Cách Sửa Lỗi Checksum Bằng Lệnh Fsck Trong Linux

Hệ thống file chịu trách nhiệm về cách dữ liệu của người dùng được lưu trữ và tổ chức. Nếu hệ thống file bị hỏng và một số phần nhất định không hoạt động thì chúng sẽ dẫn đến sự không nhất quán trong hệ thống file. Vấn đề này có thể được giải quyết bằng cách sử dụng lệnh fsck (file system consistency check). Fsck này hoạt động tại thời điểm boot.

Tại sao lại sử dụng fsck trong Linux?

  • Sự cố xảy ra khi khởi động hệ thống.
  • File có thể bị hỏng hoặc bị thiếu.
  • Driver không hoạt động.

>> Xem thêm: Cách sửa lỗi "No Installation Candidate" trong Ubuntu

Các tùy chọn của lệnh fsck

  • fsck -A: Kiểm tra tất cả các hệ thống file.
  • fsck -C: Hiển thị thanh tiến trình có đang hoạt động hay không.
  • fsck -l: Khóa thiết bị để đảm bảo không có chương trình nào khác cố gắng sử dụng phân vùng trong quá trình kiểm tra.
  • fsck -M: Hệ thống file được mount sẽ không kiểm tra.
  • fsck -P: Kiểm tra hệ thống file là song song hay không bao gồm root.
  • fsck -R: Lệnh sẽ không kiểm tra hệ thống file root.
  • fsck -r: Lệnh cung cấp thông tin thiết bị đã được kiểm tra hay chưa.
  • fsck -T: Lệnh không hiển thị tiêu đề.
  • fsck -V: Cung cấp mô tả những gì đang được thực hiện.

Làm thế nào để sử dụng lệnh fsck?

Bước 1: Đầu tiên, hãy mở tùy chọn boot và chọn Advanced options for Ubuntu.

Chọn Advanced options for Ubuntu
Chọn Advanced options for Ubuntu

Bước 2: Sau đó chọn chế độ Recovery.

Chọn chế độ Recovery
Chọn chế độ Recovery

Bước 3: Sau đó chọn tùy chọn fsck.

Chọn tùy chọn fsck
Chọn tùy chọn fsck

Nó sẽ yêu cầu hệ thống file mount lại. Chọn Yes.

Chọn Yes
Chọn Yes

Bây giờ, bạn có thể thấy màn hình sau:

Bạn sẽ thấy màn hình trên
Bạn sẽ thấy màn hình trên

Bước 4: Chọn Resume.

Chọn Resume
Chọn Resume

Từ khóa » Câu Lệnh Fsck