Cách Tính Trọng Lượng Tính Cước Hàng AIR, SEA, ROAD - Nitoda

Tại sao các công ty vận tải không sử dụng Trọng lượng tổng (Gross weight) hoặc khối lượng hàng hóa mà lại sử dụng Trọng lượng tính cước (chargeable weight) khi tính chi phí cước vận chuyển?

Đối với mỗi phương tiện vận tải (container, xe tải, máy bay…) đều có thể tích bị giới hạn về số lượng hàng chuyên chở (volume constraint). Một số hàng hóa nặng, nhưng lại chiếm rất ít thể tích. Trong khi những hàng khác thực sự rất nhẹ nhưng lại chiếm rất nhiều chỗ trong xe vận chuyển.

Ví dụ: Đá cẩm thạch và sợi bông.

  • Trọng lượng đá cẩm thạch nặng khoảng 2500kgs/m3. Bạn có thể đóng tối đa hết tải trọng lượng toàn bộ của một container 40ft bằng 9 mét khối đá cẩm thạch. Hiệu suất đóng tải về khối lượng là 9m3 đá cẩm thạch / 67 m3 thể tích chứa của container 40ft = 13%
  • Sợi thủy tinh cách nhiệt là một trong những mặt hàng nhẹ nhất trên thị trường với khối lượng khoảng 80kgs/m3. Bạn có thể đóng đầy container 40ft bằng cách xếp khoảng 5360kg sợi thủy tinh cách nhiệt. Hiệu suất tải về trọng lượng: 5360kg của trọng lượng sợi thủy tinh / 22000 kgs giới hạn tải cho container 40ft = 24%

Để tận dụng không gian trống một cách hiệu quả, ngành logistics quốc tế đã thống nhất phương thức tính cước vận tải được gọi là tính trọng lượng tính cước. Theo đó, các công ty vận tải sẽ tính trọng lượng thể tích giả định của hàng hoá để so sánh với trọng lượng thực tế thực tế của hàng hoá. Sau đó, họ chọn giá trị lớn hơn, tùy xem hoặc tổng trọng lượng thực tế hoặc trọng lượng thể tích giả thuyết lớn hơn. Giá trị được chọn gọi là trọng lượng tính cước. Hiểu là các hàng nặng sẽ tính theo trọng lượng thực (Gross weight) còn các hàng cồng kềnh tính theo trọng lượng thể tích (Volume weight).

Sau đây, Nitoda sẽ chia sẻ các bạn cách tính Chargeable cho hàng hóa vận chuyển cả 3 phương thức: hàng không, đường biển và đường bộ.

Bước 1: Tính tổng trọng lượng lô hàng

GW = Trọng lượng 1 package x Số lượng package (Kgs)

Bước 2: Tính tổng thể tích lô hàng

V = Thể tích 1 package x Số lượng package (cbm)

Thể tích 1 package = Dài x Rộng x Cao

Bước 3: Tính trọng lượng thể tích

VW = V x Hằng số trọng lượng thể tích

Hằng số trọng lượng thể tích đối với lô hàng vận chuyển:

Đường hàng không: 167 kgs/cbm

Đường hàng biển: 1000 kgs/cbm

Đường bộ: 333 kgs/cbm

Bước 4: So sánh GW và VW

So sánh GW và VW, giá trị nào lớn hơn sẽ được tính là Chargeable Weight

Hãy cùng xem cách tính Charge Weight cụ thể qua ví dụ sau:

Một lô hàng gồm 20 kiện với thông số mỗi kiện như sau

  • Trọng lượng thức tế (GW): 50kg
  • Kích thước mỗi kiện: 1m x 0.8m x 0.6m

B1: Tổng trọng lượng lô hàng trên:

GW = 50 x 20 = 1000 kgs

B2: Tổng thể tích lô hàng

V = 1 x 0.8 x 0.6 x 20 =9.6 cbm (m3)

🌟 Vận chuyển bằng đường hàng không AIR

https://nitoda.com/Resources/Blog/Thumbnails/103/1383/cach-tinh-trong-luong-tinh-cuoc-hang-air-sea-road-1383.jpg

B3: Trọng lượng thể tích

VW = 9.6 x 167 = 1603.2 kgs

B4: So sánh GW và VW

Nhận thấy VW > GW nên chargeable weight là 1603.2 kgs

🌟 Vận chuyển bằng đường biển SEA

https://nitoda.com/Resources/Blog/Thumbnails/103/1384/cach-tinh-trong-luong-tinh-cuoc-hang-air-sea-road-1384.jpg

B3: Trọng lượng thể tích

VW = 9.6 x 1000 = 9600 kgs

B4: So sánh GW và VW

Nhận thấy VW > GW nên chargeable weight là 9600 kgs

🌟 Vận chuyển bằng đường bộ ROAD

https://nitoda.com/Resources/Blog/Thumbnails/103/1385/cach-tinh-trong-luong-tinh-cuoc-hang-air-sea-road-1385.jpg

B3: Trọng lượng thể tích

VW = 9.6 x 333 = 3196.8 kgs

B4: So sánh GW và VW

Nhận thấy VW > GW nên chargeable weight là 3196.8 kgs

Để được tư vấn dịch vụ giao nhận và thủ tục hải quan, vui lòng liên hệ:

Từ khóa » Cách Tính Dim Weight