Cách Tính Lãi Suất Vay Tiền Mặt Mcredit Trên Excel Chính Xác 100%

1-  Công thức và cách tính lãi vay phải trả hàng tháng tại Mcredit

Với bất kỳ gói vay tiền mặt tín chấp nào cũng áp dụng phương pháp tính số tiền phải trả hàng tháng đều nhau. Tuy nhiên mỗi một đơn vị cho vay có cách tính khác nhau, sau đây là công thức và cách tính số tiền phải trả hàng tháng đều nhau (cả khoản gốc và lãi phải trả hàng kỳ) của Mcredit:

Khoản gốc và lãi phải trả hàng kỳ Trường hợp 1 Trường hợp 2 Trường hợp 3
Ngày nhận nợ từ ngày 03 đến ngày 20 hàng tháng Ngày nhận nợ là ngày 01,02 và từ ngày 21 đến ngày 31 hàng tháng (tùy số tiền vay, thời hạn vay và lãi suất của khoản vay sẽ rơi vào một trong 2 trường hợp dưới đây)
Khoản gốc và lãi phải trả kỳ đầu tiên [? ∗ (? + ??) … (? + ??)] / [(? + ??) ∗ [(? + ?(?−?)) … . . ((? + ??) + ?)+. . . +?] + 1] ? ∗ (? + ??)
Khoản gốc và lãi phải trả các kỳ tiếp theo (từ kỳ 2 đến kỳ (n-1)) [? ∗ (? + ??) … (? + ??)] / [(? + ??) ∗ [(? + ?(?−?)) … . . ((? + ??) +1]
Khoản gốc và lãi phải trả kỳ cuối cùng ?(?−?) ∗ (? + ??)

Trong đó: n: Thời hạn cho vay (tính theo kỳ trả nợ).

R: Lãi suất tính theo năm trên cơ sở một năm có 365 (ba trăm sáu mươi lăm) ngày.

i: Hệ số lãi của kỳ thứ n được xác định = R/365 (x) Số ngày thực tế của kỳ tính lãi thứ n. Trong đó, kỳ tính lãi được tính theo tháng trừ kỳ tính lãi đầu tiên, cụ thể là:

  • Kỳ tính lãi đầu tiên bắt đầu từ Ngày nhận nợ cho đến hết ngày liền kề trước Ngày thanh toán đầu tiên.
  • Các kỳ tính lãi tiếp theo bắt đầu từ Ngày thanh toán hàng kỳ của một Kỳ trả nợ bất kỳ đến hết ngày liền kề trước Ngày thanh toán hàng kỳ của Kỳ trả nợ liền kề kế tiếp.

P: Số tiền vay (Dư nợ gốc ban đầu), bao gồm:

  • Số tiền mà Bên vay vay cho Khoản vay tiêu dùng
  • Số tiền mà Bên vay vay để thanh toán phí bảo hiểm cho Công ty Bảo hiểm cung cấp dịch vụ bảo hiểm dư nợ tín dụng (nếu có).

??: Dư nợ gốc còn lại của kỳ trả nợ thứ n.

Cách tính lãi vay tiền mặt Mcredit

Ví dụ về cách tính số tiền phải trả góp hàng tháng đều nhau khi vay tiền mặt tại Mcredit:

Số tiền vay 50.000.000
Thời hạn vay 36
Lãi suất vay/năm 37%
Ngày bắt đầu tính lãi: 2/5/2021
Ngày trả nợ đầu tiên 2/6/2021
Ngày đến hạn 02/06/2024
Số tiền phải trả hàng tháng 2.320.857

Đăng ký vay online ngay tại Mcredit

Cách tính lãi suất vay Mcredit hàng tháng

Kỳ hạn Ngày bắt đầu tính lãi Ngày trả nợ Số ngày tính lãi Dư nợ đầu kỳ Khoản gốc và lãi hàng tháng Tiền lãi phải trả hàng tháng Tiền gốc phải trả hàng tháng Dư nợ cuối kỳ Lãi suất/tháng
1 2/5/2021 2/6/2021 31 50.000.000 2.320.857 1.571.233 749.624 49.250.376 3,14%
2 2/6/2021 2/7/2021 30 49.250.376 2.320.857 1.497.751 823.106 48.427.270 3,04%
3 2/7/2021 2/8/2021 31 48.427.270 2.320.857 1.521.810 799.047 47.628.223 3,14%
4 2/8/2021 2/9/2021 31 47.628.223 2.320.857 1.496.701 824.156 46.804.067 3,14%
5 2/9/2021 2/10/2021 30 46.804.067 2.320.857 1.423.357 897.500 45.906.567 3,04%
6 2/10/2021 2/11/2021 31 45.906.567 2.320.857 1.442.598 878.259 45.028.308 3,14%
7 2/11/2021 2/12/2021 30 45.028.308 2.320.857 1.369.354 951.503 44.076.805 3,04%
8 2/12/2021 2/1/2022 31 44.076.805 2.320.857 1.385.099 935.758 43.141.047 3,14%
9 2/1/2022 2/2/2022 31 43.141.047 2.320.857 1.355.693 965.164 42.175.883 3,14%
10 2/2/2022 2/3/2022 28 42.175.883 2.320.857 1.197.102 1.123.755 41.052.128 2,84%
11 2/3/2022 2/4/2022 31 41.052.128 2.320.857 1.290.049 1.030.808 40.021.320 3,14%
12 2/4/2022 2/5/2022 30 40.021.320 2.320.857 1.217.087 1.103.770 38.917.550 3,04%
13 2/5/2022 2/6/2022 31 38.917.550 2.320.857 1.222.971 1.097.886 37.819.664 3,14%
14 2/6/2022 2/7/2022 30 37.819.664 2.320.857 1.150.132 1.170.725 36.648.939 3,04%
15 2/7/2022 2/8/2022 31 36.648.939 2.320.857 1.151.680 1.169.177 35.479.762 3,14%
16 2/8/2022 2/9/2022 31 35.479.762 2.320.857 1.114.939 1.205.918 34.273.844 3,14%
17 2/9/2022 2/10/2022 30 34.273.844 2.320.857 1.042.300 1.278.557 32.995.287 3,04%
18 2/10/2022 2/11/2022 31 32.995.287 2.320.857 1.036.866 1.283.991 31.711.296 3,14%
19 2/11/2022 2/12/2022 30 31.711.296 2.320.857 964.371 1.356.486 30.354.810 3,04%
20 2/12/2022 2/1/2023 31 30.354.810 2.320.857 953.890 1.366.967 28.987.843 3,14%
21 2/1/2023 2/2/2023 31 28.987.843 2.320.857 910.933 1.409.924 27.577.919 3,14%
22 2/2/2023 2/3/2023 28 27.577.919 2.320.857 782.760 1.538.097 26.039.822 2,84%
23 2/3/2023 2/4/2023 31 26.039.822 2.320.857 818.292 1.502.565 24.537.257 3,14%
24 2/4/2023 2/5/2023 30 24.537.257 2.320.857 746.202 1.574.655 22.962.602 3,04%
25 2/5/2023 2/6/2023 31 22.962.602 2.320.857 721.592 1.599.265 21.363.337 3,14%
26 2/6/2023 2/7/2023 30 21.363.337 2.320.857 649.680 1.671.177 19.692.160 3,04%
27 2/7/2023 2/8/2023 31 19.692.160 2.320.857 618.819 1.702.038 17.990.122 3,14%
28 2/8/2023 2/9/2023 31 17.990.122 2.320.857 565.333 1.755.524 16.234.598 3,14%
29 2/9/2023 2/10/2023 30 16.234.598 2.320.857 493.710 1.827.147 14.407.451 3,04%
30 2/10/2023 2/11/2023 31 14.407.451 2.320.857 452.749 1.868.108 12.539.343 3,14%
31 2/11/2023 2/12/2023 30 12.539.343 2.320.857 381.333 1.939.524 10.599.819 3,04%
32 2/12/2023 2/1/2024 31 10.599.819 2.320.857 333.096 1.987.761 8.612.058 3,14%
33 2/1/2024 2/2/2024 31 8.612.058 2.320.857 270.631 2.050.226 6.561.832 3,14%
34 2/2/2024 2/3/2024 29 6.561.832 2.320.857 192.900 2.127.957 4.433.875 2,94%
35 2/3/2024 2/4/2024 31 4.433.875 2.320.857 139.333 2.181.524 2.252.351 3,14%
36 2/4/2024 2/5/2024 30 2.252.351 2.320.847 68.496 2.252.351 3,04%
Tổng 83.550.835 33.550.842 50.000.000

→ Chi tiết cách tính lãi vay Mcredit trong excel TẠI ĐÂY

Cách lãi suất vay tiền mặt Mcredit trên excel chính xác 100

2-  Cách tính lãi suất vay Mcredit

Khách hàng vay tiền mặt trả góp tại Mcredit hay bất kỳ tổ chức cho vay nào cũng muốn biết lãi suất vay là bao nhiêu để so sánh và có lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên không phải tổ chức nào cũng công bố lãi suất cho vay thực tế. Như vậy, người đi vay chỉ cần áp dụng công thức và cách tính lãi suất vay Mcredit theo hướng dẫn sau

Khách hàng ấn vào gói vay tiền mặt trên trang web Mcredit, sau đó chọn gói vay như sau:

  • Số tiền vay: 50.000.000đ
  • Thời hạn vay: 12 tháng
  • Sau đó trang web Mcredit tự tính toán và hiển thị số tiền trả góp hàng tháng là 5.050.000đ

→ Xem thêm Cách tính lãi suất trả góp xe máy đơn giản

Cách lãi suất vay tiền mặt trả góp Mcredit trên excel

Áp dụng hàm IRR trên excel có kết quả trả về tỷ suất hoàn vốn nội bộ từ một khoản đầu tư dựa vào một chuỗi các dòng tiền định kỳ. Như vậy với Mcredit thì hàm IRR trả về tỷ suất lợi nhuận dựa trên số tiền cho khách hàng vay. Ngược lại, tỷ suất lợi nhuận đó chính là lãi suất hàng tháng mà khách hàng phải trả lãi cho Mcredit.

Số tiền vay -50.000.000
Số tiền phải trả hàng tháng 1 5.050.000
2 5.050.000
3 5.050.000
4 5.050.000
5 5.050.000
6 5.050.000
7 5.050.000
8 5.050.000
9 5.050.000
10 5.050.000
11 5.050.000
12 5.050.000
Lãi suất vay theo tháng 3,09%

→ Chi tiết công thức tính lãi suất vay tiền mặt trả góp Mcredit trên excel TẠI ĐÂY

Như vậy với một vài thao tác đơn giản trên excel bạn có tính ra lãi suất cho vay tiền mặt của Mcredit đang áp dụng trên website là 3,09%/tháng.

Tags: Cách tính lãi vay

Continue Reading

Previous: Lãi suất vay ngân hàng Standard Chartered hiện nay là bao nhiêu?Next: Mở 2 thẻ tín dụng cùng 1 ngân hàng hay 2 ngân hàng được không?

Từ khóa » Tính Lãi Suất Mcredit