Cách Thuộc Kanji Dễ Nhầm Lẫn - Tiếng Nhật Không Khó

Những từ kanji dễ nhầm lẫn

Rất nhiều Hán tự được tạo thành nhờ các bộ/ ký tự gần giống nhau. Chỉ thay đổi một vài nét thôi là nó đã mang ý nghĩa khác rồi. Trông chúng rất rất rất là giống nhau nên nhiều khả năng thi thoảng bạn sẽ bị nhầm đấy =)))))).

Cách tốt nhất để phân biệt được đám này chính là hiểu được sự khác biệt trong cấu trúc từ và những ngữ cảnh thường gặp của nó. 

Thường thì, những từ kanji dễ nhầm thường là do ký tự tương đồng

  • Có một vệt gạch nhỏ. Ví dụ: 井 và 丼.
  • Đều sở hữu một nét gạch ở vị trí tương tự nhưng điểm kết thúc lại khác nhau. VD: 牛 và 午.
  • Bộ cấu thành giống nhau nhưng khác biệt về số nết. VD: 治 và 冶.

Vì đọc hiểu—trong tiếng Nhật cũng như các ngôn ngữ khác—thường là dựa trên xâu chuỗi nội dung hơn là đi vào chi tiết. Bằng cách hiểu và nhận biết được những sự khác biệt cơ bản phía trên, bạn sẽ dễ chỉ ra sự khác nhau giữa hai từ khi gặp phải chúng.

Hai cách phân biệt Hán tự giống nhau

Một phương pháp là chủ động kiểm tra và ghi nhớ các thành phần riêng lẻ của ký tự trong từ. Khi bạn bắt gặp những thành phần này trong bài học hoặc trong danh sách từ vựng, hãy chủ động tra về ý nghĩa của chúng trong từ điển. Cuối cùng, bạn viết chúng xuống cạnh nhau cho đến khi bạn chỉ còn chú ý vào sự khác biệt của nó.

Một phương pháp hữu ích khác là viết ra một câu mẫu có sử dụng cả 2 từ. Sử dụng ngôn ngữ của riêng bạn để tạo ra các ví dụ đơn giản sẽ giúp bạn nhớ từ vựng dễ dàng hơn nhiều.

Ví dụ về các từ Kanji dễ nhầm lẫn

Trong các phần bên dưới, mình sẽ đưa ra ví dụ về một số cặp hoặc nhóm kanji tương tự mà bạn có thể gặp phải, đồng thời xác định các thành phần cần phân biệt của chúng.

1. 甘 và 廿

Trong 2 từ này, một bên là Hán tự rất hay xuất hiện còn một từ thì khá hiếm. 甘 có nghĩa là “ngọt”, 廿 nghĩa là 20; Nó là cách viết khác đi của 二十, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mang tính lịch sử.

Các cách đọc chính:

甘: カン, あま (い) 廿: ジュウ, にじゅう

Sự khác nhau:

甘 có thêm một nét gạch ngang ở giữa.

Cách nhớ:

Ăn 20 (廿) cái bánh tráng miệng là quá ngọt (甘) đấy.

2. 井 và 丼

Nghĩa chính của từ 井 là “giếng”. Nó cũng là một phần trong từ 天井 (てんじょう: “lưới”). Còn 丼 thì có nghĩa là “donburi”,  thường là một bát cơm nóng được đặt dưới nhiều loại nguyên liệu khác. Từ donburi này có thể dùng để chỉ cả “cái bát” lẫn món ăn trên bát luôn.

Cách đọc chính:

井: ショウ, い 丼: ショウ, どんぶり (có thể gọi tắt là どん)

Sự khác biệt:

丼 có một vệt nhỏ ở giữa.

Câu mẫu:

Bát của tôi (丼) đã rơi xuống giếng (井).

3. 鳥 và 烏

Đây chính là trường hợp mà chỉ một đường gạch nhỏ có thể thay đổi cả một từ. 鳥 có nghĩa là “Chim” nói chung còn 烏 có nghĩa là “con quạ”.

Cách đọc chính:

鳥: チョウ, とり 烏: ウ, からす

Sự khác biệt:

鳥 có thêm một nét gạch ngang.

Câu mẫu:

Con quạ (烏) đã chiếm lấy cái cây và dọa nạt những chú chim (鳥) khác.

4. 牛 và 午

Một nét gạch đã làm thay đổi ý nghĩa từ. Hai từ này đều dùng để chỉ động vật. 牛 dùng cho các loại gia súc (bò, cừu,…).  Còn 午 hay được dùng trong từ 午前 “ban ngày,” nhưng cũng có nghĩa là “con ngựa.”

Cách đọc chính:

牛: ギュウ, うし 午: ゴ, うま

Sự khác biệt:

Nét dọc trong từ 牛 vượt quá lên trên.

Câu mẫu:

Tôi hay chăn cừu (牛) vào giờ ngọ (午).

5. 緑 và 縁

緑 là “xanh” còn 縁 là “kết nối” hoặc “góc cạnh”

Cách đọc chính:

緑: リョク, みどり 縁: エン, ふち

Câu mẫu:

Tôi đang ngồi ở góc cửa sổ (縁) ngắm bãi cỏ xanh (緑).

Tài liệu Nói thì nhiều, dưới đây là cái quan trọng nhất: Link Google drive của bạn Duy Trieu tổng hợp: TẠI ĐÂY Tags: cộng đồngGiáo Dụcphổ biếnTin nóng

Từ khóa » Cách Viết Nhầm Lẫn Trong Tiếng Nhật