Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BÁC 博 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 博 | BÁC | sự thu được; sự lấy được; sự nhận được;sự trình bày; sự triển lãm;tiến sĩ |
| 博覧会 | BÁC LÃM HỘI | hội chợ;hội chợ triển lãm; Triển lãm |
| 博聞 | BÁC VĂN | sự uyên bác; sự thông thái;uyên bác; thông thái |
| 博物館 | BÁC VẬT QUÁN | viện bảo tàng |
| 博愛 | BÁC ÁI | lòng bác ái; tình thương bao la |
| 博学 | BÁC HỌC | bác học;cao học;thông thái;uyên thâm như bác học |
| 博士論文 | BÁC SỸ,SĨ LUẬN VĂN | Luận văn tiến sỹ |
| 博士号 | BÁC SỸ,SĨ HIỆU | bằng tiến sĩ |
| 博士号 | BÁC SỸ,SĨ HIỆU | học vị tiến sỹ |
| 博士 | BÁC SỸ,SĨ | thạc sĩ;tiến sĩ |
| 博士 | BÁC SỸ,SĨ | tiến sĩ |
| 博する | BÁC | thu được; nhận được;trình bày; triển lãm |
| 万博 | VẠN BÁC | hội chợ quốc tế |
| 農博 | NÔNG BÁC | tiến sĩ nông nghiệp; tiến sỹ nông nghiệp |
| 該博な知識 | CAI BÁC TRI THỨC | kiến thức sâu sắc; kiến thức sâu rộng |
| 賭博 | ĐỔ BÁC | sự đánh bạc; cờ bạc |
| 万国博覧会 | VẠN QUỐC BÁC LÃM HỘI | hội chợ thế giới |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cách Viết Chữ Bác Trong Tiếng Trung
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BẮC 北 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 博 - Học Tiếng Trung Quốc
-
Tra Từ: Bác - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: 博 - Từ điển Hán Nôm
-
Bắc Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Các Nét Cơ Bản Trong Tiếng Trung - Quy Tắc Viết Chữ Hán Chuẩn đẹp
-
Học Cách Viết Tiếng Trung Dễ Nhớ [cho Người Mới Bắt đầu]
-
500 Chữ Hán Cơ Bản Nhất | No.21 Chữ BẮC - YouTube
-
Từ Vựng Tiếng Trung Xưng Hô Trong Gia đình
-
Cách Viết Tiếng Trung Trên điện Thoại, Máy Tính đơn Giản, Nhanh Chóng
-
7 Quy Tắc Viết Chữ Hán Trong Tiếng Trung Chuẩn, đẹp, Nhanh
-
NẾU VIẾT CHỮ HÁN CÓ PHÂN CẤP BẬC? - YouTube
-
500 Chữ Hán Cơ Bản Nhất | No.21 Chữ BẮC | Phía Bắc, Hướng Bắc