
Login Tra từ Tra Hán tự Công cụ Mẫu câu Từ điển của bạn Thảo luận Từ hán Bộ         Số nét  Tìm Tra Hán Tự Danh Sách Từ Của
巨CỰ | Hán | CỰ- Số nét: 05 - Bộ: HỆ 匚 |
|---|
| ON | キョ |
|---|
| KUN | 巨 | おお |
|---|
| 巨 | か | | 巨 | こ | | 巨 | なお |
|
- Lớn, "cự thất" 巨室 nhà có tiếng lừng lẫy. Số nhiều gọi là "cự vạn" 巨萬.
- Há, cùng nghĩa với chữ ?.
|
Danh sách hán tự tìm thấy
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
Từ ghép của
巨CỰ | Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|
| 巨視的 | CỰ THỊ ĐÍCH | vĩ mô; mang tính vĩ mô; to lớn |
| 巨漢 | CỰ HÁN | sự khổng lồ;sự phi thường |
| 巨星 | CỰ TINH | ngôi sao lớn;nhân vật vĩ đại |
| 巨大な | CỰ ĐẠI | bao la;đồ sộ;dõng dạc |
| 巨大 | CỰ ĐẠI | khổng lồ; phi thường;sự to lớn; sự khổng lồ; sự phi thường;sự vĩ đại; vĩ đại;to lớn; lớn; rộng lớn;vĩ đại |
| 巨匠 | CỰ TƯỢNG | giáo sư |
| 巨人 | CỰ NHÂN | người khổng lồ; người phi thường; đại gia; người cao lớn |
| 巨万 | CỰ VẠN | hàng triệu; vô số;hạnh phúc ngập tràn; hạnh phúc tràn trề; vô biên |
| 巨 | CỰ | sự rộng lớn; sự to lớn; lớn; khổng lồ |
| 超巨星 | SIÊU CỰ TINH | sao siêu lớn |
COPYRIGHT © 2014 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.