Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HIẾU 孝 Trang 13-Từ Điển Anh Nhật ...

Từ điển ABC
  • Tra từ
  • Tra Hán Tự
  • Dịch tài liệu
  • Mẫu câu
  • Công cụ
    • Từ điển của bạn
    • Kanji=>Romaji
    • Phát âm câu
  • Thảo luận
  • Giúp đỡ
VietnameseEnglishJapanese Đăng nhập | Đăng ký Tra từ Đọc câu tiếng nhật Chuyển tiếng nhật qua Hiragana Chuyển tiếng nhật qua Romaji Cách Viết Từ hán Bộ Số nét của từ Tìm Tìm Kiếm Hán Tự BộBộSố nétTìm 1 | 2 | 3 | 4 | 5 广 Tra Hán Tự Danh sách hán tự tìm thấy
  • 13
  • 呉 : NGÔ
  • 吾 : NGÔ
  • 坑 : KHANH
  • 孝 : HIẾU
  • 宏 : HOÀNH
  • 抗 : KHÁNG
  • 攻 : CÔNG
  • 更 : CANH
  • 劫 : KIẾP
  • 克 : KHẮC
  • 告 : CÁO
  • 困 : KHỐN
  • 佐 : TẢ
  • 沙 : SA,SÁ
  • 坐 : TỌA
  • 災 : TAI
  • 材 : TÀI
  • 冴 : xxx
  • 坂 : PHẢN
  • 阪 : PHẢN
  • 作 : TÁC
  • 伺 : TỶ,TỨ
  • 志 : CHI
  • 孜 : TƯ
  • 私 : TƯ
  • 似 : TỰ
  • 児 : NHI
  • 宍 : NHỤC
  • 社 : XÃ
  • 車 : XA
  • 杓 : TIÊU,THƯỢC
  • 灼 : CHƯỚC
  • 寿 : THỌ
  • 秀 : TUÙ
  • 住 : TRÚ,TRỤ
  • 初 : SƠ
  • 助 : TRỢ
  • 序 : TỰ
  • 床 : SÀNG
  • 抄 : SAO
  • 肖 : TIÊU
  • 条 : ĐIỀU
  • 杖 : TRƯỢNG,TRÁNG
  • 状 : TRẠNG
  • 伸 : THÂN
  • 臣 : THẦN
  • 芯 : TÂM
  • 身 : THÂN
  • 辛 : TÂN
  • 図 : ĐỒ
  • 13
Danh Sách Từ Của 孝HIẾU
‹ ■ ▶ › ✕
Hán

HIẾU- Số nét: 07 - Bộ: THẬP 十

ONコウ, キョウ
KUN たか
たかし
のり
よし
  • Thảo, con thờ cha mẹ hết lòng gọi là hiếu.
  • Tục gọi đồ tang phục là hiếu. Như xuyên hiếu 穿孝 mặc đồ tang, thoát hiếu ?孝 trút đồ tang (đoạn tang), v.v.
Từ hánÂm hán việtNghĩa
孝養 HIẾU DƯỠNG bổn phận làm con
孝順 HIẾU THUẬN sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo
孝行する HIẾU HÀNH,HÀNG báo hiếu
孝行 HIẾU HÀNH,HÀNG có hiếu; hiếu thảo; ân cần;hiếu đạo;hiếu hạnh;sự hiếu thảo; hiếu thảo
孝敬 HIẾU KÍNH Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
孝心 HIẾU TÂM Lòng hiếu nghĩa; lòng hiếu thuận; lòng hiếu thảo
孝子 HIẾU TỬ,TÝ đứa con hiếu thảo;hiếu tử
孝女 HIẾU NỮ con gái hiếu thảo
HIẾU hiếu; sự hiếu thảo
親孝行 THÂN HIẾU HÀNH,HÀNG hiếu thảo;sự hiếu thảo; lòng hiếu thảo
不孝 BẤT HIẾU bi khổ;sự không có hiếu; sự bất hiếu;không có hiếu; bất hiếu
親不孝 THÂN BẤT HIẾU bất hiếu;sự bất hiếu
Học tiếng nhật online

Từ điển

Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-Anh

Hán tự

Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hán

Ôn luyện tiếng nhật

Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5

Plugin trên Chrome

Từ điển ABC trên Chrome webstore

Từ điển ABC trên điện thoại

Từ điển ABC trên Android

Chuyển đổi Romaji

Từ điển của bạn

Cộng đồng

Trợ giúp

COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.

Từ khóa » Cách Viết Chữ Hiếu Trong Tiếng Trung