Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự DUYÊN 鉛 Trang 70-Từ Điển Anh ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 70
- 閔 : MẪN
- 隍 : HOÀNG
- 雋 : TUYỂN,TUẤN
- 靫 : xxx
- 靱 : xxx
- 颪 : xxx
- 馭 : NGỰ
- 馮 : PHÙNG,BẰNG
- 麭 : xxx
- 黹 : CHỈ
- 堯 : NGHIÊU
- 楯 : THUẪN
- 愛 : ÁI
- 葦 : VI
- 飴 : DI,TỰ
- 暗 : ÁM
- 意 : Ý
- 違 : VI
- 溢 : DẬT
- 碓 : ĐỐI
- 園 : VIÊN
- 煙 : YÊN
- 猿 : VIÊN
- 遠 : VIỄN
- 鉛 : DUYÊN
- 塩 : DIÊM
- 嫁 : GIÁ
- 暇 : HẠ
- 禍 : HỌA
- 嘩 : HOA
- 蛾 : NGA,NGHĨ
- 雅 : NHÃ
- 解 : GIẢI
- 塊 : KHỐI
- 慨 : KHÁI
- 碍 : NGẠI
- 蓋 : CÁI
- 該 : CAI
- 較 : GIÁC,HIỆU
- 隔 : CÁCH
- 楽 : NHẠC,LẠC
- 滑 : HOẠT
- 褐 : HẠT,CÁT
- 蒲 : BỒ
- 勧 : KHUYẾN
- 寛 : KHOAN
- 幹 : CÁN
- 感 : CẢM
- 漢 : HÁN
- 頑 : NGOAN
- 70
| ||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
鉛色 | DUYÊN SẮC | màu xám chì |
鉛筆削り | DUYÊN BÚT TƯỚC | cái gọt bút chì |
鉛筆を削る | DUYÊN BÚT TƯỚC | chuốt bút chì;gọt bút chì |
鉛筆 | DUYÊN BÚT | bút chì;viết chì |
鉛版 | DUYÊN BẢN | bản in đúc bằng chì;bản kẽm |
鉛毒 | DUYÊN ĐỘC | nhiễm độc chì |
鉛 | DUYÊN | chì |
色鉛筆 | SẮC DUYÊN BÚT | bút chì màu |
亜鉛 | Á DUYÊN | kẽm |
亜鉛塗鉄板 | Á DUYÊN ĐỒ THIẾT BẢN,BẢNG | tôn tráng kẽm |
亜鉛引き | Á DUYÊN DẪN | Sự mạ kẽm; mạ kẽm |
亜鉛版 | Á DUYÊN BẢN | Khắc kẽm (bằng acid) |
亜鉛華 | Á DUYÊN HOA | kẽm ô xít; hoa kẽm |
亜鉛鍍金 | Á DUYÊN ĐỘ KIM | mạ kẽm |
亜鉛鍍金する | Á DUYÊN ĐỘ KIM | xi kẽm |
黒鉛 | HẮC DUYÊN | than chì |
ウラン鉛法 | DUYÊN PHÁP | phương pháp dẫn uranium |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Từ Ghép Với Duyên
-
-
Tra Từ: Duyên - Từ điển Hán Nôm
-
[Dạo Chơi Cùng Ngôn Từ] # No.6: Chữ "DUYÊN"
-
Top 20 Duyên Ghép Với Từ Nào Mới Nhất 2022 - XmdForex
-
Duyên Là Gì, Nghĩa Của Từ Duyên | Từ điển Việt
-
Top 15 Ghép Từ Duyên
-
Duyên - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tất Cả Tên đệm Cho Tên Duyên Hay Nhất Mọi Thời đại Cho Con Yêu
-
Chữ Duyên
-
Duyên Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Cơ Duyên Nghĩa Là Gì Trong Từ Hán Việt? - Từ điển Số
-
Bàn Về Chữ Duyên 緣... - Nhớ Hán Tự Thông Qua Chiết Tự Chữ Hán
-
Khám Phá Nét Duyên Dáng Của Little India - Visit Singapore
-
Thảo Luận:Duyên Khởi – Wikipedia Tiếng Việt