Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BÁC 博 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 博BÁC
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

BÁC- Số nét: 12 - Bộ: THẬP 十

ONハク, バク
KUN ぐれ
はか
ひろ
  • Rộng.
  • Thông suốt. Như uyên bác 淵博 nghe thấy nhiều lắm.
  • Dánh bạc.
  • Lấy. Như dĩ bác nhất tiếu 以博一笑 để lấy một tiếng cười.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
BÁC sự thu được; sự lấy được; sự nhận được;sự trình bày; sự triển lãm;tiến sĩ
博覧会 BÁC LÃM HỘI hội chợ;hội chợ triển lãm; Triển lãm
博聞 BÁC VĂN sự uyên bác; sự thông thái;uyên bác; thông thái
博物館 BÁC VẬT QUÁN viện bảo tàng
博愛 BÁC ÁI lòng bác ái; tình thương bao la
博学 BÁC HỌC bác học;cao học;thông thái;uyên thâm như bác học
博士論文 BÁC SỸ,SĨ LUẬN VĂN Luận văn tiến sỹ
博士号 BÁC SỸ,SĨ HIỆU bằng tiến sĩ
博士号 BÁC SỸ,SĨ HIỆU học vị tiến sỹ
博士 BÁC SỸ,SĨ thạc sĩ;tiến sĩ
博士 BÁC SỸ,SĨ tiến sĩ
博する BÁC thu được; nhận được;trình bày; triển lãm
万博 VẠN BÁC hội chợ quốc tế
農博 NÔNG BÁC tiến sĩ nông nghiệp; tiến sỹ nông nghiệp
該博な知識 CAI BÁC TRI THỨC kiến thức sâu sắc; kiến thức sâu rộng
賭博 ĐỔ BÁC sự đánh bạc; cờ bạc
万国博覧会 VẠN QUỐC BÁC LÃM HỘI hội chợ thế giới
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết Chữ Bác Trong Tiếng Trung