Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự BẢN 本 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 本BẢN
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

BẢN- Số nét: 05 - Bộ: CỔN 丨

ONホン
KUN もと
まと
  • Gốc, một cây gọi là nhất bổn 一本.
  • Cỗi rễ, cỗi nguồn, cái cỗi rễ của một sự gì gọi là bổn. Như xả bổn trục mạt 捨本逐末 bỏ cỗi rễ mà theo ngọn ngành.
  • Trước, vốn. Như bổn ý 本意 ý trước của tôi.
  • Vốn lại (nguyên lai) dùng làm lời trợ từ. Như bổn cai như thử 本該如此 vốn lại phải như thế.
  • Của mình, bổn thân 本身 thân mình, bổn quốc 本國 nước mình, bổn vị 本位 cái địa vị của mình, bổn lĩnh 本領 cái năng lực của mình, không phải cầu gì ở ngoài, v.v.
  • Tiền vốn, tiền gốc. Như nhất bổn vạn lợi 一本萬利 một vốn muôn lời.
  • Phép ngày xưa các tập sớ tâu vua cũng gọi là bổn.
  • Tập, sách vở tranh vẽ bìa thiếp đều gọi là bổn cả. Như khắc bổn 刻本 bản chữ khắc. Một quyển sách cũng gọi là nhất bổn 一本. Ta quen đọc là chữ bản.
1 | 2 | 3
Từ hánÂm hán việtNghĩa
本館 BẢN QUÁN tòa nhà chính
本領 BẢN LÃNH,LĨNH bản hạt;bản lãnh;bản lĩnh
本音 BẢN ÂM ý định thực sự; động cơ
本部 BẢN BỘ bản bộ;bản doanh;trụ sở điều hành chính
本輸入 BẢN THÂU NHẬP nhập khẩu thuần túy
本質的 BẢN CHẤT ĐÍCH giản yếu
本質を究める BẢN CHẤT CỨU thấu suốt
本質を忘れる BẢN CHẤT VONG vong bản
本質 BẢN CHẤT phẩm cách;thực chất; bản chất;tinh chất;tinh hoa;tinh hoàn
本訳 BẢN DỊCH biên dịch
本草 BẢN THẢO bản thảo
本色 BẢN SẮC bản sắc
本腰 BẢN YÊU cố gắng lớn; nỗ lực lớn;sự chân thật; sự nghiêm túc
本能 BẢN NĂNG bản năng
本職 BẢN CHỨC bản chức
本者 BẢN GIẢ tổng công ty
本線 BẢN TUYẾN đường chính; tuyến chính
本籍地 BẢN TỊCH ĐỊA quê quán
本籍 BẢN TỊCH nguyên quán;nơi cư trú; nơi trú ngụ
本箱 BẢN TƯƠNG,SƯƠNG tủ sách
本社 BẢN XÃ trụ sở điều hành chính; văn phòng điều hành; trụ sở chính
本番 BẢN PHIÊN buổi biểu diễn thật; sự biểu diễn thật
本物 BẢN VẬT bản chính;vật thật; đồ thật
本気 BẢN KHÍ đúng đắn; nghiêm chỉnh;thần thánh; thiêng liêng;thật; chân thật; chân thực;sự đúng đắn; sự nghiêm chỉnh;sự thần thánh; sự thiêng liêng;sự thật; sự chân thật
本棚 BẢN BẰNG giá sách; kệ sách;tủ sách
本格的 BẢN CÁCH ĐÍCH mang tính chính thức
本来 BẢN LAI sự thuộc về bản chất; sự thuộc về cơ bản;sự thuộc về nguồn gốc;sự tự nhiên;thuộc về bản chất; thuộc về cơ bản;thuộc về nguồn gốc;tự nhiên;từ trước tới nay; từ lúc bắt đầu; bắt đầu; khởi đầu
本旨 BẢN CHỈ đối tượng chính; đối tượng chủ yếu; mục tiêu thực sự
本日 BẢN NHẬT hôm nay
本文 BẢN VĂN nguyên văn
本文 BẢN VĂN nguyên văn
本意 BẢN Ý bản ý
本性 BẢN TÍNH,TÁNH bản tính
本心 BẢN TÂM bản tâm;thật tâm; thật lòng
本当のように BẢN ĐƯƠNG y như thật
本当のことを言う BẢN ĐƯƠNG NGÔN nói thật;nói thực
本当に BẢN ĐƯƠNG chân thật;thật là;thật sự
本当ですか BẢN ĐƯƠNG thật không
本当 BẢN ĐƯƠNG sự thật;thật;thật sự;thiệt
本店 BẢN ĐIẾM trụ sở chính
本年 BẢN NIÊN năm nay
本州 BẢN CHÂU Honshyu
本屋 BẢN ỐC cửa hàng sách
本局 BẢN CỤC,CUỘC bản bộ;bản dinh
本尊 BẢN TÔN chủ nhà;người được sùng bái;tượng phật
本姓 BẢN RINH,TÁNH bản tính
本妻 BẢN THÊ vợ cả
本塁打 BẢN LŨY ĐẢ sự chạy về chỗ
本場 BẢN TRƯỜNG nhà; nơi ở;nơi tốt nhất;sự chính cống; sự thật sự;trung tâm
本堂 BẢN ĐƯỜNG chùa chính; gian giữa của nhà thờ
本土 BẢN THỔ bản xứ
本国 BẢN QUỐC bản quốc; nước tôi
本営 BẢN DOANH,DINH bản doanh
本命 BẢN MỆNH chính danh
本名 BẢN DANH tên thật
本分 BẢN PHÂN bổn phận
本体 BẢN THỂ bản thể; thực thể;đối tượng được sùng bái
本位 BẢN VỊ bản vị;cơ sở;nguyên tắc;tiêu chuẩn
本人対本人 BẢN NHÂN ĐỐI BẢN NHÂN giữa người ủy thác với người ủy thác
本人を忘れる BẢN NHÂN VONG quên mình
本人と代理人 BẢN NHÂN ĐẠI LÝ NHÂN giữa người ủy thác với đại lý
本人 BẢN NHÂN anh ta; cô ta; ông ta; bà ta; người đó;bản thân;người ủy thác
本を開く BẢN KHAI mở sách; giở sách
本を閉じる BẢN BẾ gấp sách lại
本を読む BẢN ĐỘC đọc sách;xem sách
本を見る BẢN KIẾN xem sách
本を片付ける BẢN PHIẾN PHÓ cất sách
本を包む BẢN BAO bọc sách
本を作る BẢN TÁC làm sách
本の BẢN chỉ; chỉ là
本と新聞 BẢN TÂN VĂN sách báo
本々 BẢN vốn dĩ; nguyên là; vốn là
BẢN nguồn; nguồn gốc; căn nguyên
BẢN cái; chiếc; điếu; bông;sách;này; nay;quyển sách
3本立て映画 BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA phim 3 tập
2本立て映画 BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA phim hai tập
金本位制 KIM BẢN VỊ CHẾ bản vị vàng bạc
資本項目〔収支バランス) TƯ BẢN HẠNG MỤC THU,THÂU CHI hạng mục tư bản (cán cân thanh toán)
資本階級 TƯ BẢN GIAI CẤP giai cấp tư bản
資本輸出 TƯ BẢN THÂU XUẤT xuất khẩu tư bản
資本論 TƯ BẢN LUẬN tư bản luận
資本経済 TƯ BẢN KINH TẾ kinh tế tư bản
資本社会 TƯ BẢN XÃ HỘI xã hội tư bản
資本市場 TƯ BẢN THỊ TRƯỜNG thị trường chứng khoán
資本家 TƯ BẢN GIA nhà tư bản
資本制度 TƯ BẢN CHẾ ĐỘ chế độ tư bản
資本主義社会 TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA XÃ HỘI xã hội tư bản chủ nghĩa
資本主義 TƯ BẢN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa tư bản;tư bản chủ nghĩa
資本 TƯ BẢN bản;số vốn;tư bản; tiền vốn; vốn;vốn liếng
豆本 ĐẬU BẢN sách có kích thước rất nhỏ
謄本 ĐẰNG BẢN mẫu; bản
読本 ĐỘC BẢN sách tập đọc
訳本 DỊCH BẢN dịch bản
見本通りの品質 KIẾN BẢN THÔNG PHẨM CHẤT phẩm chất như mẫu
見本近似品質 KIẾN BẢN CẬN TỰ PHẨM CHẤT phẩm chất gần như mẫu
見本注文書 KIẾN BẢN CHÚ VĂN THƯ đơn đặt mẫu hàng
見本注文 KIẾN BẢN CHÚ VĂN đơn hàng (đặt) thử
見本書 KIẾN BẢN THƯ biểu mẫu
見本市 KIẾN BẢN THỊ hội chợ;hội chợ mẫu hàng
見本品 KIẾN BẢN PHẨM hàng mẫu
1 | 2 | 3 Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Chữ Bản Trong Tiếng Hán