Cách Tính Khối Lượng Riêng Của Inox 304

Cách tính khói lượng của ống inox

Tính khối lượng ống tròn inox dài 6m:

Khối lượng ống tròn inox = (Đường kính – độ dày)* độ dày*6*0.0249Đơn vị tính: Ống tròn inox : Kg      Đường kính, độ dày: mmVí dụ :Khối lượng ống tròn inox 19.1 mm dày 1.2mm = (19.1-1.2)*1.2*6*0.0249 = 3.21 (Kg)

Tính khối lượng ống vuông inox dài 6m:

Khối lượng ống vuông inox = (độ dài cạnh – độ dày) * độ dày * 6 * 0.0317Đơn vị tính: Ống vuông inox : Kg      Độ dài cạnh, độ dày: mmVí dụ:Khối lượng ống inox vuông 30mm dày 8 dem = (30 – 0.8)*0.8*6*0.0317 = 4.44 (Kg)

Tính khối lượng ống chữ nhật inox dài 6m:

Khối lượng ống chữ nhật inox = [(cạnh lớn + cạnh nhỏ)/2 – độ dày] * độ dày* 6* 0.0317Đơn vị tính: Ống chữ nhật inox : Kg      Cạnh lớn, cạnh nhỏ , độ dày: mmVí dụ:Khối lượng ống inox chữ nhật 30x60mm dày 1.5 ly = [(30 + 60)/2 – 1.5]*1.5*6*0.0317 = 12.41 (Kg)

Cách tính khối lượng của dây inox

Khối lượng của 1m dây inox được tính như sau:Khối lượng 1m dây inox (kg) = Đường kính (mm) * Đường kính (mm) * 0.00622Ví dụ :  khối lượng 1m dây inox 2.0mm = 2 * 2 * 0.00622 = 0.02488 kg*Ứng dụng: Từ trọng lượng của 1m dây inox 2.0 chúng ta có thể suy ra chiều dài của 1 cuộn dây inox nặng 80kg = 80/0.2488= 3215.4m.

Khối lượng 1m dây inox Khối lượng (kg)
Dây inox 1.0 mm 0.00622
Dây inox 1.2 mm 0.00896
Dây inox 1.3 mm 0.01051
Dây inox 1.4 mm 0.01219
Dây inox 1.5 mm 0.01400
Dây inox 1.6 mm 0.01592
Dây inox 1.8 mm 0.02015
Dây inox 2.0 mm 0.02488
Dây inox 2.2 mm 0.03010
Dây inox 2.3 mm 0.03290
Dây inox 2.4 mm 0.03583
Dây inox 2.5 mm 0.03888
Dây inox 2.6 mm 0.04205
Dây inox 2.8 mm 0.04876
Dây inox 3.2 mm 0.05598
Dây inox 3.5 mm 0.07620
Dây inox 3.8 mm 0.08982
Dây inox 4.0 mm 0.09952
Dây inox 4.2 mm 0.10972
Dây inox 4.5 mm 0.12596
Dây inox 5.0 mm 0.15550

Bảng khối lượng dây inox 

Cách tính khối lượng của cây láp inox

Khối lượng cây tròn đặc inox 6m (kg) = Đường kính (mm) * Đường kính(mm) * 6 * 0.00622Ví dụ:       Khối lượng cây láp inox đường kính 32mm, dài 6m = 32*32*6*0.00622 = 38.22 kg

Quy cách ( cây dài 6m) Khối Lượng (Kg)
Cây tròn đặc inox (láp inox) 3.0 mm 0.34
Cây tròn đặc inox (láp inox) 4.0 mm 0.60
Cây tròn đặc inox (láp inox) 5.0 mm 0.93
Cây tròn đặc inox (láp inox) 6.0 mm 1.34
Cây tròn đặc inox (láp inox) 8.0 mm 2.39
Cây tròn đặc inox (láp inox) 10 mm 3.73
Cây tròn đặc inox (láp inox) 12 mm 5.37
Cây tròn đặc inox (láp inox) 14 mm 7.31
Cây tròn đặc inox (láp inox) 16 mm 9.55
Cây tròn đặc inox (láp inox) 18 mm 12.09
Cây tròn đặc inox (láp inox) 20 mm 14.93
Cây tròn đặc inox (láp inox) 22 mm 18.06
Cây tròn đặc inox (láp inox) 25 mm 23.33
Cây tròn đặc inox (láp inox) 28 mm 29.26
Cây tròn đặc inox (láp inox) 30 mm 33.59
Cây tròn đặc inox (láp inox) 32 mm 38.22
Cây tròn đặc inox (láp inox) 35 mm 45.72
Cây tròn đặc inox (láp inox) 38 mm 53.89
Cây tròn đặc inox (láp inox) 40 mm 59.71
Cây tròn đặc inox (láp inox) 42 mm 65.83
Cây tròn đặc inox (láp inox) 45 mm 75.57
Cây tròn đặc inox (láp inox) 50 mm 93.30
Cây tròn đặc inox (láp inox) 57 mm 121.25
Cây tròn đặc inox (láp inox) 60 mm 134.35
Cây tròn đặc inox (láp inox) 63 mm 148.12
Cây tròn đặc inox (láp inox) 70 mm 182.87
Cây tròn đặc inox (láp inox) 73 mm 198.88
Cây tròn đặc inox (láp inox) 76 mm 215.56
Cây tròn đặc inox (láp inox) 83 mm 257.10
Cây tròn đặc inox (láp inox) 90 mm 302.29
Cây tròn đặc inox (láp inox) 101 mm 380.70
Cây tròn đặc inox (láp inox) 114 mm 485.01
Cây tròn đặc inox (láp inox) 120 mm 537.41

 Bảng khối lượng láp inox

Từ khóa » Cách Tính Kg Inox