Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HIẾU 孝 Trang 13-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm
- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 13
- 呉 : NGÔ
- 吾 : NGÔ
- 坑 : KHANH
- 孝 : HIẾU
- 宏 : HOÀNH
- 抗 : KHÁNG
- 攻 : CÔNG
- 更 : CANH
- 劫 : KIẾP
- 克 : KHẮC
- 告 : CÁO
- 困 : KHỐN
- 佐 : TẢ
- 沙 : SA,SÁ
- 坐 : TỌA
- 災 : TAI
- 材 : TÀI
- 冴 : xxx
- 坂 : PHẢN
- 阪 : PHẢN
- 作 : TÁC
- 伺 : TỶ,TỨ
- 志 : CHI
- 孜 : TƯ
- 私 : TƯ
- 似 : TỰ
- 児 : NHI
- 宍 : NHỤC
- 社 : XÃ
- 車 : XA
- 杓 : TIÊU,THƯỢC
- 灼 : CHƯỚC
- 寿 : THỌ
- 秀 : TUÙ
- 住 : TRÚ,TRỤ
- 初 : SƠ
- 助 : TRỢ
- 序 : TỰ
- 床 : SÀNG
- 抄 : SAO
- 肖 : TIÊU
- 条 : ĐIỀU
- 杖 : TRƯỢNG,TRÁNG
- 状 : TRẠNG
- 伸 : THÂN
- 臣 : THẦN
- 芯 : TÂM
- 身 : THÂN
- 辛 : TÂN
- 図 : ĐỒ
- 13
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
孝養 | HIẾU DƯỠNG | bổn phận làm con |
孝順 | HIẾU THUẬN | sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo |
孝行する | HIẾU HÀNH,HÀNG | báo hiếu |
孝行 | HIẾU HÀNH,HÀNG | có hiếu; hiếu thảo; ân cần;hiếu đạo;hiếu hạnh;sự hiếu thảo; hiếu thảo |
孝敬 | HIẾU KÍNH | Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo |
孝心 | HIẾU TÂM | Lòng hiếu nghĩa; lòng hiếu thuận; lòng hiếu thảo |
孝子 | HIẾU TỬ,TÝ | đứa con hiếu thảo;hiếu tử |
孝女 | HIẾU NỮ | con gái hiếu thảo |
孝 | HIẾU | hiếu; sự hiếu thảo |
親孝行 | THÂN HIẾU HÀNH,HÀNG | hiếu thảo;sự hiếu thảo; lòng hiếu thảo |
不孝 | BẤT HIẾU | bi khổ;sự không có hiếu; sự bất hiếu;không có hiếu; bất hiếu |
親不孝 | THÂN BẤT HIẾU | bất hiếu;sự bất hiếu |
Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Cách Viết Chữ Hiếu Trong Tiếng Trung
-
Chữ Hiếu Trong Tiếng Trung 孝 Xiào | Thành Ngữ, Ngủ, Chúa
-
Chữ Hiếu Trong Tiếng Trung 孝 Xiào
-
Chữ Hiếu Trong Tiếng Trung 孝 Xiào - Pinterest
-
Chữ Hiếu (孝) - Đạo Phật Ngày Nay
-
Về Cấu Tạo Của Chữ Hiếu, Các... - Chiết Tự Chữ Hán | Facebook
-
Chữ Hiếu Trong Tiếng Hán - Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự Hiếu ...
-
Chữ Hiếu Trong Tiếng Trung 孝 Xiào
-
Tra Cứu Tên Nguyễn Trung Hiếu Trong Tiếng Trung Quốc, Hàn Quốc
-
Xem Nhiều 7/2022 # Chữ Hiếu Trong Tiếng Trung 孝 Xiào # Top ...
-
Hiếu Thảo Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Chữ Hiếu Trong Tiếng Trung 孝 Xiào Năm 2022 | Bổ-tú
-
Tra Từ: 孝 - Từ điển Hán Nôm
-
Chữ Hiếu - Con ở Dưới, Cha Mẹ Trên Lưng