Cách Sử Dụng Have - Have Got Và Make - Do - Get Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Have và Have got có nghĩa là gì? Cách phân biệt Have và Have got trong Tiếng Anh như thế nào? Hãy cùng Jaxtina English Center tìm hiểu lời giải đáp thông qua nội dung của bài học Tiếng Anh sau đây nhé!
Tìm Hiểu Thêm: Ôn luyện Tiếng Anh cơ bản
Mục lục bài viết
1. Nghĩa của Have và Have got
Have và Have got không khác nhau về nghĩa, đều dùng để chỉ sự sở hữu, bệnh tật, các mối quan hệ hay đặc điểm của một người. Tuy nhiên, Have got được dùng phổ biến trong giao tiếp, hoặc khi viết thư. Trong khi đó, Have được dùng trong các văn bản với văn phong trang trọng.
Ví dụ:
- I have got black hair. = I have black hair. (Tôi có tóc màu đen.)
- I have got two sisters. = I have two sisters. (Tôi có hai người chị gái.)
- She has got a headache. = She has a headache. (Cô ấy bị đau đầu.)

Have và Have got
Có Thể Bạn Quan Tâm: Get up và wake up
2. Phân biệt Have và Have got qua cấu trúc
Sau đây là bảng so sánh cấu trúc câu với Have và Have got:
| Have | Have got | |
| Thể khẳng định | S + have/has + …… Ví dụ: He has a new car. (Anh ấy có một chiếc xe mới.) | S + have/has + got +….. Ví dụ: He has got a new car. (Anh ấy có một chiếc xe mới.) |
| Thể phủ định | S + don’t/doesn’t + have +…. Ví dụ: He doesn’t have a new car. (Anh ấy không có một chiếc xe mới.) | S + haven’t/hasn’t + got +….. Ví dụ: He hasn’t got a new car. (Anh ấy không có một chiếc xe mới.) |
| Thể nghi vấn | Do/Does + S + have + …..? – Yes, S + do/does. – No, S + don’t/doesn’t. Ví dụ: Does he have a new car? (Anh ấy có xe mới không?) – Yes, he does. (Có, anh ấy có.) | Has/Have + S + got +…..? – Yes, S + has/have. – No, S + hasn’t/haven’t. Ví dụ: Has he got a new car? (Anh ấy có xe mới không?) – No, he hasn’t. (Không, anh ấy không có.) |
Xem Chi Tiết: Cách dùng động từ Have
3. Sự khác nhau giữa cách dùng của Have và Have got
| Cách dùng | Ví dụ |
| Have và Have got không được sử dụng ở các thì tiếp diễn. | Câu đúng: He has got two cats. = He has two cats. (Tôi có hai con mèo.) Câu sai: He is having two cats. |
| Have got chỉ dùng ở thì hiện tại, đối với thì quá khứ, chúng ta sử dụng dạng quá khứ của Have. | Câu đúng: She had long hair two years ago. (Cô ấy có tóc dài hai năm trước.) Câu sai: She had got long hair two years ago. |
| Have được dùng để diễn tả các hành động, trải nghiệm. | – Have breakfast/lunch/dinner (Ăn sáng/trưa/tối) – Have a bath (Tắm trong bồn tắm) – Have a rest (Nghỉ ngơi) – Have an accident (Gặp tai nạn) – Have a baby (Sinh em bé) |
4. Bài tập phân biệt Have và Have got
Choose the correct words or phrases to complete the following sentences. (Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành các câu sau.)
1. He has got/have got a new car.
2. I usually have/have got breakfast at 7 A.M.
3. Marry has got/have got a terrible pain in her knee.
4. My Tam has/have a beautiful voice.
5. My family had/had got a fantastic holiday in Da Nang last year.
Xem đáp án
|
Các bạn vừa cùng Jaxtina English Center học về cách phân biệt Have và Have got trong Tiếng Anh qua cấu trúc, cách dùng. Bạn hãy ôn tập thường xuyên để có thể nắm chắc hơn về cách dùng cũng như sử dụng Have và Have got được thuần thục trong giao tiếp hàng ngày nhé!
Đọc Thêm:
- Cách dùng say tell talk speak trong Tiếng Anh chuẩn nhất
- Cách dùng will và shall trong Tiếng Anh chuẩn xác nhất
Từ khóa » Cách Dùng Get Và Have
-
Mẫu Câu Với Have Và Get (Patterns With Have And Get) - Học Tiếng Anh
-
Phân Biệt Get Và Have Trong Tiếng Anh
-
Phân Biệt HAVE, HAVE GOT Và GET - The IELTS Workshop
-
Cách Dùng Get Và Have Có Gì Khác Nhau? Phân Biệt để Dùng Cho đúng
-
Bài 47: Phân Biệt Get Và Have - Toeic 123
-
Phân Biệt Cách Dùng 'get' Và 'have' - VnExpress
-
Sự Khác Nhau Giữa Have Và Get - Thả Rông
-
Have Get Là Gì
-
Cách Dùng Cấu Trúc Have/get Something Done Kèm Bài Tập Vận Dụng
-
Cấu Trúc Câu Nhờ Vả (Have Something Done) Trong Tiếng Anh: Ví Dụ ...
-
Cấu Trúc Have/get Something Done
-
Cấu Trúc Get | Định Nghĩa, Cách Dùng, Bài Tập
-
Cách Dùng Go Have Get - Học Tốt
-
Thành Thạo Cấu Trúc Get Trong Tiếng Anh Nhanh Chóng Nhất