Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự CỰ 巨 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật Việt ...

Login Tra từ Tra Hán tự Công cụ Mẫu câu Từ điển của bạn Thảo luận Từ hán Bộ         Số nét  Tìm Tra Hán Tự Danh Sách Từ Của 巨CỰ
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

CỰ- Số nét: 05 - Bộ: HỆ 匚

ONキョ
KUN おお
なお
  • Lớn, "cự thất" 巨室 nhà có tiếng lừng lẫy. Số nhiều gọi là "cự vạn" 巨萬.
  • Há, cùng nghĩa với chữ ?.
Danh sách hán tự tìm thấy
  • 1
  • 一 : NHẤT
  • 乙 : ẤT
  • 丶 : CHỦ
  • 丿 : PHIỆT,TRIỆT
  • 亅 : QUYẾT
  • 九 : CỬU
  • 七 : THẤT
  • 十 : THẬP
  • 人 : NHÂN
  • 丁 : ĐINH
  • 刀 : ĐAO
  • 二 : NHỊ
  • 入 : NHẬP
  • 乃 : NÃI,ÁI
  • 八 : BÁT
  • 卜 : BỐC
  • 又 : HỰU
  • 了 : LIỄU
  • 力 : LỰC
  • 乂 : NGHỆ
  • 亠 : ĐẦU
  • 儿 : NHÂN
  • 冂 : QUYNH
  • 冖 : MỊCH
  • 冫 : BĂNG
  • 几 : KỶ
  • 凵 : KHẢM
  • 勹 : BAO
  • 匕 : CHỦY
  • 匚 : PHƯƠNG
  • 匸 : HỆ
  • 卩 : TIẾT
  • 厂 : HÁN
  • 厶 : KHƯ
  • 弓 : CUNG
  • 下 : HẠ
  • 干 : CAN
  • 丸 : HOÀN
  • 久 : CỬU
  • 及 : CẬP
  • 巾 : CÂN
  • 己 : KỶ
  • 乞 : KHẤT,KHÍ
  • 口 : KHẨU
  • 工 : CÔNG
  • 叉 : XOA
  • 才 : TÀI
  • 三 : TAM
  • 山 : SƠN
  • 士 : SỸ,SĨ
  • 1
Từ ghép của 巨CỰ
Từ hánÂm hán việtNghĩa
巨視的 CỰ THỊ ĐÍCH vĩ mô; mang tính vĩ mô; to lớn
巨漢 CỰ HÁN sự khổng lồ;sự phi thường
巨星 CỰ TINH ngôi sao lớn;nhân vật vĩ đại
巨大な CỰ ĐẠI bao la;đồ sộ;dõng dạc
巨大 CỰ ĐẠI khổng lồ; phi thường;sự to lớn; sự khổng lồ; sự phi thường;sự vĩ đại; vĩ đại;to lớn; lớn; rộng lớn;vĩ đại
巨匠 CỰ TƯỢNG giáo sư
巨人 CỰ NHÂN người khổng lồ; người phi thường; đại gia; người cao lớn
巨万 CỰ VẠN hàng triệu; vô số;hạnh phúc ngập tràn; hạnh phúc tràn trề; vô biên
CỰ sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ
超巨星 SIÊU CỰ TINH sao siêu lớn
To Top COPYRIGHT © 2014 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Khổng Lồ Tiếng Hán