Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự HÌNH 型 Trang 1-Từ Điển Anh Nhật ...
Có thể bạn quan tâm

- Tra từ
- Tra Hán Tự
- Dịch tài liệu
- Mẫu câu
- Công cụ
- Từ điển của bạn
- Kanji=>Romaji
- Phát âm câu
- Thảo luận
- Giúp đỡ
- 1
- 一 : NHẤT
- 乙 : ẤT
- 丶 : CHỦ
- 丿 : PHIỆT,TRIỆT
- 亅 : QUYẾT
- 九 : CỬU
- 七 : THẤT
- 十 : THẬP
- 人 : NHÂN
- 丁 : ĐINH
- 刀 : ĐAO
- 二 : NHỊ
- 入 : NHẬP
- 乃 : NÃI,ÁI
- 八 : BÁT
- 卜 : BỐC
- 又 : HỰU
- 了 : LIỄU
- 力 : LỰC
- 乂 : NGHỆ
- 亠 : ĐẦU
- 儿 : NHÂN
- 冂 : QUYNH
- 冖 : MỊCH
- 冫 : BĂNG
- 几 : KỶ
- 凵 : KHẢM
- 勹 : BAO
- 匕 : CHỦY
- 匚 : PHƯƠNG
- 匸 : HỆ
- 卩 : TIẾT
- 厂 : HÁN
- 厶 : KHƯ
- 弓 : CUNG
- 下 : HẠ
- 干 : CAN
- 丸 : HOÀN
- 久 : CỬU
- 及 : CẬP
- 巾 : CÂN
- 己 : KỶ
- 乞 : KHẤT,KHÍ
- 口 : KHẨU
- 工 : CÔNG
- 叉 : XOA
- 才 : TÀI
- 三 : TAM
- 山 : SƠN
- 士 : SỸ,SĨ
- 1
| ||||||||||||
| ||||||||||||
| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 型 | HÌNH | cách thức;khuôn; kiểu; mẫu; nhóm; hình;mẫu mực |
| 型式 | HÌNH THỨC | thức |
| 髪型 | PHÁT HÌNH | kiểu tóc |
| 体型 | THỂ HÌNH | thể hình (người) |
| 典型 | ĐIỂN HÌNH | điển hình;khuôn;khuôn mẫu;mực thước;sự điển hình; sự kinh điển;thể chất |
| 典型的 | ĐIỂN HÌNH ĐÍCH | điển hình;gương mẫu;gương sáng;mang tính điển hình; chính hiệu; Chính gốc |
| 原型 | NGUYÊN HÌNH | nguyên hình;nguyên mẫu; mẫu gốc; mẫu ban đầu |
| 大型 | ĐẠI HÌNH | loại lớn; cỡ lớn |
| 大型ジャンク | ĐẠI HÌNH | mành |
| 定型 | ĐỊNH HÌNH | hình dạng cố định; hình dạng thông thường |
| 定型詩 | ĐỊNH HÌNH THI | thơ theo thể cố định |
| 小型 | TIỂU HÌNH | dạng nhỏ; kích thước nhỏ |
| 小型寝台 | TIỂU HÌNH TẨM ĐÀI | giường nhỏ |
| 小型専用車 | TIỂU HÌNH CHUYÊN DỤNG XA | xe díp |
| 小型木造船 | TIỂU HÌNH MỘC TẠO,THÁO THUYỀN | ghe |
| 新型転換炉 | TÂN HÌNH CHUYỂN HOÁN LÒ | Lò phản ứng Chuyển đổi Nhiệt Tiên tiến |
| 模型 | MÔ HÌNH | khuôn;khuôn khổ;khuôn mẫu;mô hình |
| 熱型 | NHIỆT HÌNH | kiểu sốt |
| 紙型 | CHỈ HÌNH | khuôn giấy bồi |
| 足型 | TÚC HÌNH | Hình nộm cái chân bằng gỗ xốp dùng trong làm giày dép;vết chân; dấu chân |
| 金型 | KIM HÌNH | khuôn |
| 鋳型 | CHÚ HÌNH | khuôn đúc; khuôn |
| 靴型 | NGOA HÌNH | khuôn giầy |
| 類型 | LOẠI HÌNH | kiểu giống nhau; kiểu chung |
| 類型的 | LOẠI HÌNH ĐÍCH | mang tính chất khuôn mẫu |
| 改良型加圧水炉 | CẢI LƯƠNG HÌNH GIA ÁP THỦY LÒ | Lò phản ứng hạt nhân được làm nguội bằng nước nén kiểu cải tiến |
| 自由型泳ぎ | TỰ DO HÌNH VỊNH | bơi tự do |
| 血液型 | HUYẾT DỊCH HÌNH | nhóm máu |
| 並み型 | TỊNH HÌNH | Kích thước trung bình; kích thước bình thường |
| 鋳造型 | CHÚ TẠO,THÁO HÌNH | khuôn đúc |
| 沸騰水型炉 | PHẤT,PHÌ ĐẰNG THỦY HÌNH LÒ | Lò phản ứng Nước sôi |
| 三日月型 | TAM NHẬT NGUYỆT HÌNH | hình bán nguyệt |
| 紋切り型 | VĂN THIẾT HÌNH | công thức; rập khuôn; sáo mòn; sáo rỗng; nhàm; sách vở;sự nói theo kiểu công thức; sự rập khuôn; sự sáo mòn; sự sáo rỗng; sự nhàm; lối nói sách vở |
| 追加記録型CD | TRUY GIA KÝ LỤC HÌNH | Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R |
| プリズム型 | HÌNH | hình lăng trụ |
| ノイマン型 | HÌNH | kiểu Neumann (máy tính) |
| 黒お玉杓子型 | HẮC NGỌC TIÊU,THƯỢC TỬ,TÝ HÌNH | việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai |
| デュシェンヌ型筋ジストロフィー | HÌNH CÂN | Loạn dưỡng cơ Duchene |

Từ điển
Từ điển Việt-Nhật Từ điển Nhật-Việt Từ điển Việt-Anh Từ điển Anh-Việt Từ điển Anh-Nhật Từ điển Nhật-AnhHán tự
Tra từ hán theo bộ Cách viết chữ hánÔn luyện tiếng nhật
Trình độ nhật ngữ N1 Trình độ nhật ngữ N2 Trình độ nhật ngữ N3 Trình độ nhật ngữ N4 Trình độ nhật ngữ N5Plugin trên Chrome
Từ điển ABC trên điện thoại
Chuyển đổi Romaji
Từ điển của bạn
Cộng đồng
Trợ giúp
COPYRIGHT © 2023 Từ điển ABC All RIGHT RESERVED.Từ khóa » Chữ Hình Trong Tiếng Hán
-
Tra Từ: Hình - Từ điển Hán Nôm
-
Tra Từ: Hinh - Từ điển Hán Nôm
-
Yêu Và Hiểu Chữ Hán:Nguyên Tắc Tạo CHỮ HÁN (汉字)
-
Sự Thú Vị Trong ý Nghĩa Và Cấu Tạo Chữ Hán
-
Chữ Tượng Hình Trung Quốc: Hướng Dẫn Viết đơn Giản Dễ Nhớ
-
Lục Thư Chữ Hán: Chữ Tượng Hình, Chỉ Sự, Hội ý, Chuyển Chú, Giả Tá ...
-
Chữ Hán – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cấu Tạo Của Chữ Hán - HSKCampus
-
Kanji Cực Nhanh || Các Chữ Tượng Hình Chứa Bộ HỎA - YouTube
-
Phụ Lục:Danh Mục Bộ Thủ Chữ Hán - Wiktionary Tiếng Việt
-
DIỆN 面 Thuộc Dạng Chữ Tượng Hình, Giáp... - Chiết Tự Chữ Hán
-
MẸO NHỚ CHỮ HÁN THÔNG QUA Ý NGHĨA TƯỢNG HÌNH
-
Một Số Chữ Tượng Hình Trong Tiếng Trung (ST)