Các bước thực hiện như sau:

  • Bước 1: Chọn ô trống nơi bạn muốn kết quả xuất hiện (ô B2).
  • Bước 2: Nhập công thức =LEFT(A2, SEARCH(“@”, A2) – 1) vào ô B2.

kết hợp hàm LEFT và hàm SEARCH

Trong đó:

    • A2 là ô chứa văn bản cần tách chuỗi.
    • @ là ký tự cần xác định vị trí.
    • A2 là ô chứa văn bản có ký tự cần tìm vị trí
    • -1 là vị trí thứ nhất bên trái ký tự vừa tìm được. Ở đây ta tìm được ký tự “@”, như vậy (-1) sẽ là “i”, (-2) là “u”, (+1) là “g”, (+2) là “m”,…

Trong công thức trên, hàm SEARCH(“@”, A2) sẽ tìm vị trí của dấu “@” trong địa chỉ email (tính từ trái sang). Sau đó, trừ đi 1 để xác định vị trí của ký tự trước “@”. Cuối cùng, hàm LEFT(A2,…) sẽ trả về phần chuỗi từ đầu đến vị trí đó.

  • Bước 3: Nhấn Enter. Excel sẽ trả về kết quả là “dienthoaivui” – phần tên người dùng trong địa chỉ email ở ô A2.

kết quả trả về

Kết hợp cùng hàm FIND

Khi bạn cần tìm vị trí của một chuỗi con trong chuỗi văn bản và sử dụng thông tin này để trích xuất phần dữ liệu, bạn cũng có thể kết hợp hàm FIND với hàm LEFT trong Excel. Hàm FIND giúp bạn xác định vị trí của chuỗi con trong văn bản chính và khi kết hợp với hàm LEFT, bạn có thể tách phần văn bản từ đầu đến vị trí tìm thấy chuỗi con đó. Điều này rất hữu ích khi bạn cần trích xuất thông tin trước một ký tự hoặc chuỗi đặc biệt.

Hàm FIND được sử dụng để xác định vị trí của một chuỗi con trong chuỗi văn bản chính. Hàm này khác với hàm SEARCH ở chỗ FIND phân biệt chữ hoa và chữ thường.

Cú pháp của hàm FIND: = FIND(find_text, within_text, [start_num])

Trong đó:

  • find_text: Chuỗi con cần tìm kiếm.
  • within_text: Chuỗi văn bản chính mà bạn muốn tìm kiếm.
  • [start_num] (tuỳ chọn): Vị trí bắt đầu tìm kiếm. Mặc định là 1 nếu không chỉ định.

Ví dụ: Giả sử bạn có danh sách địa chỉ email và muốn tách phần tên người dùng trước ký tự “@”. Để làm điều này, bạn có thể áp dụng công thức kết hợp hàm LEFT và FIND như sau: =LEFT(A2, FIND(“@”, A2) – 1). Các thao tác thực hiện tương tự như ví dụ trong trường hợp kết hợp hàm LEFT và hàm SEARCH. Excel sẽ trả về kết quả sẽ là “dienthoaivui”.

Như vậy, trong bài viết này, chúng ta đã khám phá cách sử dụng các hàm lấy ký tự bất kỳ trong Excel, bao gồm các hàm LEFT, RIGHT, MID, cùng với cách kết hợp chúng với những hàm khác để thực hiện các thao tác trích xuất và xử lý dữ liệu một cách linh hoạt. Việc nắm vững các hàm này không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn với chuỗi văn bản mà còn mở ra nhiều khả năng áp dụng trong các công việc phân tích và xử lý dữ liệu hàng ngày. Hy vọng rằng bạn sẽ áp dụng thành thạo những kiến thức này trong công việc để nâng cao năng suất và khả năng xử lý dữ liệu trong Excel.

Xem thêm: 3 Cách Xóa Ô Trống Trong Excel Nhanh Chóng Và Đơn Giản

Từ khóa » Hàm Lấy Ký Tự Trong ô Excel