Away (adj): vắng mặt
Khi away đi sau các động từ chỉ sự di chuyển như back, run, break, move, come, get, slip, go, walk …, thường có nghĩa rời xa, cách xa ra. Away đi với giới từ From: Away from st/sb (adj): xa cách cái gì/ai. Eg:I'm away from the office until next week – Tôi sẽ nghỉ làm đến tuần sau. 29 thg 10, 2019
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (4) 28 thg 9, 2015 · Lưu ý: · Beaver away · peg away · plod away · plug away · slave away · slog away · toil away ...
Xem chi tiết »
24 thg 8, 2021 · Các cách sử dụng cực chuẩn với từ Away · 1. Away (adj): vắng mặt · 2. Fire away: tiến tới (= go ahead) · 3. Go away là gì? · 4. Move away (v): ...
Xem chi tiết »
Mặc dù có một số quy tắc sử dụng, việc sử dụng nhiều giới từ được quy định bởi các ... (Để cố gắng tránh điều gì đó vì bạn nhút nhát, thiếu tự tin, v.v).
Xem chi tiết »
A: put away your gun, you're scaring everyone. why did he ran away from home? I'm going away! far away!! and never coming back. i looked away as i ...
Xem chi tiết »
24 thg 7, 2018 · My family used to live around here, but we moved away years ago. (Gia đình tôi đã từng ở đây nhưng đã dọn đi cách đây nhiều năm) · He backed away ...
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2021 · Bên cạnh phân tích kĩ càng đề thi IELTS GENERAL TASK 2 ngày 4/8/2020, kèm bài sửa cho hs đi thi thật, IELTS TUTOR hướng dẫn Cách dùng từ ...
Xem chi tiết »
5 ngày trước · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. away adverb ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (3) =away from home+ xa nhà · =to stand away from the rest+ đứng cách xa những người khác · =to fly away+ bay đi · =to go away+ rời đi ...
Xem chi tiết »
away back: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Từ cách đây đã lâu. · away off: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Xa lắc xa lơ. · away with it!: Vứt nó đi!; tống khứ nó đi! · far and away: Bỏ xa, ...
Xem chi tiết »
30 thg 9, 2019 · Câu hỏi về tiếng Anh: Trong câu " I'm away on business and return on Thursday", "away" là từ loại gì và được sử dụng như thế nào?
Xem chi tiết »
In literature, motorcycle trips are sometimes an escape, a way to chase away a bad marriage, a midlife crisis. English Cách sử dụng "clear away" trong một câu.
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2019 · Eg:I'm away from the office until next week – Tôi sẽ nghỉ làm đến tuần sau. Cách sử dụng từ với Away. Fire away nghĩa là tiến tới (sử dụng để ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cách Sử Dụng Away
Thông tin và kiến thức về chủ đề cách sử dụng away hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu