Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CÔ 孤 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Danh Sách Từ Của 孤CÔ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

CÔ- Số nét: 09 - Bộ: TỬ 子

ON
  • Mồ côi, mồ côi cha sớm gọi là cô.
  • Cô độc. Như cô lập vô trợ 孤立無助 trọi một mình không ai giúp. Học thức dốt nát hẹp hòi gọi là cô lậu 孤陋, tính tình ngang trái gọi là cô tịch 孤僻 đều là cái ý nghĩa không cùng hòa hợp với chúng cả.
  • Trọi trót, vật gì vượt ra hơn các vật khác gọi là cô. Như cô sơn 孤山 núi trọi, cô thụ 孤樹 cây trọi, v.v.
  • Quan cô, dưới quan Tam-công có quan tam cô 三孤, tức thiếu sư 少師, thiếu phó 少傅, thiếu bảo 少保.
  • Tiếng nói nhún mình của các vua chư hầu, nghĩa là mình tự khiêm mình là kẻ đức độ kém. Dời sau gọi các vua là xưng cô đạo quả 稱孤道寡 là theo ý ấy.
  • Phụ bạc. Như cô ân 孤恩 phụ ơn.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
孤立主義 CÔ LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa biệt lập
孤立した CÔ LẬP cô lập
孤立 CÔ LẬP sự cô lập; lẻ loi; không có ai giúp đỡ;thân cô
孤独の CÔ ĐỘC đơn thân
孤独な CÔ ĐỘC trơ trọi
孤独 CÔ ĐỘC cô đơn; cô độc; lẻ loi; một mình;sự cô đơn; cô độc; cô đơn; cô độc;thân cô
孤島 CÔ ĐẢO hòn đảo chơ vơ; đảo; hòn đảo
孤客 CÔ KHÁCH người lữ hành một mình; người độc hành; người đi du ngoạn một mình
孤児院 CÔ NHI VIỆN cô nhi viện;nhà mồ côi
孤児を養育する CÔ NHI DƯỠNG DỤC bảo cô
孤児 CÔ NHI mồ côi
孤児 CÔ NHI cô nhi; trẻ mồ côi
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Từ Gì Ghép Với Từ Nghĩa