Cách Thêm S/ Es Vào Danh Từ Trong Tiếng Anh đơn Giản | ELSA Speak

Mục lục hiện 1. Trường hợp cần thêm đuôi s, es 1.1. Thêm e, es vào danh từ đếm được 1.2. Thêm e, es vào động từ chia ngôi thứ 3 trong thì hiện tại đơn 2. Các quy tắc thêm đuôi s, es 2.1. Danh từ, động từ kết thúc bằng “s, sh, ch, z và x” thì thêm đuôi es 2.2. Danh từ, động từ kết thúc bằng phụ âm + “o” thì thêm đuôi es 2.3. Danh từ, động từ kết thúc bằng nguyên âm + “o” thì thêm đuôi s 2.4. Danh từ, động từ kết thúc bằng một phụ âm + y thì chuyển “y” → “i” và thêm đuôi “es” 2.5. Danh từ, động từ kết thúc bằng một nguyên âm + y thì giữ nguyên và thêm đuôi s 2.6. Danh từ, động từ kết thúc bằng “f, fe” thì đổi “f, fe” → “v” + đuôi “es” 2.7. Thêm s vào các danh từ và động từ còn lại 3. Các trường hợp đặc biệt khi chuyển sang danh từ số nhiều 4. Cách phát âm s es chuẩn trong tiếng Anh 5. Bài tập vận dụng cách thêm s, es 6. ELSA Speak – ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Cách thêm đuôi s, es vào danh từ và động từ chính là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ hướng dẫn bạn quy tắc thêm e, es và cách phát âm đúng chuẩn nhé!

Trường hợp cần thêm đuôi s, es

Trường hợp thêm đuôi s, es thường phổ biến trong các bài tập chia động từ ở thì hiện tại đơn hoặc khi thành lập danh từ số nhiều. Cụ thể như sau:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }} Tiếp tục Cải thiện ngay Click to start recording! Recording... Click to stop! loading

Thêm e, es vào danh từ đếm được

Đuôi s, es thường được thêm vào sau danh từ đếm được để chuyển thành dạng số nhiều của danh từ đó.

Ví dụ:

  • Book → Books: Cuốn sách → Những cuốn sách
  • Egg → Eggs: Quả trứng → Những quả trứng
  • Pen → Pens: Bút → Những cái bút
  • Candy → Candies: Kẹo → Những cái kẹo.

Thêm e, es vào động từ chia ngôi thứ 3 trong thì hiện tại đơn

Trong câu khẳng định của thì hiện tại đơn, phải thêm s/es vào sau động từ đi với ngôi thứ 3 số ít (he, she, it, tên riêng). Còn với câu phủ định hoặc nghi vấn thì động từ chia ở dạng nguyên mẫu, không cần thêm đuôi s/es.

Ví dụ:

  • He plays badminton. (Anh ấy chơi cầu lông).
  • She reads English novels. (Cô ấy đọc tiểu thuyết tiếng Anh).
  • My mother watches TV. (Mẹ tôi xem ti vi).

Các quy tắc thêm đuôi s, es

Đuôi s, es được thêm vào sau danh từ đếm được để cấu thành dạng số nhiều, hoặc động từ chia ở ngôi thứ 3 số ít trong thì hiện tại đơn.

Các quy tắc thêm đuôi s, es:

  • Danh từ, động từ kết thúc bằng “s, ss, sh, ch, z và x” → thêm “es”.
  • Danh từ, động từ kết thúc bằng một phụ âm + y thì đổi “y” → “i” + “es”.
  • Danh từ, động từ kết thúc bằng phụ âm + “o” → thêm es, nguyên âm + “o” → thêm “s”.
  • Danh từ, động từ kết thúc bằng “f, fe” thì đổi “f, fe” → “v” + “es”
  • Các trường hợp còn lại đều thêm đuôi “s”.
Các quy tắc thêm đuôi s, es

Cụ thể cách thêm e, es và ví dụ chi tiết như sau:

Danh từ, động từ kết thúc bằng “s, sh, ch, z và x” thì thêm đuôi es

Ví dụ:

  • Bus → buses
  • Box → boxes
  • Glass → glasses
  • Quiz → quizzes
  • Fox → foxes
  • Church → churches.

Danh từ, động từ kết thúc bằng phụ âm + “o” thì thêm đuôi es

Ví dụ:

  • Tomato → tomatoes
  • Potato → potatoes
  • Hero → heroes

Danh từ, động từ kết thúc bằng nguyên âm + “o” thì thêm đuôi s

Ví dụ:

  • Ratio → ratios
  • Video → videos
  • Radio → radios.

Danh từ, động từ kết thúc bằng một phụ âm + y thì chuyển “y” → “i” và thêm đuôi “es”

Ví dụ:

  • Baby → babies
  • Fly → flies
  • Lady → ladies
  • Duty → duties
  • Party → parties
  • Country → countries.

Danh từ, động từ kết thúc bằng một nguyên âm + y thì giữ nguyên và thêm đuôi s

Ví dụ:

  • Boy → boys
  • Donkey → donkeys
  • Valley → valleys
  • Monkey → monkeys.

Danh từ, động từ kết thúc bằng “f, fe” thì đổi “f, fe” → “v” + đuôi “es”

Ví dụ:

  • Calf → calves
  • Half → halves
  • Knife → knives
  • Leaf → leaves
  • Life → lives
  • Loaf → loaves
  • Self → selves
  • Shelf → shelves
  • Thief → thieves
  • Wife → wives
  • Wolf → wolves.

Tuy nhiên, quy tắc thêm s, es này có trường hợp ngoại lệ. Các từ dưới đây kết thúc bằng “f” hoặc “fe” nhưng giữ nguyên và thêm s như bình thường.

  • Cliff → cliffs
  • Safe → safes
  • Chief → chiefs.

Thêm s vào các danh từ và động từ còn lại

Ví dụ:

  • Road → roads
  • Horse → horses
  • Book → books
  • Chair → chairs
  • Rose → roses
  • Image → images
  • Window → windows.

Xem thêm: Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Anh

Các trường hợp đặc biệt khi chuyển sang danh từ số nhiều

Như đã đề cập ở trên, cách thêm s es vào danh từ chỉ áp dụng cho các danh từ đếm được số ít để thành lập số nhiều. Bên cạnh đó, vẫn còn những trường hợp ngoại lệ bạn cần chú ý, đặc biệt là khi muốn nâng cao kỹ năng viết như sau:

1. Một số danh từ có nguyên âm ở giữa không áp dụng cách thêm s es như thông thường do những từ này có dạng số nhiều riêng.

Ví dụ:

  • Foot → feet
  • Tooth → teeth
  • Goose → geese
  • Man → men
  • Woman → women
  • Mouse → mice
  • Child → children

2. Một số danh từ chỉ ở dạng số nhiều và luôn được chia với động từ số nhiều.

Ví dụ: Clothes, police, cattle, arms, goods, stairs, riches…

3. Chú ý những danh từ có hình thức số nhiều với s hoặc es ở đuôi nhưng lại mang nghĩa số ít.

Ví dụ: News, mumps, darts, bowls, dominoes, shingles…

4. Những danh từ có nguồn gốc nước ngoài, Latinh sử dụng hình thức số nhiều riêng, không áp dụng cách thêm s es vào danh từ như thông thường.

Ví dụ:

  • Radius → radii
  • Basis → bases
  • Oasis → oases
  • Datum → data.

5. Ngoài ra, vẫn có những danh từ mà hình thức số nhiều và số ít như nhau.

Ví dụ: Deer, swine, fish, salmon…

ELSA Test

Cách phát âm s es chuẩn trong tiếng Anh

Bên cạnh việc nắm vững cách thêm s es vào danh từ, bạn cần chú ý các nguyên tắc phát âm đuôi “s” và “es” để giúp quá trình giao tiếp diễn ra hiệu quả nhất.

1. Âm s sẽ được phát âm là /s/ khi tận cùng là các phụ âm vô thanh không rung gồm: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/.

Ví dụ: Meets, coats, books, roofs, maps,…

2. Âm s sẽ được phát âm là /z/ khi tận cùng là các phụ âm hữu thanh /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /m/, /n/, /ŋ, /l/, /r/ hoặc các nguyên âm có rung.

Ví dụ: Hands, girls, boys, birds, cars, windows…

3. Âm es sẽ được phát âm là /ɪz/ khi danh từ có tận cùng bằng các phụ âm gió /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/. Thông thường, tận cùng của các từ này sẽ kết thúc bằng ce, x, z, sh, ch, s, ge.

Ví dụ: Classes, dishes, rouges, changes, boxes…

Cách phát âm s es chuẩn trong tiếng Anh
Mua ELSA PRO ưu đãi tốt nhất

Bài tập vận dụng cách thêm s, es

Bài 1: Chuyển những danh từ sau sang dạng danh từ số nhiều

FanBookClassApple
PhoneToyTreeLesson

Bài 2: Chọn từ có phát âm s, es khác với những từ còn lại

1A. grassesB. potatoesC. comprisesD. stretches
2A. singsB. coughsC. sleeps D. stops
3A. signsB. becomesC. profits D. survives
4A. mendsB. equalsC. valuesD. develops
5A. wishesB. introducesC. practicesD. leaves

Đáp án:

Bài 1:

FansBooksClassesApples
PhonesToysTreesLessons

Bài 2:

12345
BACDD

ELSA Speak – ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ

Nắm vững cách thêm s es vào danh từ là một trong những quy tắc ngữ pháp rất quan trọng trong tiếng Anh. Bạn hoàn toàn có thể áp dụng vào kỹ năng đọc, viết chỉ sau một thời gian ngắn thực hành. Tuy nhiên, phân biệt rõ và phát âm chính xác s và es cho từng trường hợp không phải là việc đơn giản.

Ngoài việc luyện đọc thường xuyên, bạn cũng có thể tìm đến sự hỗ trợ của các ứng dụng luyện phát âm tiếng Anh như ELSA Speak để cải thiện kỹ năng phát âm chuẩn như người bản xứ, nhất là khi học tiếng Anh giao tiếp online.

Luyện tiếng Anh giao tiếp

ELSA PRO Trọn Đời – GIẢM 86%

Giá gốc: 10.995.000Đ còn 1.495.000ĐNhập mã: VNSEN để nhận giá ưu đãiSLAE đậm tháng 11 - Nhận ưu đãi ngay hôm nay
  • Từ điển ELSA
  • Nội dung bài học cập nhật liên tục
  • 200+ chủ đề công việc và cuộc sống
  • 8,000+ bài học
  • 25,000+ bài luyện tập
  • Thời gian học KHÔNG GIỚI HẠN
MUA NGAY

Khi luyện tập cùng ELSA Speak, các lỗi phát âm của bạn có thể được phát hiện chính xác đến từng âm tiết nhờ khả năng nhận diện giọng nói độc quyền bằng Trí Tuệ Nhân Tạo. Ngoài ra, ELSA Speak còn chấm điểm để giúp bạn biết được khả năng nói tiếng Anh của bản thân đang ở mức độ nào so với người bản xứ và hướng dẫn sửa lỗi chi tiết, trực quan. Chính vì vậy, không chỉ với âm s es mà toàn bộ các âm tiết khác đều sẽ được củng cố, giúp bạn dần hoàn thiện được kỹ năng nói của bản thân.

Hiện ELSA Speak đã phát triển được hơn +8000 bài học, chia thành 192 chủ đề thú vị, gần gũi với cuộc sống. Nhờ đó, bạn có thể tùy ý lựa chọn những chủ đề mình yêu thích hoặc cần thiết cho công việc để giúp việc học trở nên hứng thú hơn.

Từ những chia sẻ trên, hy vọng bạn đã nắm vững cách thêm s es vào danh từ cũng như luyện phát âm chính xác cho từng trường hợp. Để củng cố và nâng cao các kỹ năng liên quan một cách nhanh chóng, hãy sắp xếp luyện tập với ELSA Speak ít nhất 10 phút mỗi ngày. Chắc chắn bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt chỉ sau một thời gian ngắn đấy!

Từ khóa » Công Thức Es S