Cách Tính Khối Lượng ống Tròn Inox
Có thể bạn quan tâm
Việc tính khối lượng ống Inox rất quan trọng trong việc xác định giá cả của sản phẩm. Nhìn chung, trọng lượng các loại ống Inox (201, 304…) khác nhau không đáng kể, cách tính khối lượng ống Inox được biểu diễn đơn giản như sau:
Khối lượng ống tròn inox dài 6m:
Khối lượng ống tròn inox = (Đường kính – độ dày)* độ dày*6*0.0249
Đơn vị tính:
Ống tròn inox : Kg
Đường kính, độ dày: mm
Ví dụ : Khối lượng ống tròn inox 19.1 mm dày 1.2mm = (19.1-1.2)*1.2*6*0.0249 = 3.21 (Kg)
| TIÊU CHUẨN | CHẤT LIỆU | BỀ MẶT | QUY CÁCH | SỐ LƯỢNG | TRỌNG LƯỢNG | GIÁ THAM KHẢO |
| (Cây) | (Kg) | |||||
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 16*1.0*6000 | 147 | 341 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 2B | 54*1.5*6000 | 10 | 116 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 2B | 22.2*1.4*6000 | 100 | 433 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 2B | 22.2*1.4*6000 | 100 | 433 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 2B | 22.2*1.4*6000 | 100 | 435 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 2B | 22.2*1.4*6000 | 50 | 214 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 2B | 54*1.5*6000 | 21 | 245 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 38.1*1.0*6000 | 51 | 274 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 60.5*1.5*5400 | 11 | 128 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 16*1.0*6000 | 70 | 153 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 31.8*1.48*6000 | 4 | 27 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 15.88*1.16*6000 | 28 | 72 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 50.8*1.96*6000 | 8 | 116 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 76.2*1.2*6000 | 8 | 105 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 50.8*1.96*6000 | 16 | 233 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 2B | 22.2*1.4*6000 | 69 | 297 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 100*50*1.2*6000 | 12 | 199 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 25*0.96*6000 | 142 | 497 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 31.8*1.0*6000 | 4 | 18 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 31.8*1.0*6000 | 2 | 9 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 2B | 22.2*1.4*6000 | 27 | 117 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 38.1*1.0*6000 | 69 | 372 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 38.1*1.0*6000 | 51 | 277 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 38.1*1.0*6000 | 48 | 261 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 9.53*0.8*6000 | 92 | 95 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 9.53*0.8*6000 | 177 | 184 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 38.1*1.0*6000 | 12 | 66 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 9.53*0.8*6000 | 137 | 143 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 32*1.96*6000 | 23 | 205 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 31.8*1.5*6000 | 6 | 40 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 60.5*1.5*5400 | 5 | 58 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 180 | 120*60*3*6000 | 15 | 733 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 9.6*1.0*6000 | 266 | 330 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 16*1.0*6000 | 68 | 148 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 22*1.9*6000 | 22 | 126 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 240 | 19.05*1.2*6000 | 16 | 51 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 12.7*1.0*6000 | 35 | 59 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 38.1*1.0*6000 | 24 | 130 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 38.1*1.0*6000 | 51 | 277 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 76.2*1.2*6000 | 19 | 249 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 180 | 120*60*3*6000 | 15 | 729 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 9.53*0.8*6000 | 57 | 60 | 65,000 |
| A554 | Ống Inox SUS304 | 600 | 16*1.0*6000 | 16 | 35 | 65,000 |
Xem thêm inox 304
Từ khóa » Trọng Lượng Inox Tròn
-
Cách Tính Khối Lượng Inox: Ống Tròn, Vuông, Chữ Nhật, Láp, Tấm
-
Bảng Quy Chuẩn Tra Cứu Khối Lượng ống Tròn, ống Hộp, Cây đặc Inox
-
Cách Tính Khối Lượng Inox: Ống Tròn, Vuông, Chữ Nhật, Láp
-
Bảng Trọng Lượng Inox.
-
Cách Tính Khối Lượng Riêng Của Inox 304
-
Bảng Quy Chuẩn Trọng Lượng Ống Inox Tròn, Hộp Inox
-
Trọng Lượng Riêng Inox 304. Bảng Tra Trọng Lượng Inox 304
-
Cách Tính Khối Lượng Inox: Ống Tròn, Vuông, Chữ Nhật, Láp
-
Cách Tính Khối Lượng Inox: Ống Tròn, Vuông, Chữ Nhật, Láp
-
Cách Tính Khối Lượng Láp Inox - Titan Inox | 0909 246 316 - Inox 304
-
Bảng Tra Khối Lượng Inox Và Thép Trong Sản Xuất
-
Công Thức Tính Trọng Lượng Của Thép Và Inox
-
Bảng Quy Cách Trọng Lượng ống Inox 201 Và 304